Tỷ lệ bóng đá Tỷ lệ kèo trực tuyến Kèo nhà cái NET mới nhất

Tỷ lệ bóng đá NET cung cấp tylekeo bóng đá chính xác. Xem biến động tỷ lệ kèo Malaysia mới nhất, kèo tỷ số và kèo Châu Á sớm nhất trước mỗi trận đấu.

Tỷ lệ bóng đá Net - Trực tiếp kèo bóng đá net hôm nay. Xem tỷ lệ tài xỉu bóng đá, 1X2 (hiệp 1/cả trận) từ Kèo nhà cái Net mới nhất, soi kèo cá cược bóng đá nét đêm nay chuẩn xác được cập nhật chi tiết tại bảng tỷ lệ Bongda net.

BongdanetNhận định bóng đá NetKqbd net Các Giải Nổi Bật

Ngoại Hạng AnhNgoại Hạng AnhLa LigaLa LigaCúp C1 châu ÂuCúp C1 châu ÂuCúp C2 Châu âuCúp C2 Châu âuBundesligaBundesligaSerie ASerie AV-LeagueV-LeagueUEFA Nations LeagueUEFA Nations LeagueLigue 1Ligue 1Cúp FACúp FACúp Liên Đoàn AnhCúp Liên Đoàn AnhHạng nhất AnhHạng nhất AnhHàn QuốcHàn QuốcJ-League 1J-League 1Trung QuốcTrung QuốcThái LanThái LanNhà nghề Mỹ MLSNhà nghề Mỹ MLS

Kèo nhà cái Trực tuyến

Hôm nay25/10Ngày mai26/10Chủ nhật27/10Thứ hai28/10Thứ ba29/10Thứ tư30/10Thứ năm31/10Tất CảĐang ĐáChưa đá Chọn Giải Đấu Tất cả giải đấuTất cả giải đấuNgoại Hạng AnhLa LigaCúp C1 châu ÂuCúp C2 Châu âuBundesligaSerie AV-LeagueUEFA Nations LeagueLigue 1Cúp FACúp Liên Đoàn AnhHạng nhất AnhHàn QuốcJ-League 1Trung QuốcThái LanNhà nghề Mỹ MLSGIỜ / TỈ SỐTRẬN ĐẤUCẢ TRẬNTỶ LỆT-X1 X 2HIỆP 1TỶ LỆT-XNgoại Hạng AnhNgoại Hạng AnhKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 26/10 BrentfordBrentfordIpswich TownIpswich Town1 1.070.833 1.03u0.851.654.413.731/40.791.091 1/41.08u0.80 21:00 26/10 Brighton Hove AlbionBrighton Hove AlbionWolvesWolves3/40.851.053 0.95u0.931.654.303.821/40.821.061 1/41.00u0.88 21:00 26/10 Manchester CityManchester CitySouthamptonSouthampton2 1/20.891.013 3/40.89u0.991.1014.008.401 0.751.141 1/20.87u1.01 21:00 26/10 Aston VillaAston VillaAFC BournemouthAFC Bournemouth1/20.920.983 1.03u0.851.923.413.491/41.000.881 1/41.06u0.82 23:30 26/10 EvertonEvertonFulhamFulham01.000.902 1/20.89u0.992.542.583.1200.980.901 0.92u0.96La LigaLa LigaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 26/10 ValladolidValladolidVillarrealVillarreal0.881/21.022 3/40.91u0.973.272.023.330.761/41.131 1/41.16u0.74 21:15 26/10 Rayo VallecanoRayo VallecanoAlavesAlaves1/40.841.062 0.83u1.052.213.272.9000.631.333/40.80u1.08 23:30 26/10 Las PalmasLas PalmasGironaGirona01.050.852 1/21.01u0.872.652.493.1001.040.841 0.91u0.97 02:00 27/10 Real MadridReal MadridBarcelonaBarcelona1/21.020.883 1/21.03u0.852.023.023.651/41.090.791 1/40.79u1.09BundesligaBundesligaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:30 26/10 RB LeipzigRB LeipzigSC FreiburgSC Freiburg3/41.040.863 1.06u0.821.813.763.541/40.900.981 1/41.05u0.83 20:30 26/10 St. PauliSt. PauliVfL WolfsburgVfL Wolfsburg00.881.022 1/20.88u1.002.512.583.1600.890.991 0.84u1.04 20:30 26/10 VfB StuttgartVfB StuttgartHolstein KielHolstein Kiel2 1.040.863 3/41.00u0.881.238.206.003/40.821.061 1/20.90u0.98 20:30 26/10 AugsburgAugsburgBorussia DortmundBorussia Dortmund1.021/20.883 1/40.98u0.903.381.883.670.901/40.981 1/40.82u1.06 23:30 26/10 Werder BremenWerder BremenBayer LeverkusenBayer Leverkusen0.911 1/40.993 1/40.84u1.045.401.434.540.941/20.941 1/21.08u0.80Serie ASerie AKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 26/10 NapoliNapoliLecceLecce1 1/20.980.922 3/40.97u0.911.307.804.851/20.781.111 0.73u1.17 23:00 26/10 BolognaBolognaAC MilanAC Milan0.921/20.982 3/41.08u0.803.391.983.300.741/41.161 0.78u1.11 01:45 27/10 AtalantaAtalantaVeronaVerona1 1/21.020.883 0.84u1.041.346.504.881/20.801.081 1/40.91u0.97Ligue 1Ligue 1Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:00 26/10 AngersAngersSaint EtienneSaint Etienne1/41.080.822 1/40.82u1.062.422.743.0800.731.171 1.06u0.82 00:00 27/10 ReimsReimsStade BrestoisStade Brestois1/40.901.002 3/41.07u0.812.133.063.2700.701.211 0.80u1.08 02:00 27/10 LensLensLilleLille1/40.980.922 1/21.03u0.852.252.963.1400.711.201 1.00u0.88VĐQG AustraliaVĐQG AustraliaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 13:00 26/10 Adelaide UnitedAdelaide UnitedCentral Coast MarinersCentral Coast Mariners1/40.980.923 0.93u0.952.252.763.4000.731.171 1/40.98u0.90 15:35 26/10 Melbourne CityMelbourne CityMelbourne VictoryMelbourne Victory01.090.812 3/41.01u0.872.542.613.0701.000.881 0.75u1.14 17:45 26/10 Perth GloryPerth GloryWellington PhoenixWellington Phoenix0.871/41.033 1.00u0.882.732.283.3701.160.741 1/41.04u0.84 10:00 27/10 Auckland FCAuckland FCSydney FCSydney FC0.921/40.983 0.87u1.012.722.283.3901.210.701 1/40.94u0.94 12:00 27/10 Western United FCWestern United FCWestern SydneyWestern Sydney00.970.933 0.95u0.932.492.443.4400.970.911 1/40.96u0.92V-LeagueV-LeagueKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:00 26/10 Hoàng Anh Gia LaiHoàng Anh Gia LaiThanh Hóa FCThanh Hóa FC00.681.112 1/41.03u0.752.212.732.8300.701.083/40.71u1.07 19:15 26/10 TP.HCM FCTP.HCM FCQuảng Nam FCQuảng Nam FC1/40.880.902 1/40.83u0.952.052.912.9300.581.251 1.03u0.75VĐQG Hàn QuốcVĐQG Hàn QuốcKết quảXếp hạngLịch thi đấu 12:00 26/10 Gangwon FCGangwon FCGimcheon Sangmu FCGimcheon Sangmu FC1/40.980.922 1/20.84u1.042.172.973.2700.661.251 0.91u0.95 14:30 26/10 Suwon FCSuwon FCFC SeoulFC Seoul01.070.832 1/20.88u1.002.712.373.2201.080.781 0.88u0.98 12:00 27/10 Daejeon CitizenDaejeon CitizenDaegu FCDaegu FC00.940.962 1/20.95u0.932.532.563.1700.920.941 0.96u0.90 12:00 27/10 Pohang SteelersPohang SteelersUlsan Hyundai FCUlsan Hyundai FC00.950.952 1/20.90u0.982.542.543.1800.930.931 0.95u0.91VĐQG MỹVĐQG MỹKết quảXếp hạngLịch thi đấu 07:30 26/10 Inter MiamiInter MiamiAtlanta UnitedAtlanta United1 1/20.861.063 3/40.96u0.941.337.005.803/41.040.861 1/20.93u0.97 10:00 27/10 Los Angeles GalaxyLos Angeles GalaxyColorado RapidsColorado Rapids1 1/41.030.873 1/21.03u0.851.455.204.511/20.960.921 1/21.05u0.83VĐQG Thái LanVĐQG Thái LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 26/10 Buriram UnitedBuriram UnitedLamphun WarriorLamphun Warrior2 0.970.853 0.78u1.021.169.205.603/40.821.001 1/40.80u1.00 18:00 26/10 SukhothaiSukhothaiRayong FCRayong FC1/20.821.002 3/41.00u0.801.823.593.201/41.020.801 0.75u1.05 19:00 26/10 BG Pathum UnitedBG Pathum UnitedNakhon Pathom FCNakhon Pathom FC1 1/20.970.853 1/40.95u0.851.325.804.631/20.771.051 1/40.75u1.05 19:00 26/10 Khonkaen UnitedKhonkaen UnitedNakhon RatchasimaNakhon Ratchasima1/40.870.952 1/20.85u0.952.132.913.041/41.200.651 0.80u1.00VĐQG MexicoVĐQG MexicoKết quảXếp hạngLịch thi đấu 08:00 26/10 Santos LagunaSantos LagunaMazatlan FCMazatlan FC0.841/21.082 3/40.95u0.953.262.083.390.751/41.141 0.75u1.14 10:00 26/10 PueblaPueblaChivas GuadalajaraChivas Guadalajara0.991/20.932 1/20.87u1.033.731.933.390.851/41.031 0.80u1.08 06:00 27/10 Club LeonClub LeonQueretaro FCQueretaro FC3/41.050.852 3/40.96u0.921.803.873.491/40.910.951 0.66u1.25 08:00 27/10 Pumas U.N.A.M.Pumas U.N.A.M.CDSyC Cruz AzulCDSyC Cruz Azul0.871/41.032 1/20.98u0.902.942.223.2101.170.711 0.86u1.00 10:00 27/10 Tigres UANLTigres UANLPachucaPachuca3/40.960.942 3/41.03u0.851.754.143.471/40.900.961 0.74u1.13 10:05 27/10 AtlasAtlasClub TijuanaClub Tijuana1/40.851.052 1/21.03u0.852.173.133.101/41.110.761 0.96u0.90VĐQG Ả Rập Xê-útVĐQG Ả Rập Xê-útKết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:00 26/10 Al-FeihaAl-FeihaAl-EttifaqAl-Ettifaq0.901/40.922 1/20.95u0.852.912.103.090.681/41.161 0.90u0.90 22:05 26/10 Al RaedAl RaedAl-FatehAl-Fateh00.811.012 1/20.90u0.902.342.593.0500.840.981 0.82u0.98 01:00 27/10 Al HilalAl HilalAl-TaawonAl-Taawon1 3/40.880.943 1/20.82u0.981.246.805.303/40.880.941 1/20.90u0.90Hạng nhất AnhHạng nhất AnhKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:30 26/10 WatfordWatfordBlackburn RoversBlackburn Rovers00.821.082 3/41.02u0.862.352.703.2700.831.051 0.80u1.08 18:30 26/10 Bristol CityBristol CityLeeds UnitedLeeds United1.001/20.902 1/20.96u0.923.721.903.270.851/41.031 0.90u0.98 18:30 26/10 Coventry CityCoventry CityLuton TownLuton Town1/40.960.942 1/20.88u1.002.232.933.201/41.250.681 0.86u1.02 21:00 26/10 Sheffield UnitedSheffield UnitedStoke CityStoke City3/40.990.912 1/20.99u0.891.764.183.391/40.940.941 0.96u0.92 21:00 26/10 Sunderland A.F.CSunderland A.F.COxford UnitedOxford United1 1.020.882 3/41.01u0.871.535.203.841/40.741.161 0.79u1.09 21:00 26/10 Swansea CitySwansea CityMillwallMillwall00.831.072 1/41.00u0.882.442.763.0300.821.063/40.73u1.17 21:00 26/10 BurnleyBurnleyQueens Park Rangers (QPR)Queens Park Rangers (QPR)3/40.861.042 1/40.87u1.011.684.733.401/40.861.021 1.11u0.78 21:00 26/10 West BromWest BromCardiff CityCardiff City3/40.881.022 1/21.06u0.821.694.603.431/40.841.041 1.02u0.86 21:00 26/10 Derby CountyDerby CountyHull CityHull City1/41.050.852 1/20.90u0.982.382.753.1300.761.131 0.86u1.02 21:00 26/10 Plymouth ArgylePlymouth ArgylePreston North EndPreston North End01.080.822 1/20.95u0.932.732.373.1801.020.861 0.90u0.98VĐQG Bồ Đào NhaVĐQG Bồ Đào NhaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:30 26/10 EstorilEstorilFC AroucaFC Arouca0.791/41.122 1/41.03u0.852.772.492.9501.110.783/40.76u1.13 00:00 27/10 Boavista FCBoavista FCMoreirenseMoreirense0.931/40.972 0.88u1.003.062.332.8901.280.663/40.83u1.05 02:30 27/10 FC FamalicaoFC FamalicaoSporting CPSporting CP0.891 1/21.013 1.08u0.807.101.324.831.001/20.881 1/41.13u0.76VĐQG Hà LanVĐQG Hà LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:30 26/10 Fortuna SittardFortuna SittardGroningenGroningen1/40.801.112 1/21.03u0.852.123.223.131/41.210.701 1.06u0.82 23:45 26/10 PSV EindhovenPSV EindhovenPEC ZwollePEC Zwolle2 3/40.901.004 1/41.01u0.871.0814.509.201 1/40.970.911 3/40.90u0.98 01:00 27/10 NAC BredaNAC BredaRKC WaalwijkRKC Waalwijk1/20.910.992 1/20.86u1.021.913.623.321/41.080.801 0.81u1.07 02:00 27/10 SC HeerenveenSC HeerenveenSparta RotterdamSparta Rotterdam00.861.043 1.03u0.852.362.603.4100.851.031 1/41.05u0.83Hạng nhất Việt NamHạng nhất Việt NamKết quảXếp hạngLịch thi đấu 15:30 26/10 Huế FCHuế FCDong ThapDong Thap3/41.030.782 0.83u0.811.843.902.951/41.000.803/40.83u0.98 17:00 26/10 Hoa BinhHoa BinhBình PhướcBình Phước0.781/21.032 0.98u0.833.401.953.2001.250.633/40.88u0.93 18:00 26/10 Khatoco Khánh HòaKhatoco Khánh HòaPhù ĐổngPhù Đổng0.851/20.952 0.85u0.953.601.903.250.701/41.103/40.80u1.00VĐQG ColombiaVĐQG ColombiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 06:30 26/10 Deportes TolimaDeportes TolimaDeportiva Once CaldasDeportiva Once Caldas3/41.090.752 0.95u0.871.774.353.071/40.990.853/40.79u1.03 05:15 27/10 Alianza PetroleraAlianza PetroleraPatriotas FCPatriotas FC1/21.070.752 1/40.80u1.002.073.082.991/41.120.711 1.05u0.75 07:30 27/10 Independiente Santa FeIndependiente Santa FeMillonariosMillonarios1/41.000.821 3/40.83u0.972.243.052.7100.651.203/40.98u0.82VĐQG Thụy ĐiểnVĐQG Thụy ĐiểnKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 26/10 Mjallby AIFMjallby AIFGAISGAIS3/41.050.852 1/21.04u0.841.774.193.351/40.950.931 0.99u0.89 20:00 26/10 IK Sirius FKIK Sirius FKHammarbyHammarby0.821/41.082 3/40.85u1.032.742.273.3701.070.811 1/41.12u0.77 22:30 26/10 BrommapojkarnaBrommapojkarnaKalmarKalmar1/20.950.953 0.99u0.891.953.293.521/41.080.801 1/41.03u0.85VĐQG ScotlandVĐQG ScotlandKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 26/10 DundeeDundeeSaint JohnstoneSaint Johnstone3/40.940.962 3/41.02u0.861.704.303.581/40.851.011 0.75u1.12 21:00 26/10 Ross CountyRoss CountyKilmarnockKilmarnock0.901/41.002 1/21.03u0.853.072.163.2001.250.661 1.01u0.85 23:30 26/10 AberdeenAberdeenDundee UnitedDundee United3/40.881.022 3/41.06u0.821.654.483.661/40.861.001 0.76u1.11VĐQG Thụy SỹVĐQG Thụy SỹKết quảXếp hạngLịch thi đấu 23:00 26/10 WinterthurWinterthurBaselBasel1.051/20.852 3/40.88u1.003.671.853.480.941/40.941 1/41.14u0.75 23:00 26/10 Lausanne SportsLausanne SportsGrasshopperGrasshopper1/20.950.952 3/40.95u0.931.943.433.401/41.050.831 0.73u1.17 01:30 27/10 LuzernLuzernYverdonYverdon1 1/41.090.813 0.93u0.951.435.704.331/20.920.961 1/40.89u0.99VĐQG Thổ Nhĩ KỳVĐQG Thổ Nhĩ KỳKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:30 26/10 HataysporHataysporKayserisporKayserispor1/40.901.002 3/41.00u0.882.173.003.241/41.190.701 0.72u1.16 20:00 26/10 KasimpasaKasimpasaSamsunsporSamsunspor00.940.882 1/21.00u0.802.512.443.0000.910.911 0.88u0.92 23:00 26/10 GoztepeGoztepeTrabzonsporTrabzonspor1/41.080.822 1/20.98u0.902.312.813.1900.741.131 0.92u0.94VĐQG BỉVĐQG BỉKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 26/10 CharleroiCharleroiOud HeverleeOud Heverlee1/40.940.962 1/20.88u1.002.073.173.3000.711.171 0.81u1.05 23:15 26/10 FCV Dender EHFCV Dender EHMechelenMechelen01.040.862 3/40.92u0.962.622.393.3201.000.861 1/41.14u0.73 01:45 27/10 Sint-TruidenseSint-TruidenseWesterloWesterlo01.010.893 1.06u0.822.562.403.3900.990.871 1/41.06u0.80VĐQG EthiopiaVĐQG EthiopiaKết quảLịch thi đấu 13:30 26/10 Arba MinchArba MinchBahir Dar Kenema FCBahir Dar Kenema FC0.803/41.002 0.74u0.914.301.693.150.831/40.983/40.73u1.08 20:00 26/10 Kedus GiorgisKedus GiorgisEthiopian Insurance FCEthiopian Insurance FC1/21.010.792 1/40.93u0.721.893.503.001/41.150.683/40.78u1.03 23:00 26/10 Sidama BunnaSidama BunnaEthiopia BunnaEthiopia Bunna0.771/41.042 1/40.96u0.702.802.232.9001.050.753/40.75u1.05VĐQG IndonesiaVĐQG IndonesiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 15:30 26/10 Malut UnitedMalut UnitedBarito PuteraBarito Putera1/21.070.752 1/20.96u0.842.073.192.891/41.070.751 0.98u0.82 19:00 26/10 Arema FCArema FCPersija JakartaPersija Jakarta00.821.002 1/21.00u0.802.362.583.0200.821.001 1.02u0.78VĐQG CroatiaVĐQG CroatiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 26/10 Hajduk SplitHajduk SplitNK Lokomotiva ZagrebNK Lokomotiva Zagreb1 1/21.040.802 3/40.77u1.051.316.604.371/20.781.061 1/41.05u0.77 23:30 26/10 RijekaRijekaNK Varteks VarazdinNK Varteks Varazdin1 0.841.002 1/21.02u0.801.435.803.691/21.070.771 1.02u0.80VĐQG RwandaVĐQG RwandaKết quảLịch thi đấu 17:30 26/10 Vision KigaliVision KigaliMarines FCMarines FC00.980.832 1.00u0.802.702.502.9000.950.853/40.90u0.90 20:00 26/10 Rutsiro FCRutsiro FCGasogi UtdGasogi Utd00.801.001 3/41.00u0.802.502.802.8000.830.981/20.75u1.05 20:00 26/10 Muhazi UnitedMuhazi UnitedMukura Victory SportsMukura Victory Sports00.850.951 3/41.00u0.802.602.752.7500.850.951/20.75u1.05 20:00 26/10 Kiyovu FCKiyovu FCBugeseraBugesera00.850.952 1/40.95u0.852.752.802.5500.850.953/40.70u1.10Ngoại hạng BotswanaNgoại hạng BotswanaKết quảLịch thi đấu 21:00 26/10 Chadibe FCChadibe FCTownship RollersTownship Rollers0.883/40.932 1/40.77u0.874.301.643.250.901/40.901 1.10u0.70 21:00 26/10 Extension GunnersExtension GunnersVTM FCVTM FC00.830.982 0.78u0.862.412.652.8000.850.953/40.83u0.98 01:00 27/10 Mochudi Central ChiefsMochudi Central ChiefsUniao Flamengo SantosUniao Flamengo Santos1 1/40.930.882 1/20.85u0.791.386.003.851/21.000.801 0.93u0.88VĐQG AlbaniaVĐQG AlbaniaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:00 26/10 KS ElbasaniKS ElbasaniSkenderbeu KorcaSkenderbeu Korca1/20.980.832 0.74u0.941.933.703.101/41.100.703/40.80u1.00 00:30 27/10 Vllaznia ShkoderVllaznia ShkoderPartizani TiranaPartizani Tirana0.751/41.052 1/40.93u0.882.882.352.9001.030.781 1.10u0.70VĐQG KenyaVĐQG KenyaKết quảLịch thi đấu 17:00 26/10 KCB SCKCB SCTuskerTusker1/41.030.782 1/41.00u0.802.302.903.0000.751.053/40.73u1.08 17:00 26/10 Mathare UnitedMathare UnitedFC TalantaFC Talanta0.851/40.952 0.80u1.003.202.202.8801.150.683/40.78u1.03 20:00 26/10 Kariobangi SharksKariobangi SharksShabana FCShabana FC1/20.850.952 1/41.00u0.801.804.333.101/41.050.753/40.73u1.08VĐQG LatviaVĐQG LatviaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 26/10 GrobinaGrobinaFK LiepajaFK Liepaja0.801 1.022 1/20.81u0.994.821.523.601.051/40.771 0.81u0.99 18:00 26/10 FK ValmieraFK ValmieraJelgavaJelgava2 1/41.020.803 1/20.90u0.901.159.206.101 0.990.831 1/20.90u0.90 20:00 26/10 BFC DaugavpilsBFC DaugavpilsFK Auda RigaFK Auda Riga0.851 1/40.972 1/20.87u0.936.301.363.960.881/20.941 0.85u0.95VĐQG GuatemalaVĐQG GuatemalaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 04:00 27/10 Deportivo MixcoDeportivo MixcoMarquenseMarquense1 0.880.932 1/40.74u0.911.495.003.551/40.731.081 0.93u0.88 09:00 27/10 MalacatecoMalacatecoCSD MunicipalCSD Municipal0.781/41.032 0.82u0.782.652.292.9001.080.733/40.83u0.98 10:00 27/10 Xelaju MCXelaju MCCD AchuapaCD Achuapa1 1/20.950.852 1/40.87u0.741.2012.004.201/20.880.933/40.73u1.08VĐQG MauritaniaVĐQG MauritaniaKết quảLịch thi đấu 00:00 27/10 Chemal FCChemal FCFC Inter NouakchottFC Inter Nouakchott1/41.080.732 0.85u0.952.382.902.8800.781.033/40.83u0.98VĐQG Đảo SípVĐQG Đảo SípKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 26/10 E.N.ParalimniouE.N.ParalimniouEthnikos Achnas FCEthnikos Achnas FC1.031/40.832 3/40.88u0.962.912.083.140.701/41.191 1/41.13u0.72 23:00 26/10 Aris LimassolAris LimassolNea SalamisNea Salamis1 1/20.870.993 1.00u0.841.267.104.793/40.990.871 1/41.00u0.84Ngoại hạng Burkina FasoNgoại hạng Burkina FasoKết quảLịch thi đấu 23:00 26/10 ASFA-YennegaASFA-YennegaSporting Football des CascadesSporting Football des Cascades01.000.801 3/40.95u0.852.882.632.6000.980.833/41.08u0.73VĐQG LuxembourgVĐQG LuxembourgKết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:00 26/10 UNA StrassenUNA StrassenSwift HesperangeSwift Hesperange1.001/20.802 3/40.87u0.803.851.753.600.831/40.981 0.73u1.08Cúp Liên đoàn PhilippinesCúp Liên đoàn PhilippinesKết quảLịch thi đấu 15:00 26/10 PFF Developmental ClubPFF Developmental ClubMendiola FCMendiola FC3/40.930.884 0.90u0.901.713.055.201/40.900.901 1/20.78u1.03 18:00 26/10 FC Meralco ManilaFC Meralco ManilaManila Digger FCManila Digger FC0.982 1/40.834 3/40.78u0.897.801.206.800.851 0.952 0.75u1.05VĐQG HondurasVĐQG HondurasKết quảXếp hạngLịch thi đấu 04:00 27/10 MarathonMarathonLobos UPNFMLobos UPNFM1 1/40.930.882 1/20.83u0.841.357.404.201/21.000.801 0.88u0.93 06:15 27/10 GenesisGenesisReal EspanaReal Espana0.951/40.852 0.76u0.883.402.082.9001.250.633/40.80u1.00 07:00 27/10 CD MotaguaCD MotaguaCD OlimpiaCD Olimpia00.781.032 1/20.91u0.732.602.652.7500.801.001 0.88u0.93VĐQG AzerbaijanVĐQG AzerbaijanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 26/10 Araz NakhchivanAraz NakhchivanZira FKZira FK0.891/40.932 0.82u0.983.052.142.8901.190.663/40.76u1.04 21:30 26/10 SabailSabailStandard SumgayitStandard Sumgayit00.900.922 1/40.85u0.952.482.512.9500.900.921 1.08u0.72VĐQG IraqVĐQG IraqKết quảXếp hạngLịch thi đấu 23:45 26/10 Al Quwa Al JawiyaAl Quwa Al JawiyaDialaDiala2 1/40.890.873 1/21.17u0.591.0917.007.001 1.050.751 1/40.88u0.93VĐQG MoldovaVĐQG MoldovaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 26/10 CF Sparta SelemetCF Sparta SelemetCSF BalitiCSF Baliti1/40.801.002 1/20.98u0.832.003.203.301/41.200.651 0.95u0.85VĐQG El SalvadorVĐQG El SalvadorKết quảXếp hạngLịch thi đấu 04:30 27/10 AguilaAguilaCD Platense Municipal ZacatecolucaCD Platense Municipal Zacatecoluca1 1/40.830.982 1/20.84u0.831.328.004.401/20.950.851 0.90u0.90 09:15 27/10 A.D. Isidro MetapanA.D. Isidro MetapanMunicipal LimenoMunicipal Limeno1/20.880.932 1/40.76u0.881.823.953.151/41.050.751 1.03u0.78VĐQG SenegalVĐQG SenegalKết quảLịch thi đấu 23:45 26/10 US Ouakam DakarUS Ouakam DakarUS GoreeUS Goree1/41.080.731 3/40.79u0.852.322.902.7000.751.053/41.05u0.75VĐQG SécVĐQG SécKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:30 26/10 Slovan LiberecSlovan LiberecSynot SlovackoSynot Slovacko1/20.930.952 1/21.03u0.831.933.533.131/40.990.871 0.98u0.88 21:00 26/10 Dynamo Ceske BudejoviceDynamo Ceske BudejoviceHradec KraloveHradec Kralove1.071/40.812 1/20.96u0.903.261.983.220.681/41.211 0.94u0.92 21:00 26/10 PardubicePardubiceBanik OstravaBanik Ostrava1.043/40.842 1/20.86u1.004.691.583.611.061/40.801 0.81u1.05 00:00 27/10 Sigma OlomoucSigma OlomoucBaumit JablonecBaumit Jablonec1/40.940.942 1/20.92u0.942.122.983.1700.681.211 0.91u0.95VĐQG PanamaVĐQG PanamaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 04:00 27/10 CD UniversitarioCD UniversitarioCA IndependenteCA Independente0.841/40.932 1/40.86u0.823.052.223.0501.100.701 1.10u0.70 04:00 27/10 San Francisco FCSan Francisco FCHerrera FCHerrera FC1/20.830.942 1/40.89u0.781.794.203.201/41.080.733/40.73u1.08 04:00 27/10 UMECITUMECITVeraguas FCVeraguas FC1/20.970.812 1/40.92u0.761.943.653.151/41.100.703/40.73u1.08 09:30 27/10 Alianza FC (PAN)Alianza FC (PAN)Tauro FCTauro FC00.880.932 0.74u0.912.752.452.8500.880.933/40.78u1.03 09:30 27/10 CD Arabe UnidoCD Arabe UnidoCosta Del EsteCosta Del Este3/40.830.982 1/40.80u0.841.575.003.501/40.830.981 1.08u0.73 09:30 27/10 Sporting San MiguelitoSporting San MiguelitoPlaza AmadorPlaza Amador00.781.032 0.93u0.722.602.902.5500.801.003/40.90u0.90Giao hữu ĐTQGGiao hữu ĐTQGKết quảLịch thi đấu 12:20 26/10 nữ Nhật Bảnnữ Nhật Bảnnữ Hàn Quốcnữ Hàn Quốc1 3/40.731.032 3/40.78u0.981.1513.005.753/40.930.881/20.30u2.40 16:00 26/10 GibraltarNữGibraltarNữAndorra NữAndorra Nữ0.711 1/21.053 1/41.01u0.756.001.364.500.851/20.951/20.22u3.00 16:30 26/10 Myanmar NữMyanmar NữChina Hong Kong NữChina Hong Kong Nữ1 3/40.711.053 0.76u1.001.1115.007.001/20.25u2.75 17:00 26/10 Portugal Nữ U19Portugal Nữ U19Italy Nữ U19Italy Nữ U190.851/40.952 1/20.80u1.002.882.153.3001.100.701 0.80u1.00 20:00 26/10 Scotland Nữ U19Scotland Nữ U19Romania Nữ U19Romania Nữ U191 1/40.860.812 3/40.83u0.841.366.504.201/20.980.831 0.70u1.10 21:00 26/10 Czech Nữ U19Czech Nữ U19Denmark Nữ U19Denmark Nữ U191.001 1/40.803 1.03u0.786.001.364.750.881/20.931 1/41.05u0.75 03:00 27/10 Peru NữPeru NữBolivia NữBolivia Nữ1 1/40.970.793 0.89u0.871.485.804.401/20.950.851/20.29u2.50 04:30 27/10 nữ Brazilnữ Brazilnữ Colombianữ Colombia3/40.880.883 1/40.93u0.831.684.304.201/40.830.981/20.22u3.00 04:45 27/10 Mexico NữMexico NữVenezuela NữVenezuela Nữ1 1/20.880.883 0.76u1.001.297.504.801/20.801.001/20.25u2.75VĐQG New Zealand - National LeagueVĐQG New Zealand - National LeagueKết quảXếp hạngLịch thi đấu 11:00 26/10 Western Springs AFCWestern Springs AFCWellington OlympicWellington Olympic0.853/40.993 3/40.87u0.953.251.794.250.921/40.921 1/20.86u0.96VĐQG ZambiaVĐQG ZambiaKết quảLịch thi đấu 20:00 26/10 Green BuffaloesGreen BuffaloesLumwana RadiantsLumwana Radiants3/40.801.002 0.87u0.771.565.603.051/40.830.983/40.98u0.83VĐQG Ấn ĐộVĐQG Ấn ĐộKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:30 26/10 Northeast UnitedNortheast UnitedJamshedpur FCJamshedpur FC00.870.952 3/40.85u0.952.362.463.2100.900.921 1/41.07u0.73 21:00 26/10 Mohammedan SCMohammedan SCHyderabad FCHyderabad FC1/20.870.952 1/21.00u0.801.873.493.131/41.020.801 0.94u0.86VĐQG IsraelVĐQG IsraelKết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:45 26/10 Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Kiryat ShmonaHapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Bnei Sakhnin FC00.990.832 1/20.90u0.902.562.363.0500.980.841 0.85u0.95 23:00 26/10 Ironi TiberiasIroni TiberiasHapoel JerusalemHapoel Jerusalem01.030.792 1/40.95u0.852.662.362.9301.010.813/40.65u1.17 23:00 26/10 Ashdod MSAshdod MSMaccabi Petah Tikva FCMaccabi Petah Tikva FC1/41.020.802 1/40.85u0.952.232.792.9800.701.131 1.08u0.72 23:30 26/10 Hapoel Beer ShevaHapoel Beer ShevaMaccabi Bnei RainaMaccabi Bnei Raina1 0.990.832 1/20.94u0.861.505.003.581/40.671.171 0.90u0.90 00:00 27/10 Beitar JerusalemBeitar JerusalemMaccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv0.873/40.952 3/40.98u0.824.021.663.440.921/40.901 0.75u1.05VĐQG ArmeniaVĐQG ArmeniaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 26/10 UrartuUrartuArarat YerevanArarat Yerevan3/40.830.982 1/20.90u0.771.585.003.651/40.830.981 0.95u0.85VĐQG BahrainVĐQG BahrainKết quảXếp hạngLịch thi đấu 23:00 26/10 Najma ManamaNajma ManamaAl-MuharraqAl-Muharraq0.881 1/40.933 1/40.93u0.755.201.454.400.851/20.951 1/40.75u1.05 23:00 26/10 Bahrain SCBahrain SCAl-ShabbabAl-Shabbab00.880.933 0.92u0.752.442.393.5500.880.931 1/41.08u0.73VĐQG Xứ WalesVĐQG Xứ WalesKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:30 26/10 Flint TownFlint TownBarry Town UnitedBarry Town United00.970.852 3/40.85u0.952.492.343.1900.970.851 1/41.05u0.75 20:30 26/10 Pen-y-Bont FCPen-y-Bont FCBala Town F.C.Bala Town F.C.3/40.870.952 1/40.87u0.931.604.593.341/40.870.951 1.11u0.70 23:15 26/10 Haverfordwest CountyHaverfordwest CountyCaernarfonCaernarfon1/20.751.072 1/20.86u0.941.753.823.251/40.970.851 0.86u0.94VĐQG EstoniaVĐQG EstoniaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 16:30 26/10 FC Flora TallinnFC Flora TallinnFC KuressaareFC Kuressaare1 1/20.751.013 1/40.75u0.921.258.405.601/20.781.031/20.22u3.00 18:30 26/10 Paide LinnameeskondPaide LinnameeskondTartu JK Maag TammekaTartu JK Maag Tammeka1 1/40.741.023 1/40.89u0.781.396.004.501/20.900.901/20.22u3.00 21:00 26/10 JK Tallinna KalevJK Tallinna KalevFC Nomme UnitedFC Nomme United3/40.830.933 0.82u0.851.644.103.851/40.850.951 1/40.95u0.85VĐQG NicaraguaVĐQG NicaraguaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 04:00 27/10 JalapaJalapaDeportivo OcotalDeportivo Ocotal1/20.801.002 3/40.82u0.851.753.853.601/40.980.831 0.75u1.05 06:00 27/10 UNAN ManaguaUNAN ManaguaWalter FerrettiWalter Ferretti0.971/40.832 1/20.86u0.773.152.033.200.651/41.201 0.98u0.83 08:00 27/10 Managua FCManagua FCRancho Santana FCRancho Santana FC1 1/40.830.972 3/40.73u0.911.346.804.501/20.950.851 1/41.05u0.75VĐQG LítvaVĐQG LítvaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 26/10 TransINVEST VilniusTransINVEST VilniusFK Zalgiris VilniusFK Zalgiris Vilnius0.931 0.912 1/20.79u1.035.401.494.050.731/21.121 0.84u0.98VĐQG MarốcVĐQG MarốcKết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:00 26/10 UTS Union Touarga Sport RabatUTS Union Touarga Sport RabatDHJ Difaa Hassani JadidiDHJ Difaa Hassani Jadidi1/40.880.942 0.94u0.862.093.202.841/41.130.703/40.85u0.95 00:00 27/10 FAR Forces Armee RoyalesFAR Forces Armee RoyalesOlympique de SafiOlympique de Safi1 1/40.970.852 1/20.95u0.851.366.503.931/20.970.851 0.95u0.85 00:00 27/10 Hassania AgadirHassania AgadirCODM MeknesCODM Meknes1/40.791.032 1.01u0.792.003.422.851/41.130.703/40.95u0.85 02:00 27/10 Wydad CasablancaWydad CasablancaRenaissance Sportive de BerkaneRenaissance Sportive de Berkane1/40.940.881 3/40.75u1.052.163.122.7800.671.173/41.02u0.78VĐQG IcelandVĐQG IcelandKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 26/10 Fram ReykjavikFram ReykjavikKA AkureyriKA Akureyri00.831.073 1/40.98u0.902.282.593.6100.880.981 1/40.86u1.00 21:00 26/10 KR ReykjavikKR ReykjavikHK KopavogsHK Kopavogs1 1.000.903 3/40.86u1.021.584.164.401/21.120.751 3/41.16u0.72 21:00 26/10 VestriVestriFylkirFylkir1 1/21.010.893 1/40.88u1.001.356.104.971/20.771.091 1/21.12u0.75 23:15 26/10 Stjarnan GardabaerStjarnan GardabaerHafnarfjordurHafnarfjordur3/40.851.053 1/41.01u0.871.594.404.061/40.811.051 1/40.79u1.07 23:15 26/10 Valur ReykjavikValur ReykjavikAkranesAkranes1 1/20.980.923 3/40.90u0.981.375.605.101/20.761.111 3/41.14u0.73Ngoại hạng SeychellesNgoại hạng SeychellesKết quảLịch thi đấu 19:00 26/10 Saint Michel Utd FCSaint Michel Utd FCCote d’OrCote d’Or1/40.950.852 3/41.00u0.802.152.903.2500.731.081 0.78u1.03VĐQG Costa RicaVĐQG Costa RicaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 08:00 26/10 PuntarenasPuntarenasSantos De GuapilesSantos De Guapiles1/20.890.952 1/40.97u0.851.893.713.101/41.130.723/40.66u1.19 09:00 26/10 Perez ZeledonPerez ZeledonSanta AnaSanta Ana1/20.930.912 1/40.87u0.951.933.533.131/41.050.791 1.08u0.74 06:00 27/10 Cartagines Deportiva SACartagines Deportiva SADeportivo SaprissaDeportivo Saprissa0.851/20.972 3/41.04u0.763.201.973.110.751/41.071 0.74u1.06 09:00 27/10 AlajuelenseAlajuelenseAD San CarlosAD San Carlos1 0.920.903 1.00u0.801.494.783.841/21.070.751 1/41.02u0.78VĐQG KosovoVĐQG KosovoKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 26/10 GjilaniGjilaniKF LlapiKF Llapi1.001/40.802 1/40.83u0.833.351.993.250.651/41.201 1.10u0.70VĐQG NgaVĐQG NgaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 26/10 FK MakhachkalaFK MakhachkalaAkron TogliattiAkron Togliatti1/40.950.952 1/41.08u0.802.253.112.991/41.250.663/40.81u1.05 20:30 26/10 CSKA MoscowCSKA MoscowFakelFakel1 1/21.050.852 1/21.00u0.881.318.204.601/20.811.051 0.96u0.90 23:00 26/10 Rostov FKRostov FKTerek GroznyTerek Grozny3/40.950.952 3/41.00u0.881.704.303.571/40.861.001 0.76u1.11VĐQG UgandaVĐQG UgandaKết quảLịch thi đấu 20:00 26/10 Mbale HeroesMbale HeroesKampala City Council FCKampala City Council FC0.763/40.972 1/40.90u0.784.501.713.300.831/40.983/40.73u1.08 23:00 26/10 NEC FC BugolobiNEC FC BugolobiWakiso Giants FCWakiso Giants FC1 0.860.862 1/40.92u0.761.456.603.751/40.731.083/40.73u1.08VĐQG SlovakiaVĐQG SlovakiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:30 26/10 Dukla Banska BystricaDukla Banska BystricaMFK RuzomberokMFK Ruzomberok1/40.980.842 1/20.86u0.942.172.783.1100.761.061 0.85u0.95 20:30 26/10 MSK ZilinaMSK ZilinaSport PodbrezovaSport Podbrezova1 0.711.123 1.03u0.771.395.604.061/20.940.881 1/41.00u0.80 23:00 26/10 Dunajska StredaDunajska StredaFK KosiceFK Kosice1 0.870.952 1/20.85u0.951.455.403.731/21.130.701 0.85u0.95VĐQG ÁoVĐQG ÁoKết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:00 26/10 TSV HartbergTSV HartbergFC Blau Weiss LinzFC Blau Weiss Linz1/40.881.022 1/20.90u0.982.213.023.131/41.190.701 0.80u1.06 22:00 26/10 Rheindorf AltachRheindorf AltachSK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt1/40.920.982 1/21.03u0.852.203.063.121/41.260.651 0.91u0.95 22:00 26/10 Austria WienAustria WienWSG Swarovski TirolWSG Swarovski Tirol3/40.851.052 3/40.84u1.041.604.553.851/40.811.051 1/41.04u0.82VĐQG Bắc AilenVĐQG Bắc AilenKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 26/10 Linfield FCLinfield FCCliftonvilleCliftonville1 0.840.902 3/40.78u0.961.444.854.001/40.561.211 1/41.02u0.72 21:00 26/10 ColeraineColeraineGlentoran FCGlentoran FC0.941/40.802 1/20.74u1.003.101.903.3001.250.541 0.72u1.02 21:00 26/10 CrusadersCrusadersBallymena UnitedBallymena United1/20.820.922 1/20.94u0.801.853.303.251/40.990.751 0.94u0.80 21:00 26/10 Dungannon SwiftsDungannon SwiftsLoughgall FCLoughgall FC1 1/40.940.802 3/40.94u0.801.365.604.201/20.940.801 0.66u1.08 21:00 26/10 Glenavon LurganGlenavon LurganCarrick RangersCarrick Rangers1/40.701.042 1/20.72u1.021.903.053.401/41.040.701 0.67u1.07VĐQG SloveniaVĐQG SloveniaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 26/10 NK PrimorjeNK PrimorjeNK NaftaNK Nafta1/21.000.822 1/20.94u0.862.003.183.061/41.080.741 0.90u0.90 01:15 27/10 NK Mura 05NK Mura 05MariborMaribor0.783/41.042 3/41.02u0.783.781.733.350.841/40.981 0.77u1.03VĐQG RomaniaVĐQG RomaniaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:30 26/10 UTA AradUTA AradGloria BuzauGloria Buzau1/20.920.942 1/21.06u0.781.923.433.051/41.030.831 1.06u0.78 20:00 26/10 Petrolul PloiestiPetrolul PloiestiCSM Politehnica IasiCSM Politehnica Iasi1/21.040.822 0.86u0.982.043.442.781/41.190.703/40.81u1.03 23:00 26/10 HermannstadtHermannstadtDinamo BucurestiDinamo Bucuresti00.841.022 1/40.89u0.932.382.602.9700.861.003/40.69u1.17VĐQG BrazilVĐQG BrazilKết quảXếp hạngLịch thi đấu 02:30 27/10 Gremio (RS)Gremio (RS)Atletico Clube GoianienseAtletico Clube Goianiense1 1.060.842 1/21.04u0.841.545.403.691/40.731.171 0.99u0.89 02:30 27/10 Vitoria BAVitoria BAFluminense RJFluminense RJ1/41.060.842 0.96u0.922.422.952.8500.711.203/40.89u0.99 02:30 27/10 FlamengoFlamengoJuventudeJuventude1 1/21.050.852 1/20.85u1.031.308.604.591/20.771.121 0.76u1.13 02:30 27/10 PalmeirasPalmeirasFortalezaFortaleza1 1/41.050.852 1/20.89u0.991.416.704.111/21.000.881 0.89u0.99 04:30 27/10 Atletico ParanaenseAtletico ParanaenseCruzeiroCruzeiro1/21.080.822 1/41.02u0.862.083.413.041/41.210.703/40.73u1.17 05:00 27/10 Atletico MineiroAtletico MineiroInternacional RSInternacional RS0.971/40.932 1/40.99u0.893.092.213.060.681/41.253/40.73u1.17 05:00 27/10 BragantinoBragantinoBotafogo RJBotafogo RJ0.811/21.092 1/40.83u1.053.292.093.120.711/41.201 0.97u0.91 07:00 27/10 CriciumaCriciumaSao PauloSao Paulo01.130.782 1/41.02u0.862.852.383.0201.080.803/40.76u1.13VĐQG ArgentinaVĐQG ArgentinaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 07:00 26/10 Defensa Y JusticiaDefensa Y JusticiaRiver PlateRiver Plate1.001/40.922 1/40.95u0.953.142.283.080.661/41.281 1.19u0.72 03:15 27/10 Instituto AC CordobaInstituto AC CordobaRosario CentralRosario Central1/21.110.802 1.03u0.852.113.562.891/41.190.703/40.91u0.95 03:15 27/10 Newells Old BoysNewells Old BoysSarmiento JuninSarmiento Junin1/20.871.031 3/41.03u0.851.874.592.871/41.120.751/20.71u1.17 05:30 27/10 IndependienteIndependienteGodoy Cruz Antonio TombaGodoy Cruz Antonio Tomba1/20.950.951 3/40.88u1.001.954.192.861/41.120.753/41.01u0.85 07:00 27/10 Velez SarsfieldVelez SarsfieldBelgranoBelgrano3/40.801.112 1/41.02u0.861.565.503.571/40.821.043/40.66u1.25 07:45 27/10 Independiente RivadaviaIndependiente RivadaviaSan LorenzoSan Lorenzo00.980.921 1/20.90u0.982.822.752.6000.930.931/20.81u1.05VĐQG UAEVĐQG UAEKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:55 26/10 Al Oruba (UAE)Al Oruba (UAE)Banni YasBanni Yas1.033/40.813 0.81u1.014.201.604.201.041/40.801 1/40.91u0.91 22:30 26/10 AjmanAjmanAl-WaslAl-Wasl0.971 0.873 1/40.88u0.944.651.514.500.791/21.051 1/40.80u1.02 22:30 26/10 Al-Jazira(UAE)Al-Jazira(UAE)Khor FakkanKhor Fakkan1 1/40.880.963 1/20.93u0.891.405.404.901/20.910.931 1/20.96u0.86VĐQG BoliviaVĐQG BoliviaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 06:00 26/10 San Jose de OruroSan Jose de OruroAuroraAurora1/40.811.012 1/20.78u0.892.003.303.301/41.200.651 0.83u0.98 02:00 27/10 Universitario De VintoUniversitario De VintoThe StrongestThe Strongest0.841/41.002 1/20.98u0.842.822.223.4001.090.751 0.94u0.88 04:30 27/10 Royal Pari FCRoyal Pari FCReal Santa CruzReal Santa Cruz3/40.811.032 1/20.91u0.911.594.753.851/40.821.021 0.88u0.94 08:00 27/10 BolivarBolivarBloomingBlooming2 0.870.973 1/40.89u0.931.1711.506.403/40.791.051 1/40.77u1.05Hạng 2 Thụy SĩHạng 2 Thụy SĩKết quảXếp hạngLịch thi đấu 23:00 26/10 BellinzonaBellinzonaNeuchatel XamaxNeuchatel Xamax00.880.982 3/40.94u0.902.372.493.1500.821.041 0.69u1.17Cúp Hoàng Đế Nhật BảnCúp Hoàng Đế Nhật BảnKết quảLịch thi đấu 11:05 27/10 Yokohama MarinosYokohama MarinosGamba OsakaGamba Osaka01.040.863 1.03u0.872.562.363.7501.020.881 1/41.08u0.82VĐQG Ba LanVĐQG Ba LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:45 26/10 Cracovia KrakowCracovia KrakowMotor LublinMotor Lublin3/41.060.842 3/41.03u0.851.843.823.381/40.920.941 0.74u1.13 22:30 26/10 Slask WroclawSlask WroclawRakow CzestochowaRakow Czestochowa1.021/20.882 1/41.00u0.883.961.883.150.821/41.043/40.71u1.17 01:15 27/10 Lech PoznanLech PoznanRadomiak RadomRadomiak Radom1 0.871.032 3/40.92u0.961.475.604.071/21.060.801 1/41.12u0.75VĐQG Na UyVĐQG Na UyKết quảXếp hạngLịch thi đấu 23:00 26/10 StromsgodsetStromsgodsetFredrikstadFredrikstad00.811.092 1/20.98u0.902.392.723.1700.841.041 0.94u0.94VĐQG HungaryVĐQG HungaryKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:45 26/10 Videoton Puskas AkademiaVideoton Puskas AkademiaDiosgyor VTKDiosgyor VTK1 0.950.872 1/20.80u1.001.495.003.671/40.661.191 0.80u1.00 22:15 26/10 Fehervar VideotonFehervar VideotonDebrecin VSCDebrecin VSC1/40.821.002 3/40.88u0.922.072.923.151/41.110.721 0.63u1.20 01:45 27/10 MTK HungariaMTK HungariaUjpestiUjpesti1/40.940.882 3/41.00u0.802.122.833.1500.641.211 0.76u1.04VĐQG Hy LạpVĐQG Hy LạpKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 26/10 Panaitolikos AgrinioPanaitolikos AgrinioVolos NFCVolos NFC1/21.000.882 1/40.99u0.872.003.483.001/41.080.783/40.71u1.17 21:30 26/10 LevadiakosLevadiakosLamiaLamia1/40.781.112 0.84u1.022.123.312.871/41.120.753/40.80u1.06 00:00 27/10 PanserraikosPanserraikosAEK AthensAEK Athens0.981 1/40.902 3/40.89u0.976.601.354.301.001/20.861 1/41.07u0.79Hạng 2 ItaliaHạng 2 ItaliaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 26/10 Cosenza Calcio 1914Cosenza Calcio 1914Juve StabiaJuve Stabia1/40.930.972 1/41.09u0.792.253.112.981/41.210.683/40.71u1.17 20:00 26/10 CesenaCesenaBresciaBrescia1/20.910.992 1/21.01u0.871.913.673.271/41.040.821 0.96u0.90 20:00 26/10 CremoneseCremoneseSalernitanaSalernitana1/20.910.992 1/20.92u0.961.913.663.291/41.010.851 0.86u1.00 20:00 26/10 PalermoPalermoA.C. Reggiana 1919A.C. Reggiana 19193/41.050.852 1/40.83u1.051.804.123.311/40.960.901 1.03u0.83 22:15 26/10 CarrareseCarrareseCittadellaCittadella00.671.292 0.83u1.052.253.083.0000.741.133/40.76u1.11 22:15 26/10 SassuoloSassuoloModenaModena1/20.990.912 1/40.89u0.991.993.573.141/41.060.801 1.05u0.81Hạng 2 Tây Ban NhaHạng 2 Tây Ban NhaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:15 26/10 MirandesMirandesFC CartagenaFC Cartagena1/20.851.051 3/40.81u1.071.854.462.981/41.040.823/41.03u0.83 21:15 26/10 CadizCadizReal OviedoReal Oviedo1/41.040.862 0.86u1.022.442.902.8700.701.193/40.83u1.03 23:30 26/10 ZaragozaZaragozaCastellonCastellon1/40.851.052 3/40.96u0.922.143.073.231/41.160.721 1/41.13u0.74 23:30 26/10 CordobaCordobaEldenseEldense3/41.070.832 1/40.89u0.991.824.113.251/40.930.931 1.12u0.75Hạng 2 Bồ Đào NhaHạng 2 Bồ Đào NhaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:00 26/10 PenafielPenafielViseuViseu1/41.030.852 1/40.79u1.072.232.863.0900.761.111 1.08u0.78 20:00 26/10 OliveirenseOliveirenseGD ChavesGD Chaves0.871/41.012 1/40.86u1.002.912.213.0701.210.681 1.11u0.76 21:30 26/10 FeirenseFeirensePortimonensePortimonense00.791.092 1/40.90u0.962.342.733.0400.791.071 1.13u0.74 00:00 27/10 SL Benfica BSL Benfica BCD TondelaCD Tondela1/41.010.872 1/20.88u0.982.162.903.1700.731.141 0.94u0.92Hạng 2 PhápHạng 2 PhápKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 26/10 CaenCaenTroyesTroyes3/41.020.882 1/20.97u0.911.774.143.401/40.880.981 0.89u0.97 19:00 26/10 Paris FCParis FCGrenobleGrenoble3/40.980.922 1/40.86u1.021.634.903.521/40.861.001 1.01u0.85 01:00 27/10 AjaccioAjaccioBastiaBastia01.030.871 3/40.83u1.052.782.572.8301.000.863/40.97u0.89Hạng 2 ĐứcHạng 2 ĐứcKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 26/10 Karlsruher SCKarlsruher SCHertha BerlinHertha Berlin1/21.010.893 1/40.93u0.952.013.063.611/41.130.761 1/40.78u1.11 18:00 26/10 Schalke 04Schalke 04Greuther FurthGreuther Furth1/21.000.903 1.00u0.882.003.213.451/41.080.801 1/40.94u0.94 18:00 26/10 SV ElversbergSV ElversbergHamburger SVHamburger SV0.891/21.013 1/40.95u0.933.072.013.600.781/41.111 1/40.83u1.05 01:30 27/10 Fortuna DusseldorfFortuna DusseldorfKaiserslauternKaiserslautern3/40.960.943 1.03u0.851.734.013.661/40.871.011 1/41.03u0.85Hạng 2 Nhật BảnHạng 2 Nhật BảnKết quảXếp hạngLịch thi đấu 11:50 26/10 Ban Di Tesi IwakiBan Di Tesi IwakiMito HollyhockMito Hollyhock1/40.940.962 1/20.98u0.902.232.983.1500.681.251 0.90u0.98 12:00 26/10 Fujieda MYFCFujieda MYFCJEF United Ichihara ChibaJEF United Ichihara Chiba0.983/40.923 1.03u0.854.031.733.651.021/40.861 1/41.01u0.87 11:00 27/10 V-Varen NagasakiV-Varen NagasakiKagoshima UnitedKagoshima United3/40.940.963 1.02u0.861.664.223.811/40.881.001 1/41.07u0.81 12:00 27/10 Montedio YamagataMontedio YamagataRoasso KumamotoRoasso Kumamoto1/40.901.002 3/40.96u0.922.192.973.251/41.210.701 0.72u1.19 12:00 27/10 Renofa YamaguchiRenofa YamaguchiVentforet KofuVentforet Kofu00.901.002 1/40.83u1.052.502.623.1200.861.021 1.08u0.80 12:00 27/10 Tochigi SCTochigi SCShimizu S-PulseShimizu S-Pulse0.921 0.982 1/20.90u0.985.501.513.841.191/40.721 0.90u0.98 12:00 27/10 Yokohama FCYokohama FCFagiano OkayamaFagiano Okayama1/20.901.002 1/40.84u1.041.903.793.221/41.050.831 1.11u0.78 12:00 27/10 Blaublitz AkitaBlaublitz AkitaOita TrinitaOita Trinita00.851.052 0.84u1.042.492.752.9700.861.023/40.82u1.06 12:00 27/10 Thespa KusatsuThespa KusatsuTokushima VortisTokushima Vortis0.921/20.982 0.88u1.003.791.983.010.801/41.083/40.88u1.00Hạng 2 Hà LanHạng 2 Hà LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:30 26/10 Excelsior SBVExcelsior SBVSC CambuurSC Cambuur3/41.010.872 3/40.83u1.031.823.573.431/40.890.971 1/41.12u0.75VĐQG PeruVĐQG PeruKết quảXếp hạngLịch thi đấu 06:00 27/10 Deportivo GarcilasoDeportivo GarcilasoAlianza LimaAlianza Lima0.853/40.992 1/40.93u0.894.301.743.450.901/40.941 1.11u0.72 07:30 27/10 Univ.Cesar VallejoUniv.Cesar VallejoCarlos ManucciCarlos Manucci1/21.010.832 1/40.81u1.012.003.403.251/41.130.721 1.01u0.81VĐQG BulgariaVĐQG BulgariaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 26/10 FC Hebar PazardzhikFC Hebar PazardzhikFK Levski KrumovgradFK Levski Krumovgrad1.051/40.772 0.98u0.823.461.982.880.701/41.133/40.86u0.94VĐQG TunisiaVĐQG TunisiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:30 26/10 US TataouineUS TataouineJeunesse Sportive OmraneJeunesse Sportive Omrane00.781.032 0.88u0.762.442.702.7000.801.003/40.93u0.88 20:30 26/10 Olympique de BejaOlympique de BejaClub AfricainClub Africain00.870.932 0.86u0.782.482.652.7500.850.953/40.90u0.90 23:30 26/10 Esperance Sportive de TunisEsperance Sportive de TunisC.A.BizertinC.A.Bizertin1 1/40.960.842 1/40.90u0.741.327.803.751/21.050.753/40.73u1.08Giao hữu CLBGiao hữu CLBKết quảLịch thi đấu 07:05 26/10 Gotham FC NữGotham FC NữKansas City NWSL NữKansas City NWSL Nữ1.001/20.802 3/41.00u0.803.701.753.600.831/40.981 0.78u1.03Hạng nhất Ba LanHạng nhất Ba LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:30 26/10 Odra OpoleOdra OpoleMiedz LegnicaMiedz Legnica0.741/21.082 1/20.94u0.863.002.083.040.721/41.111 0.90u0.90 22:30 26/10 Stal RzeszowStal RzeszowLKS LodzLKS Lodz00.890.932 3/40.79u1.012.382.433.2200.900.921 1/41.09u0.71 00:35 27/10 LKS NiecieczaLKS NiecieczaArka GdyniaArka Gdynia00.821.002 1/20.90u0.902.352.573.0500.850.971 0.87u0.93 01:00 27/10 Pogon SiedlcePogon SiedlceGornik LecznaGornik Leczna0.901/40.922 1/20.86u0.942.892.103.1201.140.691 0.83u0.97Hạng 2 Nga (Nhóm A)Hạng 2 Nga (Nhóm A)Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:00 26/10 FK AstrakhanFK AstrakhanFC SevastopolFC Sevastopol2 1/20.71u0.942.252.653.15 18:00 26/10 Stroitel Kamensk-ShakhtinskyStroitel Kamensk-ShakhtinskyNart CherkesskNart Cherkessk3 0.89u0.752.132.703.25 18:00 26/10 FK Kuban KholdingFK Kuban KholdingFK Pobeda JuniorFK Pobeda Junior3 0.79u0.841.793.403.35 19:00 26/10 KompozitKompozitFK Kosmos DolgoprudnyFK Kosmos Dolgoprudny3 1/40.90u0.741.683.803.45 19:00 26/10 Zvezda Sint PetersburgZvezda Sint PetersburgSaturn MoscowSaturn Moscow4 0.89u0.7511.001.106.60 19:00 26/10 FK Rostov-2FK Rostov-2FK BiologFK Biolog3 1/40.73u0.911.276.604.70 19:00 26/10 Rubin YaltaRubin YaltaDruzhba MaykopDruzhba Maykop3 1/40.89u0.751.435.004.00 19:00 26/10 Alania-d VladikavkazAlania-d VladikavkazFK Angusht NazranFK Angusht Nazran4.801.414.30 11:00 27/10 Dinamo VladivostokDinamo VladivostokSalyut-Energia BelgorodSalyut-Energia Belgorod3 0.78u0.821.514.503.60 11:00 27/10 SY SakhalinskSY SakhalinskZenit PenzaZenit Penza2 3/40.83u0.771.653.753.45 11:00 27/10 SKA Khabarovsk IISKA Khabarovsk IIKvant ObninskKvant Obninsk2 3/40.81u0.791.793.353.30VĐQG QatarVĐQG QatarKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:30 26/10 Al ShahaniyaAl ShahaniyaAl ShamalAl Shamal0.871/20.972 3/40.82u1.003.151.963.650.771/41.071 1/41.06u0.76 21:30 26/10 Umm SalalUmm SalalAl Khor SCAl Khor SC1/21.010.832 3/40.94u0.882.003.103.601/41.120.731 0.72u1.11 23:30 26/10 Al RayyanAl RayyanAl-Ahli DohaAl-Ahli Doha1 1/40.880.963 1/40.78u1.041.405.504.901/20.910.931 1/21.05u0.77VĐQG ParaguayVĐQG ParaguayKết quảXếp hạngLịch thi đấu 06:00 26/10 Clud LibertadClud LibertadSportivo AmelianoSportivo Ameliano1/40.990.851 3/40.85u0.972.223.222.7700.721.133/40.98u0.84 03:30 27/10 TacuaryTacuarySol de AmericaSol de America00.910.912 1/41.00u0.802.512.512.8900.910.913/40.73u1.07 06:00 27/10 Sportivo TrinidenseSportivo Trinidense2 de Mayo PJC2 de Mayo PJC00.860.962 1/41.00u0.802.452.572.9000.860.963/40.73u1.07Hạng 2 Hàn QuốcHạng 2 Hàn QuốcKết quảXếp hạngLịch thi đấu 12:00 26/10 Jeonnam DragonsJeonnam DragonsCheonan CityCheonan City1/20.751.073 0.88u0.921.753.563.471/40.900.921 1/40.90u0.90 14:30 26/10 Ansan Greeners FCAnsan Greeners FCBucheon FC 1995Bucheon FC 19951.031/20.792 1/40.80u1.003.801.793.130.781/41.041 1.05u0.75 14:30 26/10 Chungbuk CheongjuChungbuk CheongjuFC AnyangFC Anyang0.961/40.862 1/40.90u0.903.092.053.0201.210.643/40.67u1.14 12:00 27/10 Gimpo FCGimpo FCSuwon Samsung BluewingsSuwon Samsung Bluewings0.941/40.882 1/40.86u0.943.052.073.020.701/41.131 1.08u0.72 12:00 27/10 Seoul E-Land FCSeoul E-Land FCChungnam AsanChungnam Asan1/21.020.802 1/20.92u0.882.023.143.051/41.070.751 0.92u0.88Hạng 2 AnhHạng 2 AnhKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:30 26/10 MorecambeMorecambeChesterfieldChesterfield1.001/20.822 3/40.90u0.903.501.823.270.871/40.951 0.65u1.17 18:30 26/10 Colchester UnitedColchester UnitedSalford CitySalford City1/21.080.742 1/40.78u1.022.083.043.001/41.130.701 1.00u0.80 21:00 26/10 Grimsby TownGrimsby TownMilton Keynes DonsMilton Keynes Dons0.901/40.922 1/20.88u0.922.902.103.1101.250.621 0.84u0.96 21:00 26/10 Newport CountyNewport CountyFleetwood TownFleetwood Town0.821/21.002 3/40.90u0.903.072.003.180.761/41.061 0.65u1.17 21:00 26/10 Notts CountyNotts CountyHarrogate TownHarrogate Town1 0.821.003 1.00u0.801.445.103.941/21.070.751 1/41.00u0.80 21:00 26/10 Accrington StanleyAccrington StanleyWalsallWalsall0.821/21.002 1/20.79u1.013.122.003.120.721/41.111 0.77u1.03 21:00 26/10 Port ValePort ValeAFC WimbledonAFC Wimbledon1/40.821.002 1/40.94u0.862.013.203.011/41.130.703/40.68u1.13 21:00 26/10 Bradford CityBradford CityDoncaster RoversDoncaster Rovers00.781.042 1/20.85u0.952.292.623.0900.781.041 0.81u0.99 21:00 26/10 Swindon TownSwindon TownGillinghamGillingham1/40.940.882 1/40.80u1.002.132.913.0400.641.211 1.02u0.78 21:00 26/10 BromleyBromleyBarrowBarrow00.840.982 1/40.90u0.902.412.582.9600.840.983/40.65u1.17 21:00 26/10 Carlisle UnitedCarlisle UnitedCheltenham TownCheltenham Town1/40.741.082 1/20.88u0.921.913.283.191/41.090.731 0.85u0.95 21:00 26/10 Crewe AlexandraCrewe AlexandraTranmere RoversTranmere Rovers1/40.900.922 1/40.92u0.882.093.023.0000.661.193/40.65u1.17Hạng 3 ĐứcHạng 3 ĐứcKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 26/10 Hansa RostockHansa RostockRot-Weiss EssenRot-Weiss Essen1/40.861.042 3/40.99u0.892.113.093.281/41.200.691 0.75u1.12 19:00 26/10 Dynamo DresdenDynamo DresdenHannover 96 AmHannover 96 Am1 1/21.020.883 0.80u1.081.356.404.891/20.791.071 1/40.86u1.00 19:00 26/10 UnterhachingUnterhachingViktoria kolnViktoria koln00.821.082 3/40.82u1.062.332.673.3500.831.031 1/41.13u0.74 19:00 26/10 VfL OsnabruckVfL OsnabruckSaarbruckenSaarbrucken01.040.863 1.03u0.852.592.363.4101.030.831 1/41.01u0.85 19:00 26/10 Arminia BielefeldArminia BielefeldAlemannia AachenAlemannia Aachen3/41.020.882 1/20.88u1.001.754.133.451/40.880.981 0.85u1.01 21:30 26/10 SC VerlSC VerlSV SandhausenSV Sandhausen1/41.040.863 1.00u0.882.232.743.4500.761.111 1/41.01u0.85VĐQG EcuadorVĐQG EcuadorKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:00 27/10 Libertad FCLibertad FCSociedad Deportiva AucasSociedad Deportiva Aucas0.831/40.992 1/20.93u0.872.792.183.0801.140.691 0.88u0.92 03:30 27/10 Universidad CatolicaUniversidad CatolicaClub Sport EmelecClub Sport Emelec1 0.850.972 1/20.94u0.861.445.603.711/21.030.791 0.94u0.86 06:00 27/10 Liga Dep. Universitaria QuitoLiga Dep. Universitaria QuitoMushuc RunaMushuc Runa1 1/21.020.803 0.97u0.831.316.604.401/20.711.121 1/41.02u0.78VĐQG VenezuelaVĐQG VenezuelaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 04:00 27/10 Caracas FCCaracas FCDeportivo Rayo ZulianoDeportivo Rayo Zuliano1/20.780.982 1/40.97u0.791.784.003.251/40.980.831/20.44u1.63 06:30 27/10 Zamora BarinasZamora BarinasDeportivo TachiraDeportivo Tachira0.811/20.952 0.81u0.953.551.953.050.681/41.151/20.50u1.50VĐQG SerbiaVĐQG SerbiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:55 26/10 Partizan BelgradePartizan BelgradeCukaricki StankomCukaricki Stankom3/40.940.882 3/40.89u0.911.653.973.491/40.940.881 1/41.09u0.71 23:00 26/10 FK Zeleznicar PancevoFK Zeleznicar PancevoNovi PazarNovi Pazar1/20.910.912 1/20.95u0.851.913.403.101/41.010.811 0.95u0.85 23:00 26/10 FK Spartak Zlatibor VodaFK Spartak Zlatibor VodaCrvena ZvezdaCrvena Zvezda1.052 0.773 1/41.00u0.8010.501.126.200.801 1.021 1/40.70u1.11 01:00 27/10 Vojvodina Novi SadVojvodina Novi SadOFK BeogradOFK Beograd1 1.020.802 3/40.97u0.831.524.733.631/40.721.111 0.68u1.13Hạng 2 ScotlandHạng 2 ScotlandKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 26/10 FalkirkFalkirkDunfermline AthleticDunfermline Athletic1 0.771.052 1/20.95u0.851.405.903.801/21.040.781 0.90u0.90 21:00 26/10 Hamilton AcademicalHamilton AcademicalGreenock MortonGreenock Morton1/40.970.852 1/21.00u0.802.162.853.0400.671.171 0.95u0.85 21:00 26/10 LivingstonLivingstonRaith RoversRaith Rovers1/20.741.082 1/40.95u0.851.744.093.111/40.970.853/40.65u1.17 21:00 26/10 Queen’s ParkQueen’s ParkPartick ThistlePartick Thistle00.940.882 1/20.90u0.902.492.423.0500.960.861 0.85u0.95 21:00 26/10 Airdrie UnitedAirdrie UnitedAyr UnitedAyr United1.001/20.822 1/20.90u0.903.631.823.170.821/41.001 0.85u0.95Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳHạng nhất Thổ Nhĩ KỳKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:30 26/10 Corum BelediyesporCorum BelediyesporGenclerbirligiGenclerbirligi1/20.970.852 1/40.87u0.931.973.333.001/41.070.751 1.02u0.78 17:30 26/10 UmraniyesporUmraniyesporYeni MalatyasporYeni Malatyaspor2 1/20.900.903 1/40.78u0.971.0540.0012.001 1/40.900.901 1/21.03u0.78 20:00 26/10 S.UrfasporS.Urfaspor76 Igdir Belediye spor76 Igdir Belediye spor01.050.772 1/40.80u1.002.662.313.0001.050.771 1.05u0.75 23:00 26/10 AnkaragucuAnkaragucuKocaelisporKocaelispor1/40.870.952 1/40.88u0.922.063.063.031/41.160.683/40.62u1.21Hạng 2 MexicoHạng 2 MexicoKết quảXếp hạngLịch thi đấu 06:00 26/10 Cancun FCCancun FCMonarcas MoreliaMonarcas Morelia3/40.930.912 1/40.89u0.931.724.333.241/40.920.921 0.95u0.87 08:00 26/10 Mineros de ZacatecasMineros de ZacatecasCF AtlanteCF Atlante0.751/41.092 1/40.87u0.952.892.223.0601.050.791 1.07u0.75 08:05 27/10 Tlaxcala FCTlaxcala FCVenados FCVenados FC01.050.772 1/40.85u0.952.672.322.9701.050.771 1.05u0.75 10:00 27/10 CSyD Dorados de SinaloaCSyD Dorados de SinaloaAtletico La PazAtletico La Paz1/20.920.902 3/40.90u0.901.923.243.211/41.020.801 0.65u1.17Hạng 2 Thụy ĐiểnHạng 2 Thụy ĐiểnKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 26/10 Tvaakers IFTvaakers IFJonkopings Sodra IFJonkopings Sodra IF1/40.860.922 1/20.91u0.872.022.903.021/41.080.701 0.91u0.87 18:00 26/10 IF Karlstad FotbollIF Karlstad FotbollUmea FCUmea FC00.900.883 0.81u0.972.342.313.2200.900.881 1/40.81u0.97 18:00 26/10 Orebro Syrianska IFOrebro Syrianska IFAssyriskaAssyriska1/20.980.803 0.98u0.801.982.893.131/41.080.701 1/40.98u0.80 18:00 26/10 Sollentuna UnitedSollentuna UnitedHammarby TFFHammarby TFF0.971/40.813 0.98u0.802.861.953.230.701/41.081 1/40.98u0.80 18:00 26/10 FC TrollhattanFC TrollhattanNorrby IFNorrby IF1/40.900.882 3/40.95u0.831.972.923.1100.601.211 0.65u1.14 20:00 26/10 LjungskileLjungskileAngelholms FFAngelholms FF1/40.800.982 3/40.93u0.851.952.953.131/41.050.731 0.63u1.17 21:00 26/10 Assyriska United IKAssyriska United IKKarlbergs BKKarlbergs BK1 3/40.880.903 1/40.88u0.901.216.904.973/40.880.901 1/21.08u0.70 21:00 26/10 Oskarshamns AIKOskarshamns AIKOnsala BKOnsala BK1 1/40.900.883 1/40.88u0.901.365.004.121/20.900.881 1/21.08u0.70Hạng 2 Ba LanHạng 2 Ba LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:00 26/10 KP Calisia KaliszKP Calisia KaliszPogon Grodzisk MazowieckiPogon Grodzisk Mazowiecki0.901/20.942 3/40.94u0.883.301.933.600.781/41.061 0.72u1.11 20:15 26/10 Zaglebie SosnowiecZaglebie SosnowiecKS Wieczysta KrakowKS Wieczysta Krakow0.843/41.002 1/20.91u0.913.951.763.600.901/40.941 0.88u0.94Hạng 2 Hy LạpHạng 2 Hy LạpKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 26/10 AE KifisiasAE KifisiasAsteras Tripoli BAsteras Tripoli B2 1.030.782 3/40.87u0.801.1713.005.603/40.950.851 0.75u1.05 19:00 26/10 Panahaiki-2005Panahaiki-2005PanioniosPanionios1.011/40.792 0.76u0.913.402.073.000.701/41.103/40.83u0.98Hạng 2 SerbiaHạng 2 SerbiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 26/10 ZemunZemunFK Radnicki Sremska MitrovicaFK Radnicki Sremska Mitrovica1/40.801.002 0.73u0.911.983.302.901/41.250.633/40.80u1.00 19:00 26/10 IndjijaIndjijaBorac CacakBorac Cacak1/40.950.852 1/40.78u0.862.092.953.0000.701.101 1.08u0.73 19:00 26/10 Mladost Novi SadMladost Novi SadRadnik SurdulicaRadnik Surdulica1/40.930.881 3/40.90u0.901.704.502.9500.631.253/41.05u0.75 19:00 26/10 Sloven RumaSloven RumaFK DubocicaFK Dubocica1/40.950.852 1/20.88u0.762.132.853.0500.701.101 1.03u0.78 19:00 26/10 FK Trajal KrusevacFK Trajal KrusevacSemendrija 1924Semendrija 19241/40.930.882 0.86u0.782.173.052.7500.651.203/40.90u0.90 23:00 26/10 FK Vozdovac BeogradFK Vozdovac BeogradFK VrsacFK Vrsac1 0.980.832 1/40.84u0.801.475.603.451/40.751.053/40.73u1.08 23:00 26/10 Habitpharm JavorHabitpharm JavorFK Graficar BeogradFK Graficar Beograd1/20.801.002 1/40.72u0.931.694.003.201/41.000.801 1.08u0.73 23:00 26/10 Sevojno UziceSevojno UziceMacva SabacMacva Sabac0.901/40.902 1/40.85u0.793.052.072.9501.200.653/40.75u1.05Hạng 2 SloveniaHạng 2 SloveniaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 26/10 NK BiljeNK BiljeDravaDrava1/20.850.953 0.84u0.791.713.503.551/41.000.801 1/40.98u0.83 20:00 26/10 MNK FC LjubljanaMNK FC LjubljanaND GoricaND Gorica0.801 1/41.002 1/20.78u0.866.001.383.850.751/21.051 0.90u0.90 20:00 26/10 TolminTolminTriglav GorenjskaTriglav Gorenjska1.001 0.803 0.90u0.745.201.433.900.731/21.081 1/41.08u0.73VĐQG SyriaVĐQG SyriaKết quảLịch thi đấu 18:00 26/10 Al-Jaish DamascusAl-Jaish DamascusAl-Shorta DamascusAl-Shorta Damascus3/40.950.852 0.80u1.001.674.503.401/40.900.903/40.78u1.03VĐQG UkraineVĐQG UkraineKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:00 26/10 PFC OleksandriaPFC OleksandriaFC Inhulets PetroveFC Inhulets Petrove1 1/41.000.802 1/40.79u0.921.417.804.301/21.000.801/20.40u1.75 19:30 26/10 KryvbasKryvbasLNZ CherkasyLNZ Cherkasy1/20.920.882 1/40.84u0.861.973.853.301/41.080.731/20.40u1.75 22:00 26/10 FC Karpaty LvivFC Karpaty LvivObolon KievObolon Kiev3/40.910.892 1/40.80u0.901.714.903.551/40.880.931/20.40u1.75hạng nhất Séchạng nhất SécKết quảXếp hạngLịch thi đấu 15:15 26/10 Pardubice BPardubice BBenatky Nad JizerouBenatky Nad Jizerou1/20.950.853 0.87u0.771.733.553.601/41.080.731 0.73u1.08 15:15 26/10 TrinecTrinecSlavia KromerizSlavia Kromeriz1/40.900.903 0.89u0.752.092.703.4000.701.101 1/41.05u0.75 15:15 26/10 Loko VltavinLoko VltavinMarila PribramMarila Pribram0.951/20.853 0.91u0.743.201.793.750.801/41.001 1/41.03u0.78 15:30 26/10 Ceske Budejovice BCeske Budejovice BFC PisekFC Pisek1/20.880.933 1/20.78u0.861.773.253.751/41.000.801 1/21.03u0.78 19:30 26/10 Unie HlubinaUnie HlubinaSC ZnojmoSC Znojmo1/40.830.983 0.84u0.802.082.703.351/41.150.681 1/41.03u0.78 19:30 26/10 Hodonin SardiceHodonin SardiceFC StraniFC Strani1 1/40.900.903 1/40.81u0.831.335.804.501/20.980.831 1/40.80u1.00 19:30 26/10 Slovan RosiceSlovan RosiceUhersky BrodUhersky Brod1 1/41.000.803 1/20.85u0.781.424.704.301/21.030.781 1/40.75u1.05 19:30 26/10 Arsenal Ceska LipaArsenal Ceska LipaSK KladnoSK Kladno0.931/20.883 1/40.80u0.843.601.653.750.801/41.001 1/40.83u0.98 19:30 26/10 Dukla Praha BDukla Praha BTaborsko AkademieTaborsko Akademie1/40.950.853 0.90u0.902.102.603.3500.751.051 1/41.00u0.80 19:30 26/10 ZivaniceZivaniceJiskra Usti nad OrliciJiskra Usti nad Orlici1/21.000.802 3/40.80u0.841.883.103.401/41.100.701 1/41.10u0.70 19:30 26/10 Banik Most-SousBanik Most-SousSK ZapySK Zapy00.900.903 0.82u0.782.352.353.3500.900.901 1/41.08u0.73VĐQG MalaysiaVĐQG MalaysiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 16:00 26/10 PerakPerakTerengganuTerengganu0.951/40.852 1/20.80u0.873.202.063.3001.200.651 0.88u0.93 19:00 26/10 Kuching FAKuching FAKuala Lumpur City F.C.Kuala Lumpur City F.C.0.981/40.822 1/20.76u0.923.152.023.350.681/41.151 0.80u1.00Hạng 2 AlbaniaHạng 2 AlbaniaKết quảLịch thi đấu 19:00 26/10 Kastrioti KrujeKastrioti KrujeFlamurtariFlamurtari0.781 1.032 1/20.75u0.904.601.533.601.001/40.801 0.83u0.98 19:00 26/10 Lushnja KSLushnja KSKS Perparimi KukesiKS Perparimi Kukesi00.801.002 1/20.88u0.762.302.553.1500.830.981 1.03u0.78 19:00 26/10 Besa KavajeBesa KavajeFK VoraFK Vora1/40.980.832 1/20.80u0.842.122.803.1000.731.081 0.93u0.88Hạng 4 Đan MạchHạng 4 Đan MạchKết quảLịch thi đấu 17:00 26/10 Glostrup FKGlostrup FKAB TarnbyAB Tarnby1/41.000.803 1/20.86u0.782.172.653.8000.801.001 1/40.75u1.05 17:00 26/10 B1908B1908Karlslunde IFKarlslunde IF0.831/20.983 1/21.00u0.673.701.734.000.751/41.051 1/21.05u0.75 17:00 26/10 Horsholm-Usserod IKHorsholm-Usserod IKRingstedRingsted1/40.880.933 1/21.01u0.662.162.703.7000.731.081 1/40.83u0.98 17:00 26/10 SkjoldSkjoldGreve FodboldGreve Fodbold1/20.830.983 1/21.13u0.591.883.303.751/40.980.831 1/40.93u0.88 18:00 26/10 AllerodAllerodVanloseVanlose0.853/40.953 1/21.12u0.593.301.903.650.901/40.901 1/40.88u0.93 18:00 26/10 Fredensborg BIFredensborg BINykobing FC 2Nykobing FC 21/40.980.833 1/21.23u0.532.132.554.2000.781.031 1/40.98u0.83 18:00 26/10 B 1913 OdenseB 1913 OdenseMarienlystMarienlyst0.953/40.853 1/20.99u0.684.101.663.900.951/40.851 1/40.80u1.00 18:00 26/10 Tarup Paarup IFTarup Paarup IFHedenstedHedensted0.831/40.983 1/20.70u0.962.702.163.7501.000.801 1/20.93u0.88 18:00 26/10 KjellerupKjellerupVorup FBVorup FB0.931/20.883 1/21.12u0.592.951.983.900.781/41.031 1/40.98u0.83 18:30 26/10 NorresundbyNorresundbyASA AarhusASA Aarhus00.830.983 1/20.93u0.722.412.413.7000.850.951 1/21.05u0.75 19:00 26/10 Tarnby FFTarnby FFHerlev IFHerlev IF3/40.830.983 1/20.98u0.681.604.104.401/40.830.981 1/40.80u1.00 21:00 26/10 Gorslev IFGorslev IFGVIGVI3/40.880.933 1/21.08u0.621.594.404.101/40.850.951 1/40.83u0.98cúp quốc gia Tanzaniacúp quốc gia TanzaniaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 26/10 Tanzania PrisonsTanzania PrisonsKMC FCKMC FC1/40.801.002 0.83u0.801.953.452.851/41.250.633/40.85u0.95 20:15 26/10 Coastal UnionCoastal UnionYoung AfricansYoung Africans0.781 1/41.032 0.70u0.967.401.343.700.731/21.083/40.78u1.03 23:00 26/10 Dodoma Jiji FCDodoma Jiji FCJKT TanzaniaJKT Tanzania1/41.000.801 3/40.84u0.802.223.202.6000.681.153/41.05u0.75Cúp Quốc Gia ColombiaCúp Quốc Gia ColombiaKết quảLịch thi đấu 08:30 26/10 Dep.Independiente MedellinDep.Independiente MedellinBoyaca ChicoBoyaca Chico1 1/20.880.962 1/20.88u0.941.258.604.801/20.751.091 0.86u0.96Hạng 4 Hàn QuốcHạng 4 Hàn QuốcKết quảXếp hạngLịch thi đấu 12:00 26/10 Geoje CitizenGeoje CitizenSejong Vanesse FCSejong Vanesse FC3 3/40.930.884 0.90u0.901.0619.0015.001 1/20.850.952 1/40.85u0.95 12:00 26/10 Daejeon Hana Citizen IIDaejeon Hana Citizen IIPyeongchang FCPyeongchang FC1 0.970.833 0.81u0.991.554.804.101/40.751.051 1/40.88u0.93 12:00 26/10 Seoul UnitedSeoul UnitedDangjin CitizenDangjin Citizen1 1/40.980.823 1/40.83u0.971.445.504.501/21.030.781 1/40.80u1.00 12:00 26/10 Jungnang Chorus Mustang FCJungnang Chorus Mustang FCJinju CitizenJinju Citizen1 1/20.910.883 1/40.81u0.991.307.505.251/20.830.981 1/40.75u1.05 12:00 26/10 Jeonju Citizen FCJeonju Citizen FCJeonbuk Hyundai Motors IIJeonbuk Hyundai Motors II0.841/20.953 1/40.86u0.933.201.913.900.751/41.051 1/40.80u1.00 12:00 26/10 Pyeongtaek CitizenPyeongtaek CitizenChungju CitizenChungju Citizen1 3/40.980.833 3/40.98u0.831.335.755.753/41.030.781 1/20.93u0.88VĐQG KazakhstanVĐQG KazakhstanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 16:00 26/10 FC Zhetysu TaldykorganFC Zhetysu TaldykorganFC Kairat AlmatyFC Kairat Almaty0.903/40.902 1/40.94u0.746.001.543.550.901/40.903/40.78u1.03 18:00 26/10 FK AtyrauFK AtyrauFK Yelimay SemeyFK Yelimay Semey00.830.982 1/40.75u0.932.442.603.1500.850.951 1.03u0.78 20:00 26/10 OrdabasyOrdabasyZhenisZhenis1 1/21.000.802 1/20.88u0.791.299.004.501/20.900.901 0.93u0.88Hạng 2 CroatiaHạng 2 CroatiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:50 26/10 RudesRudesHNK CibaliaHNK Cibalia1/20.830.972 1/20.87u0.771.763.603.301/41.250.631 1.05u0.75 20:00 26/10 NK DugopoljeNK DugopoljeBijelo BrdoBijelo Brdo1/20.850.942 1/40.96u0.701.803.753.051/41.050.753/40.73u1.08Portugal U19 League BPortugal U19 League BKết quảLịch thi đấu 20:00 26/10 GD Pelariga U19GD Pelariga U19Sport Viseu Benfica U19Sport Viseu Benfica U191 1/40.801.003 1/20.90u0.901.405.005.001/20.900.901 1/21.00u0.80 20:00 26/10 Academica Coimbra U19Academica Coimbra U19SC Leira Marrazes U19SC Leira Marrazes U191/40.781.032 3/40.95u0.851.953.103.501/41.100.701 0.73u1.08 20:30 26/10 Nacional U19Nacional U19Samora Correia U19Samora Correia U192 0.900.903 1/21.00u0.801.208.006.503/40.830.981 1/21.05u0.75 21:00 26/10 Boavista U19Boavista U19FC Penafiel U19FC Penafiel U190.933/40.883 0.90u0.903.751.674.000.951/40.851 1/40.98u0.83 21:00 26/10 Vizela U19Vizela U19Varzim U19Varzim U191 1/20.801.003 1/20.90u0.901.306.005.501/20.781.031 1/21.00u0.80 21:00 26/10 Anadia FC U19Anadia FC U19Beira Mar U19Beira Mar U190.931/40.883 1/21.00u0.802.702.054.0001.080.731 1/40.75u1.05 21:00 26/10 Fc Barreirense U19Fc Barreirense U19Quarteirense U19Quarteirense U190.881/40.933 1/40.90u0.902.602.104.0001.050.751 1/40.83u0.98 21:00 26/10 Vitoria FC Setubal U19Vitoria FC Setubal U19Comercio Industria U19Comercio Industria U1901.000.802 3/40.83u0.982.552.303.5000.980.831 1/41.08u0.73 21:00 26/10 Gondomar U19Gondomar U19Pacos Ferreira U19Pacos Ferreira U190.881/40.933 1/41.00u0.802.702.103.7501.080.731 1/40.90u0.90 21:00 26/10 Lank Vilaverdense U19Lank Vilaverdense U19Aves U19Aves U190.831 1/40.983 1/40.90u0.904.331.484.750.781/21.031 1/40.80u1.00 21:00 26/10 Leixoes U19Leixoes U19Lusitania Lourosa U19Lusitania Lourosa U190.831/20.983 0.90u0.902.701.914.500.731/41.081 1/40.98u0.83 21:00 26/10 Clube Oriental Lisboa U19Clube Oriental Lisboa U19Maritimo U19Maritimo U191/40.930.882 3/40.95u0.852.102.803.5000.731.081 0.73u1.08 21:00 26/10 Padroense U19Padroense U19SC Vila Real U19SC Vila Real U190.881/40.933 1/40.90u0.902.602.104.0001.050.751 1/40.83u0.98 21:00 26/10 Sporting Covilha U19Sporting Covilha U19Guarda Unida U19Guarda Unida U191 3/40.930.884 0.90u0.901.306.005.503/41.000.801 3/41.03u0.78 21:00 26/10 LimianosU19LimianosU19Moreirense U19Moreirense U191/21.000.803 0.90u0.901.913.003.801/41.100.701 1/40.98u0.83 23:30 26/10 Alverca U19Alverca U19SU 1 Dezembro U19SU 1 Dezembro U191 0.801.003 1/40.90u0.901.504.504.501/21.050.751 1/40.83u0.98VĐQG Mỹ nữVĐQG Mỹ nữKết quảLịch thi đấu 06:30 26/10 DC Power (W)DC Power (W)Lexington SC NữLexington SC Nữ1/41.070.772 3/40.97u0.852.232.653.4000.821.021 0.77u1.05 07:00 26/10 Dallas Trinity (W)Dallas Trinity (W)Carolina Ascent (W)Carolina Ascent (W)00.950.842 1/40.79u1.012.552.453.1000.950.851 1.03u0.78Thổ Nhĩ Kỳ Lig3Thổ Nhĩ Kỳ Lig3Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 26/10 AnkarademirsporAnkarademirsporBelediye VansporBelediye Vanspor0.851/40.952 1/40.77u0.872.802.163.0001.100.701 0.98u0.83 18:00 26/10 DiyarbakirsporDiyarbakirsporBelediye DerincesporBelediye Derincespor00.880.932 0.76u0.882.472.552.8500.880.933/40.80u1.00 18:30 26/10 Hekimoglu TrabzonHekimoglu TrabzonAltay Spor KulubuAltay Spor Kulubu1 1/40.850.952 3/40.74u0.911.297.804.101/20.980.831 0.70u1.10 19:00 26/10 Serik BelediyesporSerik BelediyesporKaraman BelediyesporKaraman Belediyespor3/40.781.032 1/20.86u0.781.505.003.551/40.801.001 0.93u0.88 19:00 26/10 Adana 1954Adana 1954Batman PetrolsporBatman Petrolspor0.801/41.002 1/40.74u0.902.802.173.0001.050.751 1.03u0.78 19:00 26/10 GiresunsporGiresunsporAksaraysporAksarayspor0.881 1/20.932 1/40.87u0.7717.001.144.700.951/20.853/40.85u0.95 19:00 26/10 Kepez BelediyesporKepez BelediyesporErzincansporErzincanspor0.801/41.002 1/40.78u0.862.552.333.0501.080.733/40.73u1.08 19:00 26/10 Erbaaspor SErbaaspor SElazigsporElazigspor0.851/20.952 1/40.80u0.833.501.843.100.731/41.081 1.10u0.70 19:30 26/10 SariyerSariyerBeykozspor 1908Beykozspor 19081 0.900.902 1/40.78u0.861.455.603.551/40.731.081 1.08u0.73 19:30 26/10 Arnavutkoy BelediyesporArnavutkoy BelediyesporMenemen Belediye SporMenemen Belediye Spor0.801 1.002 1/20.79u0.854.501.553.501.031/40.781 0.85u0.95 19:30 26/10 SomasporSomasporNazillisporNazillispor1 1.000.802 1/20.79u0.851.484.903.701/40.781.031 0.90u0.90 19:30 26/10 AltinorduAltinorduFethiyesporFethiyespor3/41.000.802 1/40.71u0.941.634.303.301/40.980.831 1.08u0.73 19:30 26/10 InegolsporInegolsporAnkaraspor FKAnkaraspor FK1 0.980.832 1/40.90u0.741.495.403.401/40.751.053/40.75u1.05 23:00 26/10 Bucaspor 1928Bucaspor 1928CelsporCelspor1 1.030.782 1/40.82u0.821.445.803.501/40.781.033/40.70u1.10 23:00 26/10 Bursa Niluferspor ASBursa Niluferspor ASHalide Edip AdivarsporHalide Edip Adivarspor1/21.000.802 1/40.73u0.921.893.303.151/41.150.681 1.03u0.78Hạng 2 HungaryHạng 2 HungaryKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 26/10 Mezokovesd ZsoryMezokovesd ZsoryKozarmisleny SEKozarmisleny SE1/21.050.792 3/40.91u0.912.043.003.601/41.010.831 1/41.12u0.71Hạng nhất MỹHạng nhất MỹKết quảXếp hạngLịch thi đấu 05:00 27/10 Charleston BatteryCharleston BatteryLoudoun UnitedLoudoun United1 0.880.882 1/20.54u1.231.484.503.951/21.080.731/20.29u2.50 06:00 27/10 North CarolinaNorth CarolinaLas Vegas LightsLas Vegas Lights1/20.800.963 0.90u0.721.733.203.701/41.000.801/20.29u2.50 06:00 27/10 Pittsburgh RiverhoundsPittsburgh RiverhoundsEl Paso Locomotive FCEl Paso Locomotive FC1 0.770.992 1/40.72u0.901.386.403.551/21.080.731/20.40u1.75 06:30 27/10 Rhode IslandRhode IslandMiami FCMiami FC2 0.840.923 1/40.86u0.751.159.805.403/40.781.031/20.22u3.00 06:30 27/10 Tampa Bay RowdiesTampa Bay RowdiesIndy ElevenIndy Eleven3/40.880.883 0.72u0.891.633.603.751/40.850.951/20.22u3.00 06:30 27/10 Louisville City FCLouisville City FCPhoenix Rising FCPhoenix Rising FC1 1.000.762 3/40.80u0.811.514.403.751/40.731.081/20.30u2.40 07:00 27/10 FC TulsaFC TulsaMonterey Bay FCMonterey Bay FC1/40.721.042 3/40.89u0.721.952.953.251/41.080.731/20.33u2.25 07:30 27/10 San AntonioSan AntonioDetroit CityDetroit City00.900.862 3/40.81u0.802.342.393.2000.900.901/20.33u2.25 09:00 27/10 Oakland RootsOakland RootsBirmingham LegionBirmingham Legion1/41.060.702 3/40.84u0.772.252.503.2000.830.981/20.33u2.25 09:00 27/10 Orange County Blues FCOrange County Blues FCHartford AthleticHartford Athletic00.761.002 3/40.88u0.732.262.433.2500.830.981/20.33u2.25 09:00 27/10 Sacramento Republic FCSacramento Republic FCColorado Springs Switchbacks FCColorado Springs Switchbacks FC1/20.800.962 3/40.84u0.761.743.453.401/40.980.831/20.33u2.25 09:00 27/10 New Mexico UnitedNew Mexico UnitedMemphis 901Memphis 9011/40.910.852 3/40.81u0.802.142.603.2000.701.101/20.33u2.25Cúp Bạc Chuyên nghiệp Hồng KôngCúp Bạc Chuyên nghiệp Hồng KôngKết quảLịch thi đấu 14:00 26/10 Biu Chun RangersBiu Chun RangersHong Kong FCHong Kong FC1 1/40.840.963 0.85u0.941.336.504.501/20.900.901 1/40.95u0.85 17:30 26/10 KitcheeKitcheeWofoo Tai PoWofoo Tai Po1 0.900.903 0.83u0.961.505.004.001/40.731.081 1/40.90u0.90Cúp khu vực Tây Ban NhaCúp khu vực Tây Ban NhaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 26/10 UB Conquense BUB Conquense BCF AlmodovarCF Almodovar0.801/41.002 1/20.85u0.952.752.203.4001.050.751 0.85u0.95VĐQG IranVĐQG IranKết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:45 26/10 PersepolisPersepolisShams Azar QazvinShams Azar Qazvin1 0.801.002 1/20.82u0.851.426.204.001/21.080.731 0.88u0.93Ryman LeagueRyman LeagueKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 26/10 CheshuntCheshuntCray WanderersCray Wanderers1/40.930.882 3/40.84u0.802.012.753.4500.731.081 0.73u1.08Hạng Nhất KosovoHạng Nhất KosovoKết quảLịch thi đấu 18:00 26/10 KF 2 KorrikuKF 2 KorrikuKF Prishtina e ReKF Prishtina e Re0.802 1.003 0.82u0.829.801.175.200.903/40.901 1/40.98u0.83Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:30 26/10 CayelisporCayelisporBeykoz Ishakli SporBeykoz Ishakli Spor1/40.960.842 1/40.88u0.762.132.803.1000.681.153/40.73u1.08 18:30 26/10 Kahramanmaras BldKahramanmaras BldMardin BBMardin BB1/41.050.752 1/21.00u0.802.302.753.2000.781.031 0.98u0.83 19:00 26/10 1926 Polatli Belediye1926 Polatli BelediyeNilufer BelediyeNilufer Belediye00.900.902 1/40.85u0.952.502.503.2000.900.901 1.08u0.73 19:00 26/10 Talasgucu BelediyesporTalasgucu BelediyesporBergama BelediyesporBergama Belediyespor00.781.032 1/40.95u0.852.352.633.2500.801.003/40.70u1.10 19:00 26/10 Kirsehir KoyhizmetleriKirsehir KoyhizmetleriSilifke BelediyesporSilifke Belediyespor00.791.022 1/40.82u0.822.342.652.9500.801.003/40.70u1.10 19:00 26/10 KestelKestelPazarsporPazarspor1/40.950.852 1/40.80u0.832.132.903.0000.701.103/40.70u1.10 19:30 26/10 Viven BornovaViven BornovaErgene VelimeseErgene Velimese1 0.870.922 1/20.93u0.721.445.603.601/40.701.101 1.03u0.78 19:30 26/10 BulvarsporBulvarsporKahramanmarassporKahramanmarasspor1/41.080.742 1/40.72u0.932.302.603.0500.781.031 1.00u0.80 19:30 26/10 Tepecik BldTepecik BldNigde BelediyesporNigde Belediyespor00.781.032 1/40.85u0.952.352.633.2000.801.001 1.08u0.73 19:30 26/10 KusadasisporKusadasisporDuzcesporDuzcespor01.050.762 1/40.80u0.842.602.303.0001.030.781 1.10u0.70 19:30 26/10 UsaksporUsaksporFatsa BelediyesporFatsa Belediyespor3/40.930.882 1/40.80u0.831.644.303.251/40.900.901 1.10u0.70 23:00 26/10 BursasporBursasporKutahyasporKutahyaspor3/40.761.052 1/40.72u0.931.515.003.451/40.781.031 1.05u0.75 23:00 26/10 KarsiyakaKarsiyakaTokat Bld PlevnesporTokat Bld Plevnespor3/40.801.002 1/40.83u0.801.564.803.301/40.830.983/40.70u1.10 23:00 26/10 Yeni OrdusporYeni OrdusporAnadolu SelcuklusporAnadolu Selcukluspor3/40.990.812 1/40.72u0.931.674.203.201/40.980.831 1.03u0.78 23:00 26/10 Cankaya FKCankaya FKAliaga FUTBOL ASAliaga FUTBOL AS0.871/40.932 1/40.82u0.822.952.103.0001.100.703/40.70u1.10 23:00 26/10 Karabuk IdmanKarabuk IdmanYldrm BelediyesisporYldrm Belediyesispor00.801.002 1/40.95u0.852.452.703.0000.830.983/40.70u1.10Hạng 2 SlovakiaHạng 2 SlovakiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:30 26/10 MFK Lokomotiva ZvolenMFK Lokomotiva ZvolenStara LubovnaStara Lubovna1/40.970.832 1/20.77u0.872.152.703.2000.751.051 0.83u0.98 18:30 26/10 OFK MalzeniceOFK MalzeniceFC Artmedia PetrzalkaFC Artmedia Petrzalka0.891/40.902 3/40.87u0.772.852.063.2001.100.701 0.75u1.05 18:30 26/10 MSK PuchovMSK PuchovZlate MoravceZlate Moravce0.961/40.842 1/20.74u0.913.001.983.200.701/41.101 0.85u0.95Portugal Liga 3Portugal Liga 3Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:00 26/10 Oliveira HospitalOliveira HospitalAtletico Clube PurtugalAtletico Clube Purtugal1.001/40.762 1/40.77u0.873.251.953.150.651/41.201 1.08u0.73 21:00 26/10 VarzimVarzimS. Joao VerS. Joao Ver1/20.800.962 1/40.87u0.771.793.653.151/41.030.783/40.70u1.10 21:00 26/10 UD SantaremUD SantaremSC CovilhaSC Covilha1/20.910.852 1/21.05u0.641.843.453.151/41.080.731 1.10u0.70 22:00 26/10 AnadiaAnadiaFafeFafe0.871/40.892 1/20.84u0.802.952.003.2001.100.701 0.90u0.90Hạng 5 AnhHạng 5 AnhKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 26/10 Halifax TownHalifax TownYork CityYork City0.941/40.882 1/40.85u0.953.042.073.020.701/41.131 1.05u0.75 21:00 26/10 GatesheadGatesheadSolihull MoorsSolihull Moors3/40.821.002 3/40.83u0.971.584.303.631/40.821.001 1/41.05u0.75 21:00 26/10 Hartlepool UnitedHartlepool UnitedAldershot TownAldershot Town1/40.830.992 3/40.90u0.901.993.003.251/41.130.701 0.65u1.17 21:00 26/10 Oldham AthleticOldham AthleticDagenham RedbridgeDagenham Redbridge1/40.781.042 1/20.93u0.871.953.193.151/41.080.741 0.93u0.87 21:00 26/10 Southend UnitedSouthend UnitedTamworthTamworth3/40.791.032 1/20.89u0.911.554.693.511/40.791.031 0.89u0.91 21:00 26/10 WokingWokingForest Green RoversForest Green Rovers1.001/20.822 1/40.75u1.053.691.823.120.801/41.021 1.00u0.80 21:00 26/10 BarnetBarnetRochdaleRochdale3/40.850.972 3/40.80u1.001.604.173.621/40.850.971 1/41.00u0.80 21:00 26/10 Yeovil TownYeovil TownMaidenhead UnitedMaidenhead United1/40.811.012 1/20.91u0.891.993.123.141/41.130.701 0.91u0.89 21:00 26/10 Braintree TownBraintree TownSutton UnitedSutton United0.861/40.962 1/21.00u0.802.862.153.0401.170.671 1.00u0.80 21:00 26/10 EastleighEastleighBoston UnitedBoston United3/40.920.902 3/40.90u0.901.644.043.501/40.920.901 1/41.11u0.70 21:00 26/10 Ebbsfleet UnitedEbbsfleet UnitedWealdstone FCWealdstone FC00.910.912 3/40.92u0.882.432.433.1500.910.911 0.65u1.17 23:30 26/10 AFC FyldeAFC FyldeAltrinchamAltrincham0.891/40.873 0.89u0.822.952.183.6501.150.681/20.30u2.40Portugal Campeonato NacionalPortugal Campeonato NacionalKết quảLịch thi đấu 21:00 26/10 Pevidem SCPevidem SCTirsenseTirsense1/40.950.852 1/41.00u0.802.153.103.1000.681.153/40.73u1.08VĐQG Phần LanVĐQG Phần LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 26/10 FC HakaFC HakaGnistan HelsinkiGnistan Helsinki00.881.022 1/20.89u0.992.452.633.1900.861.021 0.82u1.06Hạng 2 ÁoHạng 2 ÁoKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:30 26/10 FC LieferingFC LieferingSV Stripfing WeidenSV Stripfing Weiden1 0.881.003 0.95u0.911.475.004.051/21.040.821 1/41.01u0.85 19:30 26/10 Rapid Vienna (Youth)Rapid Vienna (Youth)LafnitzLafnitz1 0.980.903 1/40.91u0.951.534.444.071/40.711.171 1/21.19u0.70 01:00 27/10 Sturm Graz (Youth)Sturm Graz (Youth)Trenkwalder Admira WackerTrenkwalder Admira Wacker0.951/20.933 1.04u0.823.281.933.360.891/40.971 1/41.02u0.80 01:30 27/10 SC BregenzSC BregenzAustria LustenauAustria Lustenau01.140.752 1/20.94u0.922.782.263.1301.110.761 0.87u0.95Hạng B giải trẻ YHạng B giải trẻ YKết quảXếp hạngLịch thi đấu 16:00 26/10 Spezia U20Spezia U20Cosenza Calcio YouthCosenza Calcio Youth1/20.900.902 3/40.73u0.911.803.353.501/41.030.781 1/41.05u0.75 16:00 26/10 Ascoli YouthAscoli YouthPisa U19Pisa U190.951/20.852 3/40.77u0.873.701.703.550.781/41.031 0.70u1.10 16:00 26/10 Spal U19Spal U19Virtus Entella U20Virtus Entella U200.881/20.932 3/40.82u0.823.251.903.250.751/41.051 1/41.10u0.70 17:00 26/10 Pescara YouthPescara YouthAS Avellino YouthAS Avellino Youth1/40.830.993 0.81u0.831.992.853.501/41.150.681 1/40.98u0.83 17:30 26/10 Como U20Como U20FeralpiSalo YouthFeralpiSalo Youth1 1/40.930.883 1/21.26u0.521.405.404.201/20.950.851 1/40.98u0.83 19:00 26/10 Modena YouthModena YouthPadova U19Padova U193/40.801.003 0.82u0.821.544.203.801/40.830.981 1/40.98u0.83 19:30 26/10 Ternana u20Ternana u20Monopoli YouthMonopoli Youth1/20.900.902 3/40.74u0.901.833.203.401/41.030.781 1/41.05u0.75 19:30 26/10 Cittadella YouthCittadella YouthVicenza U20Vicenza U200.801/41.002 3/40.73u0.912.702.093.3501.030.781 1/41.05u0.75 19:30 26/10 Reggiana U20Reggiana U20Renate U19Renate U191/40.900.902 1/20.82u0.822.062.903.2500.681.151 0.88u0.93 20:00 26/10 Bari U19Bari U19Crotone U19Crotone U191/20.950.852 3/40.77u0.871.843.203.401/41.080.731 1/41.10u0.70 20:00 26/10 AlbinoLeffe YouthAlbinoLeffe YouthPro Vercelli U20Pro Vercelli U2000.900.902 1/20.77u0.872.452.333.2000.900.901 0.80u1.00VĐQG MaltaVĐQG MaltaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 26/10 Floriana F.C.Floriana F.C.Balzan FCBalzan FC1 1/41.290.512 1/40.80u0.841.525.203.351/40.830.981/20.40u1.75 22:15 26/10 Gzira UnitedGzira UnitedBirkirkara FCBirkirkara FC0.821/40.922 1/40.84u0.803.052.122.8501.100.701/20.44u1.63Cúp Rio BrazilCúp Rio BrazilKết quảLịch thi đấu 02:00 27/10 Volta RedondaVolta RedondaCFRJ Marica RJCFRJ Marica RJ1 1/40.900.902 1/20.95u0.851.387.504.001/21.000.801 0.90u0.90Hạng nhất BosniaHạng nhất BosniaKết quảLịch thi đấu 19:00 26/10 Drina HE VisegradDrina HE VisegradSloboda Novi GradSloboda Novi Grad1/40.801.002 1/40.95u0.852.053.303.001/41.200.653/40.70u1.10 19:00 26/10 BSK Banja LukaBSK Banja LukaSutjeska FocaSutjeska Foca1 1/40.950.852 3/40.95u0.851.406.254.201/21.000.801 0.73u1.08 19:30 26/10 Bratstvo GracanicaBratstvo GracanicaJedinstvo BihacJedinstvo Bihac1 3/40.980.833 0.85u0.951.258.505.003/41.050.751 1/40.95u0.85 19:30 26/10 FK Tuzla CityFK Tuzla CityNK TravnikNK Travnik1 0.781.032 1/41.00u0.801.427.503.601/21.100.703/40.73u1.08Hạng 3 CroatiaHạng 3 CroatiaKết quảLịch thi đấu 20:00 26/10 NK UljanikNK UljanikNK Marsonia 1909NK Marsonia 19091 0.930.882 1/20.61u1.091.505.204.101/40.751.051 0.70u1.10 20:00 26/10 NK BelisceNK BelisceSlavonija PozegaSlavonija Pozega1/20.980.832 3/40.88u0.931.903.403.401/41.080.731 1/41.10u0.70 20:00 26/10 NK GrobnicanNK GrobnicanHNK Segesta SisakHNK Segesta Sisak1 1.030.782 1/20.54u1.211.584.604.001/40.801.001 1/41.03u0.78 20:00 26/10 DUGO SELODUGO SELOMladost ZdraloviMladost Zdralovi0.801/21.002 1/20.75u0.893.152.043.450.701/41.101 0.78u1.03 20:00 26/10 BjelovarBjelovarJadran PorecJadran Porec1 3/40.801.003 1/21.09u0.611.1911.006.003/40.950.851 1/40.90u0.90 20:00 26/10 NK PonikveNK PonikveNK VrapceNK Vrapce1/20.801.003 1/41.00u0.801.753.603.801/40.980.831 1/40.90u0.90 20:00 26/10 NK CepinNK CepinNK Tomislav CernaNK Tomislav Cerna1 1/21.000.803 0.90u0.901.386.254.501/20.900.901 1/40.98u0.83 20:30 26/10 HASK ZagrebHASK ZagrebNK Zagorec KrapinaNK Zagorec Krapina0.801/21.002 3/40.83u0.983.101.953.600.701/41.101 1/41.08u0.73Argentina Prim C MetropolitanaArgentina Prim C MetropolitanaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:50 26/10 Argentino de MerloArgentino de MerloColegialesColegiales01.010.712 0.98u0.742.762.362.7400.980.743/40.87u0.85 22:50 26/10 Argentino de QuilmesArgentino de QuilmesExcursionistasExcursionistas3/40.970.752 0.82u0.901.724.103.101/40.920.803/40.76u0.96 22:50 26/10 Deportivo ArmenioDeportivo ArmenioClub Atletico AcassusoClub Atletico Acassuso1 0.800.922 1/40.86u0.861.415.803.701/21.040.681 1.03u0.69 01:00 27/10 Los AndesLos AndesDeportivo LaferrereDeportivo Laferrere1/40.950.771 3/40.79u0.932.253.152.5500.631.093/40.93u0.79Hạng nhất Bắc AilenHạng nhất Bắc AilenKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 26/10 Ards FCArds FCArmagh CityArmagh City1/40.801.003 1/40.83u0.801.942.853.551/41.100.701 1/40.85u0.95 21:00 26/10 Ballyclare ComradesBallyclare ComradesNewry CityNewry City1/40.850.953 1/20.79u0.851.932.753.7000.701.101 1/21.03u0.78 21:00 26/10 NewingtonNewingtonInstitute FCInstitute FC0.801/21.003 1/40.81u0.823.201.773.650.731/41.081 1/40.85u0.95Hạng 2 SenegalHạng 2 SenegalKết quảLịch thi đấu 23:45 26/10 AS Douanes DakarAS Douanes DakarThies FCThies FC1/40.980.831 3/40.83u0.982.253.202.8800.681.153/41.00u0.80Hạng 3 IsraelHạng 3 IsraelKết quảLịch thi đấu 00:15 27/10 Kfar Saba 1928Kfar Saba 1928Hapoel Mahane YehudaHapoel Mahane Yehuda1/20.850.952 1/20.90u0.901.833.603.401/41.030.781 0.88u0.93 01:00 27/10 Beitar Ironi Kiryat GatBeitar Ironi Kiryat GatIroni Beit ShemeshIroni Beit Shemesh1/20.950.852 3/40.90u0.901.903.303.601/41.080.731 0.70u1.10 01:30 27/10 Maccabi Givat ShmuelMaccabi Givat ShmuelSectzya Nes ZionaSectzya Nes Ziona1/20.850.952 3/40.90u0.901.833.603.401/41.030.781 0.70u1.10Cúp FA VaseCúp FA VaseKết quảLịch thi đấu 21:00 26/10 Basford UtdBasford UtdAnstey NomadsAnstey Nomads1 0.930.883 0.77u0.871.593.654.101/40.751.051 1/40.88u0.93 21:00 26/10 Dover AthleticDover AthleticSittingbourneSittingbourne1 0.801.003 1/40.87u0.771.434.704.201/21.030.781 1/40.83u0.98 21:00 26/10 Mickleover SportsMickleover SportsAFC Telford UnitedAFC Telford United1/41.030.783 0.73u0.912.212.443.4500.801.001 1/40.90u0.90 21:00 26/10 Biggleswade TownBiggleswade TownPotters Bar TownPotters Bar Town0.831/20.983 0.84u0.793.051.873.450.751/41.051 1/40.98u0.83 21:00 26/10 Dulwich HamletDulwich HamletHashtag UnitedHashtag United1/20.950.853 1/40.83u0.811.862.953.651/41.050.751 1/40.83u0.98 21:00 26/10 Bishop’s StortfordBishop’s StortfordFelixstowe Walton UnitedFelixstowe Walton United00.781.033 0.74u0.902.382.283.4500.801.001 1/40.98u0.83 21:00 26/10 Plymouth ParkwayPlymouth ParkwayChichester CityChichester City01.000.802 3/40.73u0.922.602.153.3500.980.831 1/41.03u0.78 21:00 26/10 Gloucester CityGloucester CityColeshill TownColeshill Town1 0.850.952 1/20.73u0.911.445.003.851/21.080.731 0.78u1.03 21:00 26/10 Stockton TownStockton TownNewton AycliffeNewton Aycliffe1 1/20.930.883 1/40.85u0.791.306.004.701/20.830.981 1/40.80u1.00 21:00 26/10 Bowers PitseaBowers PitseaChatham TownChatham Town0.851/40.953 1/21.19u0.552.702.033.4501.050.751 1/40.95u0.85 21:00 26/10 Gosport BoroughGosport BoroughTaunton TownTaunton Town00.850.953 1/20.84u0.802.312.283.6000.850.951 1/21.05u0.75 21:00 26/10 StourbridgeStourbridgeAlvechurchAlvechurch1/20.980.832 1/40.71u0.941.913.253.151/41.080.731 0.98u0.83 21:00 26/10 Brentwood TownBrentwood TownCray Valley Paper MillsCray Valley Paper Mills0.831/20.983 1/40.90u0.743.101.823.600.751/41.051 1/40.83u0.98 21:00 26/10 HadleyHadleyHastings UnitedHastings United00.880.933 0.81u0.832.352.313.4000.880.931 1/40.98u0.83 21:00 26/10 Tavistock AFCTavistock AFCWinchester CityWinchester City0.951/20.852 3/40.78u0.863.301.723.750.801/41.001 1/41.10u0.70 21:00 26/10 Bristol Manor FarmBristol Manor FarmHavant WaterloovilleHavant Waterlooville0.831/40.983 0.93u0.722.552.133.5001.050.751 1/41.05u0.75 21:00 26/10 Halesowen TownHalesowen TownCongleton TownCongleton Town1 0.850.953 0.78u0.851.474.603.951/21.080.731 1/40.95u0.85 21:00 26/10 UxbridgeUxbridgeChertsey TownChertsey Town1.001/40.803 1/40.87u0.772.652.043.550.701/41.101 1/40.85u0.95 21:00 26/10 Cambridge CityCambridge CityRoyston TownRoyston Town0.853/40.953 0.83u0.803.451.693.700.901/40.901 1/40.98u0.83 21:00 26/10 Hanwell TownHanwell TownHendonHendon01.000.803 0.75u0.902.432.253.4000.980.831 1/40.98u0.83 21:00 26/10 Warrington RylandsWarrington RylandsOssett UnitedOssett United1 1/40.830.983 1/40.84u0.801.325.604.701/20.930.881 1/40.83u0.98 21:00 26/10 AFC TottonAFC TottonDorchester TownDorchester Town3/40.880.932 3/40.77u0.871.633.903.601/40.850.951 1/41.05u0.75 21:00 26/10 Canvey IslandCanvey IslandHorshamHorsham00.850.953 1/40.76u0.882.262.343.5500.850.951 1/40.80u1.00 21:00 26/10 Hungerford TownHungerford TownYate TownYate Town1/40.930.882 1/20.77u0.872.152.703.2000.701.101 0.83u0.98 21:00 26/10 WorkingtonWorkingtonBamber BridgeBamber Bridge1/40.950.853 1/21.17u0.572.162.503.4500.751.051 1/40.90u0.90 21:00 26/10 Barton RoversBarton RoversFolkestoneFolkestone1.003/40.803 1/40.75u0.904.101.534.001.001/40.801 1/40.75u1.05 21:00 26/10 ChasetownChasetownBelper TownBelper Town1/41.000.802 3/40.79u0.852.282.453.3000.781.031 1/41.08u0.73 21:00 26/10 leweslewesAshford UtdAshford Utd1 0.850.953 0.93u0.721.474.803.851/21.080.731 1/41.03u0.78 21:00 26/10 Worksop TownWorksop TownFC United of ManchesterFC United of Manchester1 0.880.933 1/40.80u0.841.494.104.301/21.080.731 1/40.78u1.03 21:00 26/10 BarwellBarwellSporting KhalsaSporting Khalsa1/20.980.832 1/20.67u0.991.873.103.401/41.080.731 0.70u1.10 21:00 26/10 ClitheroeClitheroeGainsborough TrinityGainsborough Trinity0.981/40.833 1/40.75u0.902.851.913.650.701/41.101 1/21.05u0.75 21:00 26/10 Macclesfield TownMacclesfield TownAshton UnitedAshton United1 1/20.980.833 1/40.78u0.861.296.204.701/20.850.951 1/40.80u1.00Trẻ IsraelTrẻ IsraelKết quảLịch thi đấu 19:00 26/10 Bnei Yehuda Tel Aviv U19Bnei Yehuda Tel Aviv U19Beitar Nes Tubruk U19Beitar Nes Tubruk U191/20.980.832 1/40.80u1.001.913.403.401/41.100.701 1.03u0.78 20:00 26/10 Hapoel Nir Ramat Hasharon U19Hapoel Nir Ramat Hasharon U19Hapoel Petah Tikva Nahum Stelmah U19Hapoel Petah Tikva Nahum Stelmah U191 0.950.852 1/40.80u1.001.535.503.601/40.751.051 1.03u0.78 20:30 26/10 Hapoel Hadera U19Hapoel Hadera U19Hapoel Kiryat Shmona U19Hapoel Kiryat Shmona U190.781/41.032 1/20.90u0.902.752.253.3001.030.781 0.88u0.93 21:25 26/10 Maccabi Netanya U19Maccabi Netanya U19Hapoel Beer Sheva U19Hapoel Beer Sheva U193/40.900.903 0.90u0.901.673.804.001/40.880.931 1/40.98u0.83VĐQG NigeriaVĐQG NigeriaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:00 26/10 Bendel InsuranceBendel InsuranceAbia WarriorsAbia Warriors3/40.850.951 3/40.90u0.901.705.402.951/40.850.953/41.03u0.78Kenya Super LeagueKenya Super LeagueKết quảLịch thi đấu 14:00 26/10 Nairobi UnitedNairobi UnitedMOFA FCMOFA FC3/40.830.982 1/40.98u0.831.625.003.401/40.830.983/40.70u1.10 18:00 26/10 Muhoroni YouthMuhoroni YouthSamWest BlackbootsSamWest Blackboots1/21.000.802 1/40.98u0.831.953.503.201/41.150.683/40.70u1.10 19:00 26/10 Kisumu All StarsKisumu All StarsKibera Black StarsKibera Black Stars1/40.950.852 1/41.00u0.802.203.103.0000.681.153/40.73u1.08Mỹ NPSLMỹ NPSLKết quảLịch thi đấu 04:00 27/10 OmahaOmahaCentral Valley FuegoCentral Valley Fuego1 1/40.801.003 1/40.74u0.911.316.004.601/20.900.901 1/40.83u0.98 05:00 27/10 Richmond KickersRichmond KickersCharlotte IndependenceCharlotte Independence1/20.930.882 3/40.73u0.921.813.303.451/41.030.781 1/41.08u0.73 06:00 27/10 Greenville TriumphGreenville TriumphSouth Georgia Tormenta FCSouth Georgia Tormenta FC3/40.880.933 0.82u0.791.613.803.651/40.850.951 1/41.03u0.78 06:30 27/10 Chattanooga Red WolvesChattanooga Red WolvesLexingtonLexington00.950.853 0.77u0.832.442.253.2500.950.851 1/40.98u0.83 07:00 27/10 Northern ColoradoNorthern ColoradoForward Madison FCForward Madison FC1/40.801.002 1/20.85u0.761.933.103.101/41.200.651 0.98u0.83Hạng Nhất Đan MạchHạng Nhất Đan MạchKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 26/10 Hvidovre IFHvidovre IFVendsysselVendsyssel3/40.851.033 1.00u0.861.604.313.781/40.900.961 1/41.00u0.86 22:00 26/10 Odense BKOdense BKEsbjergEsbjerg1 1/40.980.903 1/40.91u0.951.405.404.411/20.910.951 1/21.14u0.73Hạng 2 Bắc MacedoniaHạng 2 Bắc MacedoniaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 26/10 FK Makedonija Gjorce PetrovFK Makedonija Gjorce PetrovFK KozuvFK Kozuv1 0.950.852 1/21.00u0.801.506.003.601/40.751.051 0.98u0.83 19:00 26/10 Pobeda PrilepPobeda PrilepFK NovaciFK Novaci1/41.000.802 1/40.90u0.902.252.803.2000.731.081 1.10u0.70Hạng 2 Costa RicaHạng 2 Costa RicaKết quảLịch thi đấu 09:00 27/10 Limon FCLimon FCFC AserriFC Aserri1/41.050.752 0.78u1.032.372.753.00 09:00 27/10 AD CofutpaAD CofutpaAD GreciaAD Grecia1/40.880.932 3/40.83u0.982.062.903.45Trẻ Ba Lan Trẻ Ba Lan Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:00 26/10 Lechia Gdansk (Youth)Lechia Gdansk (Youth)Legia Warszawa (Youth)Legia Warszawa (Youth)0.822 1/41.003 1/20.75u0.8916.001.0710.001.053/40.751 1/20.90u0.90 17:00 26/10 Pogon Szczecin(Youth)Pogon Szczecin(Youth)Polonia Warszawa (Youth)Polonia Warszawa (Youth)1.823.304.10 17:15 26/10 Escola Varsovia Warszawa YouthEscola Varsovia Warszawa YouthLech Poznan (Youth)Lech Poznan (Youth)0.881/40.933 1/20.88u0.762.802.063.8501.050.751 1/40.75u1.05 19:00 26/10 Cracovia Krakow (Youth)Cracovia Krakow (Youth)Odra Opole YouthOdra Opole Youth1/21.000.803 1/20.99u0.681.953.003.901/41.080.731 1/40.75u1.05Spain Primera Division RFEFSpain Primera Division RFEFKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:30 26/10 Real Union IrunReal Union IrunGimnastic TarragonaGimnastic Tarragona1/41.020.802 0.83u0.972.252.882.8600.701.133/40.78u1.02 20:30 26/10 UD MarbellaUD MarbellaCF IntercityCF Intercity1/40.801.022 0.83u0.972.003.332.921/41.140.693/40.78u1.02 22:30 26/10 Real Betis BReal Betis BYeclano DeportivoYeclano Deportivo1/40.990.832 1.00u0.802.222.992.8000.691.143/40.95u0.85 22:30 26/10 Athletic Bilbao BAthletic Bilbao BOurense CFOurense CF3/40.860.962 1/41.03u0.771.594.813.271/40.821.003/40.70u1.11 00:30 27/10 Sevilla AtleticoSevilla AtleticoAD CeutaAD Ceuta00.860.962 1/40.90u0.902.432.552.9600.860.963/40.64u1.19 00:30 27/10 Celta vigo bCelta vigo bG. SegovianaG. Segoviana1 0.970.852 1/40.84u0.961.485.403.531/40.671.171 1.07u0.73 02:30 27/10 HerculesHerculesAtletico de Madrid BAtletico de Madrid B00.751.072 0.86u0.942.342.762.8300.751.073/40.81u0.99Hạng 3 Hy LạpHạng 3 Hy LạpKết quảLịch thi đấu 19:00 26/10 Asteras PetritiAsteras PetritiErmis AmyntaiouErmis Amyntaiou1 1/20.950.853 0.95u0.851.337.004.331/20.850.951 1/41.00u0.80 20:00 26/10 Apollon KalamariasApollon KalamariasThermaikos ThermisThermaikos Thermis1 1.030.782 1/40.90u0.901.575.003.601/40.781.031 1.10u0.70Hạng 4 Tây Ban NhaHạng 4 Tây Ban NhaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:45 26/10 LHospitaletLHospitaletCFJ MollerussaCFJ Mollerussa3/40.880.932 1/40.83u0.801.604.603.251/40.880.933/40.73u1.08 18:00 26/10 Panaderia PulidoPanaderia PulidoCD MensajeroCD Mensajero3/41.000.802 1/20.74u0.911.653.953.451/40.980.831 0.78u1.03 20:30 26/10 PamplonaPamplonaBeti Kozkor KEBeti Kozkor KE3/40.900.902 1/40.77u0.871.644.403.251/40.900.901 1.10u0.70 21:00 26/10 Castellon BCastellon BUD Vall De UxoUD Vall De Uxo1/20.950.852 1/20.74u0.901.863.303.251/41.080.731 0.83u0.98 21:00 26/10 AravacaAravacaLas RozasLas Rozas00.900.902 0.73u0.912.502.472.9000.900.903/40.80u1.00 21:00 26/10 CU Collado VillalbaCU Collado VillalbaTorrejon CFTorrejon CF1/41.000.802 0.73u0.912.232.802.9000.731.083/40.80u1.00 21:30 26/10 CD GaresCD GaresCA CirboneroCA Cirbonero0.801/21.002 1/40.77u0.873.301.903.150.681/41.151 1.10u0.70 21:30 26/10 SE Penya IndependentSE Penya IndependentConstanciaConstancia3/40.900.902 1/40.87u0.771.644.403.251/40.900.903/40.73u1.08 21:30 26/10 UD MutilveUD MutilveAD San JuanAD San Juan3/41.000.802 1/40.86u0.781.704.003.201/40.980.833/40.70u1.10 21:30 26/10 CE Sabadell BCE Sabadell BAE PratAE Prat00.850.952 1/40.78u0.852.402.493.0500.850.951 1.08u0.73 21:30 26/10 UD PoblenseUD PoblensePortmanyPortmany1 3/40.900.902 3/40.85u0.791.1711.004.903/41.030.781 0.85u0.95 21:30 26/10 CD EbroCD EbroCD La AlmuniaCD La Almunia1/20.900.902 1/40.96u0.701.793.853.001/41.080.733/40.78u1.03 22:00 26/10 Atletico AlbericiaAtletico AlbericiaCD BezanaCD Bezana1 1/20.900.902 3/40.87u0.771.248.004.501/20.830.981 0.75u1.05 22:00 26/10 SonejaSonejaPataconaPatacona3/41.000.802 1/40.77u0.871.694.003.201/40.980.831 1.10u0.70 22:00 26/10 CF Platges De CalviaCF Platges De CalviaLlosetenseLlosetense3/40.801.002 1/20.82u0.821.564.403.501/40.830.981 0.88u0.93 22:00 26/10 Barreda BalompieBarreda BalompieSamanodSamanod00.950.852 1/40.74u0.912.552.323.1000.950.851 1.03u0.78 22:00 26/10 BenidormBenidormCD UtielCD Utiel00.801.002 1/40.85u0.792.352.553.0000.830.983/40.70u1.10 22:30 26/10 CD Paracuellos AntamiraCD Paracuellos AntamiraVillaverde Boetticher CFVillaverde Boetticher CF00.950.852 1/40.80u0.832.552.383.0000.950.853/40.70u1.10 22:30 26/10 CD CaspeCD CaspeCD Cuarte IndustrialCD Cuarte Industrial1/41.000.802 0.83u0.802.193.052.7500.701.103/40.90u0.90 22:30 26/10 UD CollerenseUD CollerenseCD BinissalemCD Binissalem1/41.030.782 1/40.96u0.702.232.802.9000.731.083/40.83u0.98 23:00 26/10 UD FragaUD FragaBell BridgetBell Bridget1/20.950.852 1/40.85u0.781.843.553.051/41.080.733/40.70u1.10 23:00 26/10 UD IbarraUD IbarraArucas CFArucas CF0.903/40.902 1/40.85u0.784.401.643.250.901/40.903/40.70u1.10 23:00 26/10 Atletico ArteixoAtletico ArteixoArosa SCArosa SC1.001/40.802 0.74u0.913.301.952.950.631/41.253/40.80u1.00 23:00 26/10 Lorca Deportiva FCLorca Deportiva FCAguilas FC BAguilas FC B1/20.950.852 1/20.77u0.871.843.303.301/41.080.731 0.83u0.98 23:00 26/10 CD San MiguelCD San MiguelUD San FernandoUD San Fernando01.000.802 0.73u0.912.602.402.9000.980.833/40.83u0.98Hạng 2 LítvaHạng 2 LítvaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 26/10 BabrungasBabrungasHegelmann Litauen IIHegelmann Litauen II1 1/40.950.853 0.85u0.951.445.004.501/21.000.801 1/40.95u0.85 19:00 26/10 FK Kauno Zalgiris IIFK Kauno Zalgiris IIVilniaus Baltijos Futbolo AkademijaVilniaus Baltijos Futbolo Akademija01.030.783 0.83u0.982.602.253.5001.000.801 1/40.95u0.85Cúp FA ScotlandCúp FA ScotlandKết quảLịch thi đấu 21:00 26/10 Elgin CityElgin CityClydeClyde01.420.442 1/20.82u0.893.302.023.650.751/41.051/20.36u2.00 21:00 26/10 PeterheadPeterheadLochee UnitedLochee United1 1/40.930.933 0.95u0.761.407.004.601/20.930.881 1/41.03u0.78 21:00 26/10 Forfar AthleticForfar AthleticBerwick RangersBerwick Rangers1 1/20.820.923 0.79u0.921.337.805.201/20.801.001/20.25u2.75 21:00 26/10 Sauchie Juniors FCSauchie Juniors FCBuckie Thistle FCBuckie Thistle FC0.951/40.904 0.91u0.802.652.074.7001.100.701 1/20.85u0.95 21:00 26/10 fraserburghfraserburghTurriff UnitedTurriff United1 3/40.880.863 1/20.86u0.851.298.205.803/40.950.851/20.20u3.33 21:00 26/10 SpartansSpartansCowdenbeathCowdenbeath1 1/40.900.843 0.85u0.861.456.004.801/20.950.851/20.25u2.75 21:00 26/10 Hill of Beath FCHill of Beath FCBoness UtdBoness Utd0.981/20.883 3/40.89u0.813.251.834.600.831/40.981 1/20.98u0.83 21:00 26/10 Stirling AlbionStirling AlbionBoness Athletic FCBoness Athletic FC1 1/20.851.003 1/40.92u0.791.308.205.603/41.050.751 1/40.83u0.98 21:00 26/10 Inverurie Loco WorksInverurie Loco WorksDundee North End FCDundee North End FC0.901/40.953 1/20.87u0.832.752.124.3001.080.731 1/21.05u0.75 21:00 26/10 Auchinleck TalbotAuchinleck TalbotBroxburn AthleticBroxburn Athletic1/20.830.913 1/40.96u0.751.793.554.301/40.900.901/20.25u2.75 21:00 26/10 Irvine MeadowIrvine MeadowCivil Service Strollers FCCivil Service Strollers FC0.881 3/40.983 1/20.89u0.817.001.325.800.833/40.981 1/21.00u0.80 21:00 26/10 Brechin CityBrechin CityHuntlyHuntly1 1/40.840.903 1/40.79u0.911.435.605.201/20.850.951/20.22u3.00 21:00 26/10 Jeanfield SwiftsJeanfield SwiftsEdinburgh CityEdinburgh City1/40.820.923 1/20.88u0.832.122.804.101/41.100.701/20.22u3.00 21:00 26/10 Brora RangersBrora RangersFormartine UnitedFormartine United3/40.790.954 0.84u0.861.693.555.201/40.781.031/20.14u4.00 21:00 26/10 KeithKeithClydebank FCClydebank FC1.061 1/20.683 0.83u0.8711.001.255.800.833/40.981/20.25u2.75 21:00 26/10 East FifeEast FifeBanks o DeeBanks o Dee1 1/20.810.933 1/40.97u0.751.308.405.401/20.751.051/20.25u2.75 21:00 26/10 Linlithgow RoseLinlithgow RoseClachnacuddinClachnacuddin1/20.820.923 1/40.96u0.751.863.454.101/40.980.831/20.25u2.75 21:00 26/10 East KilbrideEast KilbrideBonnyrigg RoseBonnyrigg Rose1/20.651.093 0.87u0.831.704.004.301/40.830.981/20.29u2.50 21:00 26/10 Musselburgh AthleticMusselburgh AthleticCaledonian BravesCaledonian Braves0.901/20.843 0.84u0.863.501.893.950.801/41.001/20.29u2.50Hạng 3 SlovakiaHạng 3 SlovakiaKết quảLịch thi đấu 18:30 26/10 Partizan BardejovPartizan BardejovLokomotiva KosiceLokomotiva Kosice0.903/40.902 1/20.74u0.914.101.603.550.931/40.881 0.78u1.03 18:30 26/10 MFK Vranov nad TopouMFK Vranov nad TopouLipanyLipany1 0.801.003 1/20.84u0.791.434.704.201/21.030.781 1/21.00u0.80 18:30 26/10 Jednota BanovaJednota BanovaInter BratislavaInter Bratislava1.031 0.782 1/40.73u0.916.201.383.750.731/21.081 1.03u0.78 18:30 26/10 Fomat MartinFomat MartinFK PodkoniceFK Podkonice1.001/40.802 1/20.88u0.763.101.993.100.651/41.201 1.03u0.78 18:30 26/10 SKF SeredSKF SeredFK BelusaFK Belusa1 0.950.852 1/20.95u0.851.534.754.001/40.751.051 0.93u0.88Wales FAW namWales FAW namKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 26/10 CaerswsCaerswsBangor 1876Bangor 187600.820.983 3/40.87u0.772.202.363.7000.830.981 1/20.98u0.83 20:30 26/10 Baglan DragonsBaglan DragonsPontypriddPontypridd01.000.803 0.76u0.892.422.233.4500.980.831 1/40.98u0.83 20:30 26/10 Goytre UtdGoytre UtdTrey Thomas DrosselTrey Thomas Drossel0.851/20.943 1/40.74u0.903.001.853.650.781/41.031 1/40.75u1.05 20:30 26/10 Ruthin Town FCRuthin Town FCGuilsfieldGuilsfield1/20.801.003 3/40.77u0.871.723.203.951/40.980.831 1/20.85u0.95Uruguay CupUruguay CupKết quảLịch thi đấu 06:30 26/10 TorqueTorqueRio Negro SJRio Negro SJ2 1/40.850.943 1/20.94u0.711.1314.006.801 0.781.031 1/20.95u0.85VĐQG JordanVĐQG JordanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 26/10 AL SaltAL SaltRamtha ClubRamtha Club0.983/40.832 1/20.89u0.785.001.573.650.981/40.831 0.98u0.83 23:45 26/10 MaanMaanAL-SareehAL-Sareeh00.900.892 1/40.73u0.962.502.503.1500.900.901 1.03u0.78VĐQG AngiêriVĐQG AngiêriKết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:00 26/10 ASO ChlefASO ChlefUSM AlgerUSM Alger00.990.852 1.05u0.772.732.542.7500.980.863/40.94u0.88 23:30 26/10 JS kabylieJS kabylieUSM KhenchelaUSM Khenchela3/41.040.802 0.93u0.891.784.253.101/40.990.853/40.85u0.97 23:45 26/10 ES MostaganemES MostaganemBiskraBiskra1/40.831.012 0.85u0.972.083.253.001/41.230.653/40.80u1.02Giải Vô địch các Quốc gia châu PhiGiải Vô địch các Quốc gia châu PhiKết quảLịch thi đấu 23:00 26/10 LesothoLesothoNamibiaNamibia01.000.801 3/40.85u0.952.752.502.8800.980.833/41.03u0.78Hạng 3 Tây Ban NhaHạng 3 Tây Ban NhaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:00 26/10 Racing BRacing BDeportivo La Coruna BDeportivo La Coruna B1/20.890.852 1/20.87u0.771.713.803.401/40.980.831/20.36u2.00 21:00 26/10 Eibar BEibar BSD GernikaSD Gernika3/41.220.562 0.76u0.881.913.353.051/41.050.753/40.80u1.00 21:00 26/10 Granada CF BGranada CF BXerez Deportivo FCXerez Deportivo FC1/40.940.802 1/21.28u0.512.142.902.9500.731.081/20.50u1.50 21:30 26/10 U.M. EscobedoU.M. EscobedoUnion LangreoUnion Langreo0.811/40.932 1/21.34u0.482.902.192.9001.100.701/20.50u1.50 22:00 26/10 Bergantinos CFBergantinos CFReal Avila CFReal Avila CF1/40.930.812 1/21.36u0.482.172.952.8500.701.101/20.50u1.50 22:00 26/10 CD GuijueloCD GuijueloPontevedraPontevedra1.021/20.722 0.77u0.874.301.693.050.831/40.981/20.50u1.50 22:00 26/10 NumanciaNumanciaMarino luancoMarino luanco1 0.980.762 1/40.96u0.701.515.203.401/40.781.033/40.75u1.05 22:00 26/10 CF SalmantinoCF SalmantinoSD LaredoSD Laredo1/20.760.981 1/20.48u1.371.734.203.051/41.030.781/20.50u1.50 22:00 26/10 BarbastroBarbastroCD SubizaCD Subiza1 0.980.762 1/21.22u0.541.505.203.401/40.781.031/20.44u1.63 22:00 26/10 Sant AndreuSant AndreuUD AlziraUD Alzira1 0.970.772 1/20.89u0.751.514.903.551/40.781.031/20.36u2.00 22:30 26/10 UD LlaneraUD LlaneraGimnastica TorrelavegaGimnastica Torrelavega1/40.990.752 1/20.89u0.762.172.703.1500.781.031/20.36u2.00 22:30 26/10 Arenas Club de GetxoArenas Club de GetxoAlfaroAlfaro1 1/40.741.002 1/20.81u0.831.297.404.101/20.950.851/20.36u2.00 23:00 26/10 RCD Espanyol BRCD Espanyol BTerrassaTerrassa00.860.882 1/40.81u0.832.452.463.0000.900.901/20.44u1.63 23:00 26/10 CD TudelanoCD TudelanoCD IzarraCD Izarra3/40.691.052 1/40.88u0.761.545.203.251/40.781.031 1.08u0.73 23:00 26/10 Utebo FCUtebo FCUD LogronesUD Logrones01.010.732 0.71u0.942.652.312.9501.000.801/20.44u1.63 23:00 26/10 Aguilas CFAguilas CFCadiz BCadiz B1 1/41.040.702 1/40.85u0.791.426.003.551/21.080.731/20.36u2.00 23:00 26/10 Real AvilesReal AvilesCompostelaCompostela1/20.810.932 0.69u0.961.793.753.101/41.050.751/20.44u1.63 23:30 26/10 Xerez DeportivoXerez DeportivoOrihuela CFOrihuela CF1/20.910.832 0.81u0.821.843.752.951/41.100.701/20.50u1.50 23:30 26/10 CD CoriaCD CoriaMostolesMostoles1/20.910.832 1/40.93u0.721.843.752.951/41.100.701/20.50u1.50Hạng 2 MyanmarHạng 2 MyanmarKết quảLịch thi đấu 16:00 26/10 Ayeyawady Rangers FCAyeyawady Rangers FCShwe Pyi Thar FCShwe Pyi Thar FC0.901 1/20.904 0.90u0.905.251.385.001.001/20.801 3/41.03u0.78 16:00 26/10 Kachin United FCKachin United FCGlory Goal FCGlory Goal FC1 3/40.830.983 1/40.80u1.001.259.005.00Hạng 2 Đảo SípHạng 2 Đảo SípKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 26/10 AE ZakakiouAE ZakakiouAsil LysiAsil Lysi1 0.940.842 3/40.84u0.791.465.203.701/40.751.051 0.75u1.05 19:00 26/10 Agia NapaAgia NapaPAEEKPAEEK00.930.852 1/40.79u0.842.552.343.0000.900.901 1.03u0.78 19:00 26/10 Akritas ChlorakaAkritas ChlorakaSpartakos KitiouSpartakos Kitiou1 1.020.772 3/40.85u0.781.644.203.351/40.980.831 1/41.10u0.70 19:00 26/10 Halkanoras IdaliouHalkanoras IdaliouAnagennisi FC DeryneiaAnagennisi FC Deryneia1/21.000.802 3/40.86u0.781.933.303.051/41.100.701 0.90u0.90 19:00 26/10 Doxa KatokopiasDoxa KatokopiasPO Ahironas-OnisilosPO Ahironas-Onisilos1/41.050.752 1/40.78u0.852.112.853.0500.781.031 1.08u0.73 19:00 26/10 Digenis MorphouDigenis MorphouDignis YepsonasDignis Yepsonas0.961/40.822 1/40.91u0.733.102.023.000.631/41.253/40.75u1.05 19:00 26/10 MEAP NisouMEAP NisouPeyia 2014Peyia 20141.021/40.772 1/40.87u0.772.952.073.050.781/41.031 0.98u0.83Hạng 2 Thụy SỹHạng 2 Thụy SỹKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 26/10 Lugano U21Lugano U21DelemontDelemont00.930.863 0.85u0.792.382.353.3000.950.851 1/41.00u0.80 20:00 26/10 MeyrinMeyrinEchallensEchallens1/40.850.953 1.00u0.802.052.883.6000.681.151 1/41.03u0.78 21:00 26/10 FC Rapperswil-JonaFC Rapperswil-JonaFC Luzern U21FC Luzern U211 1/40.980.823 1/20.72u0.931.424.604.30 21:00 26/10 Zurich B teamZurich B teamGrand SaconnexGrand Saconnex1/20.960.843 1/21.16u0.571.863.103.45 21:00 26/10 BadenBadenFC ParadisoFC Paradiso1/41.030.782 1/20.78u0.852.142.803.1000.781.031 0.93u0.88 21:00 26/10 BreitenrainBreitenrainBasuli B teamBasuli B team01.020.743 0.80u0.842.552.173.35 21:00 26/10 Yverdon IIYverdon IIServette U21Servette U210.831/40.983 1/20.90u0.902.552.154.0001.030.781 1/21.03u0.78 22:00 26/10 Young Boys U21Young Boys U21Vevey SportsVevey Sports1/40.950.843 1/40.87u0.772.102.603.5000.801.001 1/40.83u0.98 22:00 26/10 ChenoisChenoisKonizKoniz1 0.900.903 1/40.90u0.901.554.204.331/40.751.051 1/40.83u0.98 22:30 26/10 KriensKriensBulleBulle1/21.000.803 0.80u0.841.853.103.50VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:30 26/10 Ajaccio Gfco U19Ajaccio Gfco U19Saint Etienne U19Saint Etienne U191/20.801.002 3/40.95u0.851.733.903.601/40.980.831 0.73u1.08Hạng 2 Ả Rập Xê-útHạng 2 Ả Rập Xê-útKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:30 26/10 Jerash FCJerash FCAl Qous ClubAl Qous Club1 0.980.832 1/40.80u1.001.555.503.501/40.751.051 1.03u0.78VĐQG Hy Lạp U19VĐQG Hy Lạp U19Kết quảLịch thi đấu 15:00 26/10 Panserraikos U19Panserraikos U19AEK Athens U19AEK Athens U190.951 1/40.853 0.83u0.816.001.354.300.851/20.951 1/40.95u0.85 15:00 26/10 Panaitolikos U19Panaitolikos U19Volos Nps U19Volos Nps U191/40.801.003 0.77u0.871.953.103.301/41.080.731 1/40.75u1.05 15:00 26/10 Kallithea U19Kallithea U19Atromitos U19Atromitos U1900.950.853 0.90u0.742.482.353.2500.950.851 1/41.00u0.80 15:30 26/10 Panathinaikos U19Panathinaikos U19Aris Thessaloniki U19Aris Thessaloniki U191 1/20.900.902 1/20.57u1.161.277.404.601/20.830.981 1/40.98u0.83 17:00 26/10 Levadiakos U19Levadiakos U19PAS Lamia U19PAS Lamia U1900.801.002 3/40.83u0.812.282.603.2000.830.981 0.70u1.10 20:30 26/10 PAOK Saloniki U19PAOK Saloniki U19OFI Crete U19OFI Crete U191 3/40.900.903 0.72u0.931.237.804.803/41.000.801 1/40.90u0.90Hạng 2 BrazilHạng 2 BrazilKết quảXếp hạngLịch thi đấu 07:30 26/10 GoiasGoiasAmazonas FCAmazonas FC3/40.970.932 1/41.14u0.751.694.803.331/40.950.933/40.78u1.11 07:30 26/10 Avai FCAvai FCVila NovaVila Nova1/40.871.032 0.90u0.982.163.342.951/41.250.683/40.86u1.02 03:00 27/10 CearaCearaSC Paysandu ParaSC Paysandu Para3/40.890.992 1/40.84u1.021.614.733.451/40.801.061 1.09u0.77 03:00 27/10 MirassolMirassolPonte PretaPonte Preta3/40.751.142 1/41.04u0.821.525.603.481/40.701.193/40.76u1.11Denmark 2 Division WomenDenmark 2 Division WomenKết quảLịch thi đấu 16:00 26/10 Fredensborg NữFredensborg NữFC Copenhagen (W)FC Copenhagen (W)1.002 1/40.803 0.83u0.9819.001.139.000.801 1.001 1/40.93u0.88Hạng 2 TuynidiHạng 2 TuynidiKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:30 26/10 A.S ArianaA.S ArianaE. M. MahdiaE. M. Mahdia1/40.930.882 1/20.93u0.752.133.003.2500.701.101 0.98u0.83 20:30 26/10 ES Hamam-SousseES Hamam-SousseStade Africain Menzel BourguibStade Africain Menzel Bourguib1/20.850.952 1/40.83u0.841.823.903.251/41.030.783/40.70u1.10 20:30 26/10 CS KorbaCS KorbaKalaa SportKalaa Sport1/20.850.952 1/40.78u0.891.813.953.301/41.030.781 1.10u0.70U20 AlgeriaU20 AlgeriaKết quảLịch thi đấu 17:00 26/10 ESM Kolea U21ESM Kolea U21MCB Oued Sly U21MCB Oued Sly U211/40.950.852 1/21.00u0.802.152.903.2000.701.101 0.98u0.83 17:00 26/10 ES Ben Aknoun U21ES Ben Aknoun U21GC Mascara U21GC Mascara U213/40.801.002 3/40.85u0.951.624.503.601/40.830.981 1/41.10u0.70 17:00 26/10 CA Batna U21CA Batna U21IB Khemis El Khechna U21IB Khemis El Khechna U211/41.000.802 3/40.85u0.952.202.803.3000.781.031 1/41.10u0.70 17:00 26/10 JS Bordj Menaiel U21JS Bordj Menaiel U21USM Annaba U21USM Annaba U2100.830.982 1/40.98u0.832.382.553.3000.850.953/40.70u1.10 17:00 26/10 NRB Teleghma U21NRB Teleghma U21HB Chelghoum Laid U21HB Chelghoum Laid U211/40.980.832 1/20.80u1.002.152.753.4000.731.081 0.80u1.00 17:00 26/10 ASM Oran U21ASM Oran U21CR Temouchent U21CR Temouchent U2100.850.952 3/40.85u0.952.452.553.2000.850.951 1/41.10u0.70 17:00 26/10 AS Khroub U21AS Khroub U21MO Constantine U21MO Constantine U211/40.980.832 1/20.80u1.002.202.803.4000.731.081 0.80u1.00Cúp Quốc Gia SlovakiaCúp Quốc Gia SlovakiaKết quảLịch thi đấu 18:30 26/10 Spisska Nova VesSpisska Nova VesSlovan BratislavaSlovan Bratislava0.883 0.933 3/41.00u0.8022.001.018.400.881 1/40.931 1/20.90u0.90Hạng 3 ÁoHạng 3 ÁoKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 26/10 Sportunion MauerSportunion MauerSV LeobendorfSV Leobendorf00.781.033 0.87u0.772.272.433.3500.801.001 1/41.03u0.78 19:00 26/10 Wiener SCWiener SCSR Donaufeld WienSR Donaufeld Wien1/41.030.783 1/40.85u0.792.102.603.5000.801.001 1/40.88u0.93 20:00 26/10 SV Austria SalzburgSV Austria SalzburgSV Wals-GrunauSV Wals-Grunau2 0.850.953 1/20.75u0.891.149.605.803/40.801.001 1/20.95u0.85 20:00 26/10 SV WildonSV WildonUSV St. AnnaUSV St. Anna00.900.903 0.80u0.832.362.313.4000.900.901 1/40.98u0.83 21:00 26/10 Wiener ViktoriaWiener ViktoriaSC MannsdorfSC Mannsdorf0.851/20.953 0.85u0.793.251.793.500.751/41.051 1/40.98u0.83 21:00 26/10 VfB HohenemsVfB HohenemsFC LauterachFC Lauterach2 1/40.950.853 1/20.83u0.981.1711.006.003/40.731.081 1/20.95u0.85 21:00 26/10 SK Vorwarts SteyrSK Vorwarts SteyrDeutschlandsberger SCDeutschlandsberger SC00.850.953 0.80u0.832.312.363.4000.850.951 1/40.98u0.83VĐQG Nam PhiVĐQG Nam PhiKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 26/10 Royal AMRoyal AMSekhukhune UnitedSekhukhune United0.941/40.822 0.99u0.733.801.983.3001.300.603/40.98u0.83 20:00 26/10 Richards BayRichards BayStellenbosch FCStellenbosch FC0.921/40.842 0.83u0.883.652.013.3501.250.633/40.85u0.95 20:00 26/10 Marumo Gallants FCMarumo Gallants FCTS GalaxyTS Galaxy01.030.732 0.90u0.813.002.383.1501.000.803/40.85u0.95 22:30 26/10 Supersport UnitedSupersport UnitedKaizer ChiefsKaizer Chiefs00.751.012 0.87u0.832.902.463.1000.830.981/20.53u1.38 01:00 27/10 Chippa UnitedChippa UnitedLamontville Golden ArrowsLamontville Golden Arrows1/40.990.772 0.81u0.902.223.303.2000.731.081/20.50u1.50Italia PrimaveraItalia PrimaveraKết quảXếp hạngLịch thi đấu 16:00 26/10 Lazio U20Lazio U20Sampdoria YouthSampdoria Youth3/40.880.883 0.92u0.721.683.753.551/40.950.851/20.30u2.40 16:00 26/10 US Cremonese U20US Cremonese U20Lecce U19Lecce U190.841/20.922 3/40.75u0.903.101.893.450.731/41.081/20.30u2.40 18:00 26/10 Genoa YouthGenoa YouthCagliari U19Cagliari U191/40.671.093 0.85u0.791.833.203.451/41.050.751/20.29u2.50 18:00 26/10 Juventus U20Juventus U20AS Roma U20AS Roma U201/41.130.643 0.81u0.832.362.323.4000.830.981/20.29u2.50 20:00 26/10 Bologna U20Bologna U20Udinese U20Udinese U201 1/40.731.033 1/20.86u0.781.345.604.501/20.900.901 1/21.05u0.75VĐQG Slovakia U19VĐQG Slovakia U19Kết quảLịch thi đấu 16:00 26/10 RSC Hamsik Academy U19RSC Hamsik Academy U19FK Zeleziarne Podbrezova U19FK Zeleziarne Podbrezova U190.951/20.853 0.85u0.793.451.753.600.801/41.001 1/41.00u0.80 16:00 26/10 FK Poprad U19FK Poprad U19MFK Zemplin Michalovce U19MFK Zemplin Michalovce U191.003/40.803 0.73u0.914.201.553.901.001/40.801 1/40.93u0.88 16:00 26/10 MSK Zilina U19MSK Zilina U19SCP RuzomberokU19SCP RuzomberokU191 1/40.950.852 3/40.90u0.901.425.254.501/21.000.801 0.70u1.10 16:00 26/10 Spartak Trnava U19Spartak Trnava U19DAC Dunajska Streda U19DAC Dunajska Streda U193/40.900.903 0.83u0.801.623.903.751/40.880.931 1/40.98u0.83 21:00 26/10 FC Kosice U19FC Kosice U19FK Pohronie U19FK Pohronie U193/40.900.903 0.81u0.831.613.853.701/40.880.931 1/40.98u0.83Hạng 3 SloveniaHạng 3 SloveniaKết quảLịch thi đấu 20:00 26/10 NK PodvinciNK PodvinciSD VidemSD Videm0.901/40.903 0.85u0.953.002.103.2501.080.731 1/40.98u0.83 20:00 26/10 Roltek DobRoltek DobNK Dren VrhnikaNK Dren Vrhnika3/40.801.002 3/40.90u0.901.623.904.201/40.830.981 0.70u1.10 20:00 26/10 SD StarseSD StarseHajdinaHajdina0.951/20.853 1/21.00u0.803.251.804.000.801/41.001 1/40.75u1.05 20:00 26/10 NK Skofja LokaNK Skofja LokaNK Fama VipavaNK Fama Vipava1/41.050.753 0.85u0.952.252.703.3000.830.981 1/40.98u0.83 23:00 26/10 NK BreziceNK BreziceNK FuzinarNK Fuzinar1 1/40.801.003 1/21.00u0.801.405.754.331/20.900.901 1/40.75u1.05 23:00 26/10 DobrovceDobrovceKrsko PosavljeKrsko Posavlje0.933/40.883 1/40.90u0.903.601.674.200.951/40.851 1/40.83u0.98VĐQG Anh-Bắc AnhVĐQG Anh-Bắc AnhKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 26/10 Lancaster CityLancaster CityHyde F.C.Hyde F.C.00.800.942 3/40.84u0.802.232.553.2500.850.951 0.73u1.08 21:00 26/10 leek Townleek TownHebburn TownHebburn Town00.990.762 1/20.75u0.892.482.303.2000.950.851 0.83u0.98 21:00 26/10 Prescot CablesPrescot CablesIlkeston TownIlkeston Town0.821/40.922 3/40.83u0.812.802.063.3001.030.781 0.73u1.08Ngoại hạng đảo FaroeNgoại hạng đảo FaroeKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 26/10 B36 TorshavnB36 TorshavnSkala ItrottarfelagSkala Itrottarfelag1 0.801.003 0.79u0.881.415.604.501/21.050.751 1/40.95u0.85 20:00 26/10 IF FuglafjordurIF FuglafjordurKI KlaksvikKI Klaksvik0.983 0.833 3/40.77u0.9029.001.039.800.901 1/40.901 1/20.83u0.98 20:00 26/10 NSI RunavikNSI RunavikToftir B68Toftir B681 1/40.950.853 0.82u0.851.455.204.401/21.000.801 1/40.98u0.83 20:00 26/10 EB StreymurEB StreymurHB TorshavnHB Torshavn0.801 1/41.003 0.84u0.835.201.464.300.781/21.031 1/41.03u0.78 20:00 26/10 Vikingur GotuVikingur Gotu07 Vestur Sorvagur07 Vestur Sorvagur2 1/20.830.984 0.87u0.801.0816.008.401 0.801.001 3/41.03u0.78U19 A2 Thổ Nhỹ KỳU19 A2 Thổ Nhỹ KỳKết quảLịch thi đấu 16:00 26/10 Turgutluspor U19Turgutluspor U19Istanbulspor U19Istanbulspor U1900.900.903 1/40.89u0.752.362.363.45 16:00 26/10 Kayserispor U19Kayserispor U19Fenerbahce U19Fenerbahce U190.811 1/40.983 0.77u0.875.201.414.200.781/21.031 1/40.93u0.88 16:00 26/10 Eskisehirspor U19Eskisehirspor U19Goztepe U19Goztepe U1900.801.003 1/40.88u0.762.252.433.5000.830.981 1/40.93u0.88 16:00 26/10 Buyuksehir BLD.Spor U19Buyuksehir BLD.Spor U19Hatayspor U19Hatayspor U193/40.980.833 1/40.91u0.731.643.803.751/40.950.851 1/40.83u0.98 16:00 26/10 Bucaspor U19Bucaspor U19Gazisehir Gaziantep FK U19Gazisehir Gaziantep FK U1900.900.892 1/20.92u0.722.452.453.1000.900.901 1.00u0.80 16:00 26/10 Boluspor U19Boluspor U19Ankaragucu U19Ankaragucu U191/40.890.903 0.81u0.832.002.853.5000.801.001 1/41.00u0.80 16:00 26/10 Trabzonspor U19Trabzonspor U19Samsunspor U19Samsunspor U191/40.950.842 3/40.74u0.902.132.653.4000.731.081 1/41.08u0.73 16:00 26/10 Yeni Malatyaspor U19Yeni Malatyaspor U19Konyaspor U19Konyaspor U190.901 1/20.903 1/40.92u0.737.001.284.700.981/20.831 1/40.88u0.93 16:00 26/10 Fatih Karagumruk U19Fatih Karagumruk U19Giresunspor U19Giresunspor U193/40.980.823 0.73u0.911.673.703.701/40.950.851 1/40.95u0.85 16:00 26/10 Adanaspor U19Adanaspor U19Keciorengucu U19Keciorengucu U193/40.980.833 1/40.98u0.831.753.703.751/40.950.851 1/40.85u0.95 16:00 26/10 Sivasspor U19Sivasspor U19Kasimpasa U19Kasimpasa U191/20.950.853 1/40.92u0.731.833.153.601/41.050.751 1/40.95u0.85 16:00 26/10 Alanyaspor U19Alanyaspor U19Altay Spor KulubuU19Altay Spor KulubuU191/20.950.853 0.84u0.791.903.103.451/41.050.751 1/41.03u0.78Hạng 2 MontenegroHạng 2 MontenegroKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 26/10 FK Grbalj RadanoviciFK Grbalj RadanoviciFK Mladost DGFK Mladost DG0.981 1/40.832 3/40.80u1.007.001.384.100.851/20.951 1/41.05u0.75 19:00 26/10 OSK IgaloOSK IgaloLovcen CetinjeLovcen Cetinje3/41.000.802 1/40.80u1.001.734.503.201/40.980.831 1.03u0.78 19:00 26/10 KOM PodgoricaKOM PodgoricaFK Ibar RozajeFK Ibar Rozaje0.781/41.032 1/41.00u0.802.902.303.0001.050.753/40.73u1.08 19:00 26/10 FK Rudar PljevljaFK Rudar PljevljaFK Iskra DanilovgradFK Iskra Danilovgrad1 0.830.982 1/20.80u1.001.506.003.501/21.080.731 0.80u1.00Giải trẻ Nam PhiGiải trẻ Nam PhiKết quảLịch thi đấu 15:00 26/10 Richards Bay FC ReservesRichards Bay FC ReservesPolokwane City ReservesPolokwane City Reserves1 0.950.853 1.00u0.801.554.753.801/40.751.051 1/41.03u0.78 15:00 26/10 Golden Arrows ReservesGolden Arrows ReservesMagesi FC ReservesMagesi FC Reserves01.000.802 1/20.80u1.002.552.303.5000.980.831 0.80u1.00Algerian Ligue Professionnelle 2Algerian Ligue Professionnelle 2Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 26/10 NRB TeleghmaNRB TeleghmaHB Chelghoum LaidHB Chelghoum Laid1/20.880.932 1/40.77u0.871.793.653.151/41.050.751 1.10u0.70 21:00 26/10 JS Bordj MenaielJS Bordj MenaielUSM AnnabaUSM Annaba0.833/40.982 1/40.90u0.754.301.673.150.851/40.953/40.73u1.08 21:00 26/10 CA BatnaCA BatnaIB Khemis El KhechnaIB Khemis El Khechna1/41.030.782 0.69u0.962.302.652.9500.751.053/40.78u1.03 21:00 26/10 ASM OranASM OranCRB TemouchentCRB Temouchent1/41.030.782 0.72u0.932.242.752.9000.731.083/40.83u0.98 21:00 26/10 AS KhroubAS KhroubMO ConstantineMO Constantine3/40.850.952 1/20.90u0.901.783.453.351/40.850.951 0.88u0.93VĐQG GibraltarVĐQG GibraltarKết quảLịch thi đấu 21:30 26/10 College 1975 FCCollege 1975 FCBrunos MagpieBrunos Magpie1.002 0.803 1/40.76u0.8811.001.125.801.033/40.781 1/40.83u0.98 00:30 27/10 Glacis UnitedGlacis UnitedManchester 62 FCManchester 62 FC0.981/40.833 1/20.88u0.762.202.393.6001.100.701 1/40.85u0.95Nhật Bản Football LeagueNhật Bản Football LeagueKết quảXếp hạngLịch thi đấu 11:00 26/10 Briobecca UrayasuBriobecca UrayasuKochi UnitedKochi United0.951/40.852 1/40.90u0.903.202.103.1001.200.651 1.10u0.70 11:00 26/10 Run Mel AomoriRun Mel AomoriRayluck ShigaRayluck Shiga0.951/20.852 1/21.03u0.783.501.803.400.781/41.031 1.00u0.80 11:00 26/10 Atletico SuzukaAtletico SuzukaSony SendaiSony Sendai01.010.832 1/20.93u0.892.602.363.4000.990.851 0.89u0.93 11:00 26/10 Tochigi CityTochigi CityHonda FCHonda FC1/40.860.982 1/20.89u0.932.083.003.451/41.200.671 0.85u0.97 11:00 27/10 Maruyasu IndustriesMaruyasu IndustriesCriacao ShinjukuCriacao Shinjuku3/41.000.802 1/41.00u0.801.734.503.201/40.980.833/40.73u1.08 11:00 27/10 Veertien KuwanaVeertien KuwanaFC Tiamo HirakataFC Tiamo Hirakata1/40.950.852 3/41.00u0.802.102.753.6000.731.081 0.78u1.03 11:00 27/10 Yokogawa MusashinoYokogawa MusashinoVerspah OitaVerspah Oita00.801.002 1/40.90u0.902.502.752.8000.830.981 1.10u0.70 11:00 27/10 Okinawa SVOkinawa SVMinebea Mitsumi FCMinebea Mitsumi FC3/40.900.902 1/40.80u1.001.654.503.501/40.900.901 1.03u0.78Hạng 2 Đan MạchHạng 2 Đan MạchKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 26/10 Ishoj IFIshoj IFAarhus FremadAarhus Fremad1.003/40.802 3/40.81u0.823.701.683.500.981/40.831 1/41.08u0.73 19:00 26/10 Middelfart G ogMiddelfart G ogFremad AmagerFremad Amager00.870.922 3/40.89u0.752.502.243.3000.801.001 0.88u0.93 19:00 26/10 Skive IKSkive IKAB CopenhagenAB Copenhagen1/40.820.982 1/20.81u0.991.613.803.6000.651.201 0.83u0.98Hạng 4 Hàn QuốcHạng 4 Hàn QuốcKết quảXếp hạngLịch thi đấu 12:00 26/10 Chuncheon CitizenChuncheon CitizenDaejeon KorailDaejeon Korail00.930.912 1/40.98u0.842.422.583.1500.900.943/40.71u1.12 12:00 26/10 Yeoju SejongYeoju SejongYangpyeongYangpyeong00.850.992 1/21.11u0.722.392.573.2000.860.981 1.06u0.76 13:00 26/10 Ulsan CitizensUlsan CitizensBusan Transportation CorporationBusan Transportation Corporation00.900.942 1/21.02u0.802.422.483.3000.900.941 1.03u0.79 13:00 26/10 Gyeongju KHNPGyeongju KHNPGimhae CityGimhae City1/40.950.892 1/41.01u0.812.192.933.1000.681.193/40.73u1.09 12:00 27/10 Daegu FC IIDaegu FC IIChangwon CityChangwon City0.801/21.002 3/40.87u0.743.251.843.250.701/41.101 0.80u1.00 12:00 27/10 Gangneung CityGangneung CityHwaseong FCHwaseong FC0.951/40.852 1/40.73u0.893.251.893.0501.200.651 0.98u0.83 12:00 27/10 Siheung CitySiheung CityPaju Citizen FCPaju Citizen FC1 1.000.802 1/20.75u0.861.494.803.601/40.781.031 0.80u1.00Italia Serie D - Nhóm CItalia Serie D - Nhóm CKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 26/10 VicenzaVicenzaAtalanta U23Atalanta U233/41.010.752 1/40.81u0.861.804.103.201/41.000.801 1.10u0.70 20:00 26/10 US Pergolettese 1932US Pergolettese 1932TriestinaTriestina0.921/40.842 1/20.95u0.743.102.103.2001.200.651 1.00u0.80 20:00 26/10 CaveseCavesePotenzaPotenza00.611.172 1/40.92u0.762.312.952.9500.731.083/40.73u1.08 20:00 26/10 AC MonopoliAC MonopoliTrapaniTrapani01.090.672 1/40.94u0.742.902.332.9501.050.753/40.70u1.10 20:00 26/10 Nuovo CampobassoNuovo CampobassoSestri LevanteSestri Levante3/40.701.062 1/40.94u0.741.565.603.451/40.751.053/40.70u1.10 20:00 26/10 Legnago SalusLegnago SalusSassari TorresSassari Torres1.063/40.702 1/40.75u0.935.401.553.601.051/40.751 1.03u0.78 22:30 26/10 Renate ACRenate ACASD Caldiero TermeASD Caldiero Terme1/20.880.882 0.72u0.971.834.103.151/41.050.751/20.50u1.50 22:30 26/10 USD Virtus VeronaUSD Virtus VeronaClodienseClodiense1/40.960.802 0.72u0.972.273.102.9000.701.101/20.44u1.63 22:30 26/10 Audace CerignolaAudace CerignolaAZ Picerno ASDAZ Picerno ASD1/20.950.812 1/40.98u0.711.953.703.101/41.150.681/20.44u1.63 22:30 26/10 ArezzoArezzoSpalSpal1/40.651.122 0.75u0.931.903.903.051/41.100.701/20.44u1.63 22:30 26/10 ASD AlcioneASD AlcioneLumezzaneLumezzane0.721/41.042 0.70u0.992.852.362.9501.050.751/20.44u1.63U17 Nữ World CupU17 Nữ World CupKết quảXếp hạngLịch thi đấu 02:30 27/10 Nigeria Nữ U17Nigeria Nữ U17USA Nữ U17USA Nữ U171.021 0.743 0.84u0.92 06:00 27/10 North Korea (W) U17North Korea (W) U17Poland Nữ U17Poland Nữ U171 1/40.521.313 0.64u1.13VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsVĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 26/10 VSG AltglienickeVSG AltglienickeGreifswalder FCGreifswalder FC1/40.820.922 3/40.88u0.762.012.953.2000.651.201/20.33u2.25 18:00 26/10 BFC Viktoria 1889BFC Viktoria 1889BSG Chemie LeipzigBSG Chemie Leipzig1/40.810.932 1/20.72u0.931.972.953.3000.651.201/20.33u2.25 19:00 26/10 SpVgg AnsbachSpVgg AnsbachSpVgg BayreuthSpVgg Bayreuth1.023/40.723 0.79u0.854.201.543.851.031/40.781/20.25u2.75 19:00 26/10 Viktoria AschaffenburgViktoria AschaffenburgTurkgucu MunchenTurkgucu Munchen3/40.900.952 3/40.91u0.731.653.953.451/40.850.951 0.73u1.08 19:00 26/10 Bocholt FCBocholt FCGuterslohGutersloh3/40.930.813 0.72u0.921.693.553.651/40.900.901/20.25u2.75 19:00 26/10 VFB LubeckVFB LubeckVfB OldenburgVfB Oldenburg1/20.810.932 3/40.72u0.921.773.353.501/41.000.801/20.30u2.40 19:00 26/10 TSV AubstadtTSV AubstadtEintracht BambergEintracht Bamberg1 0.920.822 3/40.73u0.921.514.603.701/40.751.051/20.29u2.50 19:00 26/10 DurenDurenSportfreunde LotteSportfreunde Lotte0.851/40.893 0.85u0.792.802.023.3501.080.731/20.29u2.50 19:00 26/10 SV MeppenSV MeppenHolstein Kiel IIHolstein Kiel II1 0.890.853 0.72u0.931.524.203.901/40.731.081/20.25u2.75 19:00 26/10 Fortuna KolnFortuna KolnSC Paderborn 07 IISC Paderborn 07 II3/40.731.012 3/40.83u0.811.554.303.651/40.781.031/20.30u2.40 19:00 26/10 Nurnberg (Youth)Nurnberg (Youth)Wacker BurghausenWacker Burghausen00.661.083 0.78u0.862.112.603.4500.751.051/20.30u2.40 19:00 26/10 SV RodinghausenSV RodinghausenTurkspor DortmundTurkspor Dortmund1 3/40.920.823 1/20.84u0.801.266.605.003/41.000.801/20.17u3.50 19:00 26/10 Eintracht NorderstedtEintracht NorderstedtKickers EmdenKickers Emden0.851/20.893 0.92u0.733.251.793.500.751/41.051/20.29u2.50 19:00 26/10 DJK VilzingDJK VilzingGreuther Furth (Youth)Greuther Furth (Youth)00.611.143 0.72u0.922.052.703.4500.701.101/20.25u2.75 19:00 26/10 Wurzburger KickersWurzburger KickersFV IllertissenFV Illertissen1 0.750.993 0.92u0.721.425.204.001/21.050.751/20.29u2.50 19:00 26/10 SG BarockstadtSG BarockstadtFSV Mainz 05 (Youth)FSV Mainz 05 (Youth)1/40.731.013 0.92u0.721.893.053.401/41.100.701/20.30u2.40 19:00 26/10 Goppinger SVGoppinger SVSC Freiburg (Youth)SC Freiburg (Youth)0.893/40.852 3/40.73u0.914.701.493.750.951/40.851/20.29u2.50 19:00 26/10 TSG Hoffenheim (Youth)TSG Hoffenheim (Youth)Eintracht Frankfurt (Youth)Eintracht Frankfurt (Youth)1 1/20.750.993 0.80u0.841.227.804.903/41.030.781/20.25u2.75 19:00 26/10 TSV Steinbach HaigerTSV Steinbach HaigerAstoria WalldorfAstoria Walldorf3/40.760.983 0.74u0.901.554.303.701/40.801.001/20.25u2.75 19:00 26/10 BahlingerBahlingerHessen KasselHessen Kassel00.890.852 3/40.74u0.902.442.323.2500.950.851/20.30u2.40 19:00 26/10 FreibergFreibergFC 08 HombrugFC 08 Hombrug0.811/40.933 0.88u0.762.702.083.3001.050.751/20.30u2.40 19:00 26/10 FSV FrankfurtFSV FrankfurtVillingenVillingen1 0.840.903 0.88u0.761.474.803.851/21.080.731/20.29u2.50 19:00 26/10 WiedenbruckWiedenbruckEintracht HohkeppelEintracht Hohkeppel00.830.913 1/40.92u0.722.322.373.3500.850.951/20.29u2.50 19:05 26/10 Hallescher FCHallescher FCZFC MeuselwitzZFC Meuselwitz1 1/40.880.862 3/40.74u0.901.365.804.101/21.000.801/20.29u2.50 20:00 26/10 SSV JeddelohSSV JeddelohWerder Bremen (Youth)Werder Bremen (Youth)1.161/20.603 1/20.77u0.873.601.613.951.001/40.801/20.20u3.33 20:30 26/10 SpVgg Hankofen-HailingSpVgg Hankofen-HailingTSV BuchbachTSV Buchbach01.080.662 3/40.77u0.872.602.183.2501.050.751/20.30u2.40VĐQG Slovenia U19VĐQG Slovenia U19Kết quảLịch thi đấu 19:00 26/10 Domzale U19Domzale U19NK IB 1975 Ljubljana U19NK IB 1975 Ljubljana U192 1/20.880.933 3/40.90u0.901.1313.008.001 0.850.951 1/20.85u0.95VĐQG New Zealand nữVĐQG New Zealand nữKết quảLịch thi đấu0 - 117’Central Football NữCentral Football NữEastern Suburbs NữEastern Suburbs Nữ0.734 1.035 1/20.96u0.8429.001.0011.500.981 1/20.832 0.93u0.88 06:00 26/10 Canterbury United NữCanterbury United NữAuckland FF NữAuckland FF Nữ0.551 1.203 0.69u1.033.601.653.750.911/40.811 1/40.86u0.86 07:00 26/10 Western Springs NữWestern Springs NữWaterside Karori (W)Waterside Karori (W)00.711.013 1/40.87u0.852.162.413.7000.780.941 1/40.76u0.96 09:00 26/10 CF Wellington United (W)CF Wellington United (W)Southern United NữSouthern United Nữ1/40.840.883 0.90u0.822.032.683.5000.651.071 1/40.94u0.78Hạng 2 BỉHạng 2 BỉKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 26/10 Zulte-WaregemZulte-WaregemFrancs BorainsFrancs Borains1 1/41.000.823 0.88u0.921.415.304.101/20.920.901 1/40.90u0.90 01:00 27/10 Jeunesse MolenbeekJeunesse MolenbeekKMSK DeinzeKMSK Deinze1/40.771.052 3/40.98u0.821.933.163.231/41.130.701 0.70u1.11 01:00 27/10 Red Star WaaslandRed Star WaaslandAnderlecht IIAnderlecht II3/40.830.992 3/40.85u0.951.584.283.611/40.801.021 1/41.11u0.70Hạng 3 AnhHạng 3 AnhKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:30 26/10 ReadingReadingBristol RoversBristol Rovers3/40.970.852 3/40.85u0.951.683.853.491/40.900.921 1/41.11u0.70 18:30 26/10 Mansfield TownMansfield TownBirmingham CityBirmingham City0.933/40.892 3/40.94u0.864.161.623.510.921/40.901 0.67u1.14 21:00 26/10 Rotherham UnitedRotherham UnitedStevenage BoroughStevenage Borough1/40.821.002 1/41.00u0.802.023.232.981/41.130.703/40.75u1.05 21:00 26/10 Shrewsbury TownShrewsbury TownBarnsleyBarnsley0.781/21.042 3/40.95u0.853.002.043.140.681/41.161 0.70u1.11 21:00 26/10 Bolton WanderersBolton WanderersPeterborough UnitedPeterborough United3/40.870.953 0.80u1.001.623.923.721/40.870.951 1/40.80u1.00 21:00 26/10 Wycombe WanderersWycombe WanderersLeyton OrientLeyton Orient1/20.860.962 1/20.90u0.901.863.513.141/41.050.771 0.90u0.90 21:00 26/10 Cambridge UnitedCambridge UnitedBurton AlbionBurton Albion1/20.910.912 1/20.92u0.881.913.393.101/41.090.731 0.85u0.95 21:00 26/10 Charlton AthleticCharlton AthleticWrexhamWrexham00.741.082 1/41.00u0.802.302.742.9100.771.053/40.68u1.13 21:00 26/10 Huddersfield TownHuddersfield TownExeter CityExeter City3/40.821.002 1/20.93u0.871.574.593.481/40.821.001 0.85u0.95 21:00 26/10 Lincoln CityLincoln CityStockport CountyStockport County00.880.942 1/40.80u1.002.442.512.9900.870.951 1.05u0.75 21:00 26/10 Northampton TownNorthampton TownCrawley TownCrawley Town1/40.771.052 3/40.93u0.871.933.153.261/41.130.701 0.75u1.05Hạng nhất Trung QuốcHạng nhất Trung QuốcKết quảXếp hạngLịch thi đấu 13:30 26/10 Wuxi WugouWuxi WugouChongqing TonglianglongChongqing Tonglianglong0.791/40.942 1/20.88u0.793.052.193.2001.080.731 0.93u0.88 13:30 26/10 Guangxi Pingguo HaliaoGuangxi Pingguo HaliaoHeilongjiang Lava SpringHeilongjiang Lava Spring1/20.870.852 1/20.87u0.801.883.503.551/41.080.731 0.88u0.93 13:30 26/10 Yunnan YukunYunnan YukunDalian ZhixingDalian Zhixing1/20.790.942 3/40.92u0.761.813.653.701/40.930.881 0.78u1.03 13:30 26/10 Foshan NanshiFoshan NanshiLiaoning TierenLiaoning Tieren0.831/40.982 1/20.89u0.782.902.233.2501.080.731 0.90u0.90 13:30 26/10 Guangzhou EvergrandeGuangzhou EvergrandeYanbian LongdingYanbian Longding1 1/40.780.952 1/20.75u0.931.318.204.601/20.801.001 0.80u1.00 13:30 26/10 Qingdao Red LionsQingdao Red LionsNanjing CityNanjing City1/20.800.932 1/20.96u0.731.784.203.351/41.050.751 1.08u0.73 13:30 26/10 Shanghai Jiading HuilongShanghai Jiading HuilongShijiazhuang KungfuShijiazhuang Kungfu0.991/40.752 1/40.97u0.723.652.043.000.651/41.201 1.10u0.70 13:30 26/10 Suzhou DongwuSuzhou DongwuJiangxi Liansheng FCJiangxi Liansheng FC1 1/40.880.842 3/40.87u0.811.426.004.301/20.950.851 1/41.10u0.70Switzerland. 2. Liga InterregionalSwitzerland. 2. Liga InterregionalKết quảLịch thi đấu 21:30 26/10 MalcantoneMalcantoneSC Cham IISC Cham II00.801.003 0.80u1.002.252.503.7500.830.981 1/40.93u0.88 00:00 27/10 LocarnoLocarnoBrunnenBrunnen1 1/20.801.003 1/21.00u0.801.306.255.251/20.781.031 1/40.75u1.05Hạng 2 Na UyHạng 2 Na UyKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 26/10 Viking BViking BBrann 2Brann 23/40.850.953 3/40.85u0.791.643.354.101/40.830.981 1/20.93u0.88 18:00 26/10 FolloFolloGrorudGrorud1.001/20.803 1/20.76u0.883.151.714.100.851/40.951 1/20.95u0.85 18:00 26/10 JunkerenJunkerenAltaAlta1.001/20.803 1/20.81u0.833.051.704.300.851/40.951 1/21.00u0.80 18:00 26/10 FK ArendalFK ArendalEik-TonsbergEik-Tonsberg1/40.801.003 0.78u0.862.012.653.701/41.100.701 1/40.93u0.88 18:00 26/10 KjelsasKjelsasStrommenStrommen3/41.000.802 1/20.52u1.261.743.253.751/40.950.851 1/40.83u0.98 18:00 26/10 HoddHoddBrattvagBrattvag1 0.980.833 1/40.93u0.721.514.004.201/40.751.051 1/40.85u0.95 18:00 26/10 Strindheim ILStrindheim ILGjovik LynGjovik Lyn1 1/20.850.953 1/20.77u0.871.266.405.001/20.781.031 1/20.93u0.88 18:00 26/10 Kvik HaldenKvik HaldenJervJerv0.982 0.833 1/40.78u0.869.601.165.601.053/40.751 1/21.03u0.78 18:00 26/10 TromsdalenTromsdalenStjordals BlinkStjordals Blink1 1/20.830.983 3/40.86u0.781.286.604.703/41.030.781 1/20.90u0.90 18:00 26/10 LyseklosterLyseklosterSotraSotra1/21.000.803 0.73u0.921.942.803.651/41.080.731 1/40.88u0.93 18:00 26/10 Ullensaker/Kisa ILUllensaker/Kisa ILSkeid OsloSkeid Oslo0.801 1.003 0.74u0.904.201.494.101.051/40.751 1/40.95u0.85 18:00 26/10 Notodden FKNotodden FKVard HaugesundVard Haugesund3/40.930.883 0.79u0.851.613.703.901/40.880.931 1/40.98u0.83 18:00 26/10 Valerenga BValerenga BEidsvold TurnEidsvold Turn0.882 1/40.933 3/40.75u0.898.801.165.600.781 1.031 1/20.83u0.98 18:00 26/10 Orn-HortenOrn-HortenFlekkeroy ILFlekkeroy IL1.003/40.803 1/40.87u0.773.751.554.201.001/40.801 1/40.80u1.00Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữCúp Liên Đoàn Nhật Bản nữKết quảXếp hạngLịch thi đấu 11:00 26/10 Vegalta Sendai NữVegalta Sendai NữNojima Stella NữNojima Stella Nữ0.741/41.042 1/40.79u0.992.652.293.2500.880.901 0.99u0.79 11:00 26/10 AS Elfen Sayama NữAS Elfen Sayama NữCerezo Osaka Sakai NữCerezo Osaka Sakai Nữ1/41.030.752 1/40.82u0.962.272.733.2000.751.031 1.06u0.72 11:00 26/10 INAC NữINAC NữJEF United Ichihara Chiba NữJEF United Ichihara Chiba Nữ1 1.070.712 1/21.02u0.761.574.803.651/40.800.981 1.00u0.78 12:00 26/10 Hiroshima Sanfrecce NữHiroshima Sanfrecce NữNagano Parceiro NữNagano Parceiro Nữ1 1/40.930.852 3/41.08u0.701.376.404.251/20.960.821 0.83u0.95Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:00 26/10 Feirense U19Feirense U19FC Famalicao U19FC Famalicao U191/41.000.802 1/20.83u0.812.202.753.1500.751.051 0.98u0.83 21:00 26/10 Nogueirense U19Nogueirense U19FC Porto U19FC Porto U190.902 1/40.904 1/40.90u0.908.501.206.500.781 1.031 3/40.85u0.95 21:00 26/10 Vitoria SC Guimaraes U19Vitoria SC Guimaraes U19Oliveirense U19Oliveirense U192 0.880.933 3/40.86u0.781.178.405.603/40.830.981 1/20.95u0.85Hạng 3 MexicoHạng 3 MexicoKết quảLịch thi đấu3 - 081’Corsarios de CampecheCorsarios de CampecheCD Pioneros JuniorCD Pioneros Junior0.541/41.363 1/21.04u0.771.0031.0011.000.781/41.031 1.08u0.730 - 1HTClub Atletico ValladolidClub Atletico ValladolidFuria Azul FCFuria Azul FC1.051/40.702 1/20.99u0.8113.001.185.000.781/41.031 1/41.10u0.700 - 045’CD AvinaCD AvinaDiablos Tesistan FCDiablos Tesistan FC0.943/40.792 0.93u0.865.751.573.250.831/20.981 1/40.75u1.051 - 042’Estudiantes de QueretaroEstudiantes de QueretaroCD Inter QueretaroCD Inter Queretaro1 1/40.970.763 1/40.93u0.861.0621.008.001/20.950.851 1/40.83u0.980 - 030’Club Atletico Toltecas FCClub Atletico Toltecas FCCF Pachuca IIICF Pachuca III0.861 0.862 1/21.00u0.806.001.453.750.851/20.951 1/40.83u0.98 07:00 26/10 Club Atlético MoreliaClub Atlético MoreliaDelfines de AbasoloDelfines de Abasolo1 1/20.980.832 1/20.53u1.381.367.504.501/20.880.931 1/40.98u0.83 09:00 26/10 Tapatios Soccer FCTapatios Soccer FCTepatitlan FC IITepatitlan FC II1 0.781.032 1/20.85u0.851.505.003.801/21.100.703/40.80u1.00Hạng 4 Ba LanHạng 4 Ba LanKết quảLịch thi đấu 16:00 26/10 Orzel RyczowOrzel RyczowTermalica BB Nieciecza IITermalica BB Nieciecza II3/40.980.833 1/41.00u0.801.733.204.501/40.950.851 1/40.88u0.93 16:00 26/10 Sparta KatowiceSparta KatowicePrzemsza SiewierzPrzemsza Siewierz1 0.950.853 1/20.90u0.901.574.334.001/40.781.031 1/21.03u0.78 16:00 26/10 Rozwoj KatowiceRozwoj KatowiceVictoria CzestochowaVictoria Czestochowa3/40.900.903 1/40.90u0.901.703.304.501/40.880.931 1/40.83u0.98 16:00 26/10 Kalwarianka Kalwaria ZebrzydowskaKalwarianka Kalwaria ZebrzydowskaPcimianka PcimPcimianka Pcim3/40.880.933 1/40.90u0.901.673.404.501/40.850.951 1/40.83u0.98 17:00 26/10 KS Lipno SteszewKS Lipno SteszewPolonia ChodziezPolonia Chodziez2 1/40.830.983 1/40.85u0.951.1415.007.001 1.000.801 1/40.78u1.03 17:00 26/10 Wda SwiecieWda SwiecieSokol KleczewSokol Kleczew0.901/40.903 0.88u0.762.702.123.4001.100.701 1/41.08u0.73 17:00 26/10 Gedania GdanskGedania GdanskCartusiaCartusia0.851/40.952 1/20.80u1.001.135.608.8001.100.701 0.80u1.00 17:00 26/10 Gornik II ZabrzeGornik II ZabrzeWarta Gorzów WielkopolskiWarta Gorzów Wielkopolski00.900.903 0.90u0.742.342.353.4500.900.901 1/41.08u0.73 17:00 26/10 LGKS 38 PodlesiankaLGKS 38 PodlesiankaGKS Pniowek Pawlowice SlaskieGKS Pniowek Pawlowice Slaskie1/41.000.803 0.89u0.752.112.653.5000.781.031 1/41.08u0.73 18:00 26/10 Izolator BoguchwalaIzolator BoguchwalaSokol Kolbuszowa DolnaSokol Kolbuszowa Dolna0.801/21.003 1/40.90u0.902.701.954.500.731/41.081 1/40.83u0.98 18:00 26/10 Dobre MiastoDobre MiastoSokol OstrodaSokol Ostroda0.831 3/40.983 1/20.85u0.956.001.305.500.783/41.031 1/20.98u0.83 18:00 26/10 Unia TarnowUnia TarnowKorona II KielceKorona II Kielce0.951 3/40.853 3/41.00u0.8012.001.019.200.853/40.951 1/20.95u0.85 18:00 26/10 Wislanie JaskowiceWislanie JaskowiceSwidniczanka SwidnikSwidniczanka Swidnik3/41.000.802 3/40.74u0.911.594.003.651/40.950.851 1/41.08u0.73 18:00 26/10 Podhale Nowy TargPodhale Nowy TargChelmianka ChelmChelmianka Chelm00.850.952 3/40.80u1.001.762.953.9500.850.951 1/41.08u0.73 18:00 26/10 RewalRewalGryf SlupskGryf Slupsk1.001/40.802 3/40.75u0.892.402.113.850.681/41.151 0.70u1.10 18:30 26/10 Wisla Krakow IIWisla Krakow IICzarni PolaniecCzarni Polaniec1/21.000.803 1/40.85u0.951.067.809.601/41.080.731 1/40.80u1.00 18:30 26/10 Lech II PoznanLech II PoznanPogon Szczecin IIPogon Szczecin II1/40.900.903 0.92u0.732.002.753.4500.701.101 1/41.05u0.75 19:00 26/10 Vineta WolinVineta WolinMKS Notec CzarnkowMKS Notec Czarnkow1/41.000.803 1/40.88u0.762.352.363.3500.801.001 1/40.80u1.00 19:00 26/10 Pogon Sokol LubaczowPogon Sokol LubaczowSandecja Nowy SaczSandecja Nowy Sacz1.003/40.803 0.90u0.9012.001.019.201.001/40.801 1/40.98u0.83 19:00 26/10 GKP GorzowGKP GorzowGawin Sleza WroclawGawin Sleza Wroclaw1/40.801.002 3/40.71u0.941.663.204.301/41.150.681 1/41.03u0.78 19:00 26/10 Avia SwidnikAvia SwidnikSiarka TarnobrzegSiarka Tarnobrzeg0.901/40.903 0.92u0.732.702.023.5001.100.701 1/41.05u0.75 19:00 26/10 KS Pogon Nowe SkalmierzyceKS Pogon Nowe SkalmierzyceZawisza Bydgoszcz SAZawisza Bydgoszcz SA00.900.902 3/40.75u0.892.292.413.3500.900.901 1/41.05u0.75 19:00 26/10 Stargard SzczecinskiStargard SzczecinskiFlota SwinoujscieFlota Swinoujscie3/41.000.803 0.85u0.781.743.153.901/40.950.851 1/40.98u0.83 19:00 26/10 KSS Kotwica KornikKSS Kotwica KornikKS Polonia Sroda WlkpKS Polonia Sroda Wlkp1/40.900.902 3/40.80u1.002.212.423.4000.701.101 1/41.08u0.73 19:00 26/10 Polonia SlubicePolonia SlubiceStal BrzegStal Brzeg1.001/40.802 1/20.57u1.162.701.874.100.681/41.151 1/41.03u0.78 19:30 26/10 Mlawianka MlawaMlawianka MlawaLechia Tomaszow MazowieckiLechia Tomaszow Mazowiecki1.096.409.00 20:00 26/10 Sokol Aleksandrow LodzkiSokol Aleksandrow LodzkiLKS LomzaLKS Lomza1.001/20.803 0.92u0.733.901.613.650.831/40.981 1/41.03u0.78 20:00 26/10 GKS BelchatowGKS BelchatowBron RadomBron Radom1/20.900.903 0.87u0.771.723.403.601/41.030.781 1/41.03u0.78 20:00 26/10 Elana TorunElana TorunUnia SwarzedzUnia Swarzedz0.851/40.953 0.85u0.792.652.053.5001.050.751 1/41.05u0.75 20:00 26/10 Wisloka DebicaWisloka DebicaKS WiazownicaKS Wiazownica1 1/40.900.903 1/40.90u0.901.0411.008.201/20.980.831 1/40.80u1.00 20:00 26/10 Unia Turza SlaskaUnia Turza SlaskaLechia Zielona GoraLechia Zielona Gora0.901/40.902 3/40.80u1.005.401.157.8001.100.701 1/41.08u0.73 21:00 26/10 Wigry SuwalkiWigry SuwalkiUnia SkierniewiceUnia Skierniewice0.981/20.832 3/40.85u0.953.001.664.100.801/41.001 1/41.10u0.70 22:00 26/10 Podlasie Biala PodlaskaPodlasie Biala PodlaskaLewart LubartowLewart Lubartow2 0.850.953 1/40.98u0.831.0113.008.803/40.830.981 1/40.85u0.95 22:00 26/10 MKS KluczborkMKS KluczborkCarina GubinCarina Gubin1.028.8012.00 22:00 26/10 Karkonosze Jelenia GoraKarkonosze Jelenia GoraMiedz Legnica IIMiedz Legnica II0.901/40.902 3/40.75u0.892.751.983.5501.100.701 1/41.05u0.75 22:00 26/10 Polonia LidzbarkPolonia LidzbarkVictoria SulejowekVictoria Sulejowek1/20.880.932 3/40.80u1.001.096.608.601/41.030.781 1/41.05u0.75 00:00 27/10 Odra Bytom OdrzanskiOdra Bytom OdrzanskiGornik PolkowiceGornik Polkowice00.900.902 3/40.75u0.892.212.443.4500.900.901 1/41.08u0.73VĐ trẻ Tây Ban NhaVĐ trẻ Tây Ban NhaKết quảLịch thi đấu 15:30 26/10 CD San Francisco U19CD San Francisco U19CF Santo Domingo Juventud U19CF Santo Domingo Juventud U191 3/40.850.953 1/40.95u0.851.229.005.503/40.980.831 1/40.83u0.98 16:00 26/10 Rayo Vallecano U19Rayo Vallecano U19Alcorcon U19Alcorcon U191 1/20.900.903 1.00u0.801.336.255.001/20.830.981 1/41.03u0.78 16:30 26/10 Santutxu U19Santutxu U19Osasuna U19Osasuna U190.851/40.952 3/40.93u0.882.702.103.8001.080.731 0.73u1.08 18:00 26/10 Real Betis U19Real Betis U19Sevilla U19Sevilla U191 0.850.953 1.00u0.801.534.754.001/21.080.731 1/41.03u0.78 18:00 26/10 CD Castellon U19CD Castellon U19Elche U19Elche U191/20.850.953 1.00u0.801.803.254.001/41.000.801 1/41.03u0.78 18:00 26/10 CF Juventud Laguna U19CF Juventud Laguna U19Las Palmas U19Las Palmas U190.851 1/20.953 1/41.00u0.806.501.334.750.951/20.851 1/40.88u0.93 18:15 26/10 Recreativo Huelva U19Recreativo Huelva U19Vazquez Cultural U19Vazquez Cultural U1900.930.883 1.00u0.802.402.303.7500.930.881 1/41.05u0.75 21:00 26/10 CD Alaves U19CD Alaves U19UDC Txantrea U19UDC Txantrea U193/40.850.953 0.90u0.901.624.004.001/40.850.951 1/40.98u0.83 21:00 26/10 Academico Murcia U19Academico Murcia U19Hercules U19Hercules U1900.980.832 3/41.00u0.802.502.253.7500.950.851 0.78u1.03 21:00 26/10 Arosa U19Arosa U19Real Oviedo U19Real Oviedo U190.803/41.003 1.00u0.803.401.754.000.851/40.951 1/41.03u0.78 21:30 26/10 CF Damm U19CF Damm U19CF Badalona U19CF Badalona U191/20.980.832 1/20.80u1.001.913.303.501/41.080.731 0.80u1.00 22:00 26/10 UD La Cruz Villanovense U19UD La Cruz Villanovense U19Real Madrid U19Real Madrid U190.852 0.953 0.80u1.0011.001.186.000.953/40.851 1/40.90u0.90 22:00 26/10 UD Logrones U19UD Logrones U19Bilbao U19Bilbao U1900.930.883 1.00u0.802.402.303.7500.930.881 1/41.05u0.75 22:00 26/10 Leganes U19Leganes U19Las Rozas U19Las Rozas U1900.850.953 1.00u0.802.302.503.6000.850.951 1/41.05u0.75 22:30 26/10 Doramas U19Doramas U19Union Sur Yaiza U19Union Sur Yaiza U1900.850.952 3/40.85u0.952.252.503.7500.850.951 1/41.10u0.70 22:30 26/10 Union Adarve U19Union Adarve U19Mostoles U19Mostoles U191 0.850.952 3/40.95u0.851.505.253.901/40.731.081 0.73u1.08 23:00 26/10 Valencia U19Valencia U19Albacete U19Albacete U193/40.900.902 3/40.85u0.951.673.754.001/40.880.931 1/41.10u0.70 23:00 26/10 Real Aviles CF U19Real Aviles CF U19Montaneros U19Montaneros U191/20.850.952 3/40.85u0.951.803.403.751/41.030.781 1/41.10u0.70Czech Group D LeagueCzech Group D LeagueKết quảLịch thi đấu 15:15 26/10 SK Mondi StetiSK Mondi StetiSK HrebecSK Hrebec1 1/41.000.803 1/21.09u0.611.474.604.101/21.030.781 1/40.80u1.00 15:15 26/10 FK Banik SokolovFK Banik SokolovKarlovy Vary DvoryKarlovy Vary Dvory1 1/40.900.903 1/20.88u0.761.415.204.201/20.980.831 1/21.03u0.78 15:15 26/10 Opava IIOpava IIPusta PolomPusta Polom1 1/40.900.903 1/20.85u0.951.445.004.501/20.950.851 1/20.98u0.83 15:15 26/10 TJ Tatran BohuniceTJ Tatran BohuniceHavlickuv BrodHavlickuv Brod3/40.801.003 1/40.90u0.901.683.503.851/40.801.001 1/40.83u0.98 15:15 26/10 Aritma PrahaAritma PrahaJiskra Domazlice BJiskra Domazlice B3 1/40.900.904 1/21.13u0.591.0713.007.801 1/40.801.001 3/40.90u0.90 15:30 26/10 FK Kraluv DvurFK Kraluv DvurTJ Hluboka nad VltavouTJ Hluboka nad Vltavou3/40.801.003 0.78u0.861.415.204.201/40.830.981 1/40.95u0.85 19:30 26/10 AFC HumpolecAFC HumpolecVrchovinaVrchovina0.901 1/40.903 1/40.89u0.754.701.444.100.831/20.981 1/40.78u1.03 19:30 26/10 Velka BitesVelka BitesVelke MeziriciVelke Mezirici1 3/40.900.903 3/40.84u0.761.345.204.803/40.980.831 1/20.95u0.85Ngoại hạng MalaysiaNgoại hạng MalaysiaKết quảLịch thi đấu 19:30 26/10 Be Forward WanderersBe Forward WanderersBig Bullets FCBig Bullets FC1/40.801.002 0.85u0.952.053.502.901/41.250.633/40.80u1.00 20:00 26/10 Chitipa UnitedChitipa UnitedDedza DynamosDedza Dynamos1/41.050.752 1/40.95u0.852.353.002.8800.731.083/40.70u1.10Hạng nhất Na UyHạng nhất Na UyKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 26/10 Egersunds IKEgersunds IKMjondalen IFMjondalen IF3/41.020.863 1/40.98u0.881.763.553.691/40.900.961 1/40.85u1.01 21:00 26/10 Levanger FKLevanger FKSandnes UlfSandnes Ulf1 1/40.930.953 1/40.96u0.901.395.604.431/20.870.991 1/40.82u1.04 21:00 26/10 Lyn OsloLyn OsloBryneBryne00.801.082 3/40.82u1.042.272.633.3200.791.071 1/41.06u0.80 21:00 26/10 Ranheim ILRanheim ILAalesund FKAalesund FK00.811.072 1/20.81u1.052.322.663.1700.821.041 0.78u1.08 21:00 26/10 RaufossRaufossKongsvingerKongsvinger0.751/41.142 3/41.00u0.862.792.213.2201.120.751 0.76u1.11 21:00 26/10 SogndalSogndalAsane FotballAsane Fotball1/40.970.912 3/40.98u0.882.142.883.2500.691.201 0.74u1.13 21:00 26/10 Start KristiansandStart KristiansandMossMoss00.980.902 3/40.90u0.962.502.423.2500.960.901 1/41.19u0.70Hạng 2 Thái LanHạng 2 Thái LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 15:30 26/10 Royal Thai Air Force FCRoyal Thai Air Force FCKasem Bundit University FCKasem Bundit University FC0.833/40.983 1.00u0.803.751.733.750.851/40.951 1/41.03u0.78 15:30 26/10 Surat Thani CitySurat Thani CityPhattalung FCPhattalung FC0.981/20.832 1/20.80u1.003.601.803.600.801/41.001 0.78u1.03 15:30 26/10 Kabin UnitedKabin UnitedBankhai UnitedBankhai United1/41.050.752 1/41.05u0.752.302.883.0000.781.033/40.75u1.05 15:30 26/10 Thonburi United FCThonburi United FCThap Luang UnitedThap Luang United3/40.900.903 1.00u0.801.674.003.751/40.880.931 1/41.03u0.78 15:30 26/10 SURANAREE BLACK CAT FCSURANAREE BLACK CAT FCRasi Salai UnitedRasi Salai United0.903 0.903 0.85u0.9551.001.0413.000.801 1/41.001 1/40.95u0.85 15:30 26/10 ACDC FCACDC FCCustoms Department FCCustoms Department FC1.001/40.802 1/21.00u0.803.102.003.400.651/41.201 0.98u0.83 15:30 26/10 Dome FCDome FCA.U.U. Inter BangkokA.U.U. Inter Bangkok0.801/41.002 1/20.83u0.982.702.203.5001.050.751 0.83u0.98 17:00 26/10 Samut SakhonSamut SakhonRaj Pracha FCRaj Pracha FC3/40.850.953 0.95u0.851.654.003.801/40.850.951 1/41.00u0.80VĐQG AngolaVĐQG AngolaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 26/10 Isaac de BenguelaIsaac de BenguelaInterclube LuandaInterclube Luanda0.981/20.832 0.88u0.934.501.803.000.781/41.033/40.83u0.98 21:00 26/10 CRD LiboloCRD LiboloCD Sao SalvadorCD Sao Salvador1/40.930.882 1.00u0.802.203.202.8800.651.203/40.90u0.90 22:00 26/10 Kabuscorp do PalancaKabuscorp do PalancaPetro Atletico de LuandaPetro Atletico de Luanda0.801 3/41.002 1/41.00u0.8017.001.204.501.031/20.783/40.75u1.05Cúp Quốc Gia MexicoCúp Quốc Gia MexicoKết quảLịch thi đấu1 - 031’Real ZamoraReal ZamoraPoza RicaPoza Rica3/40.910.892 3/40.76u1.041.1113.505.401/41.130.681 1/21.06u0.74 08:00 26/10 Halcones de ZapopanHalcones de ZapopanLobos ULMLobos ULM1/20.900.902 1/40.85u0.951.903.442.991/40.970.831 1.05u0.75 08:00 26/10 FC SantiagoFC SantiagoCiervos FCCiervos FC2 3/40.930.883 1/20.88u0.931.0119.008.601 0.751.051 1/20.98u0.83 08:00 26/10 Club Canoneros MarinaClub Canoneros MarinaArtesanos Metepec FCArtesanos Metepec FC1.001/20.802 1/20.90u0.903.611.803.140.851/40.951 0.85u0.95 09:00 26/10 CD Alacranes de DurangoCD Alacranes de DurangoCimarrones de SonoraCimarrones de Sonora3/40.930.862 1/20.83u0.811.634.203.451/40.980.831 1.08u0.73Hạng 2 SécHạng 2 SécKết quảXếp hạngLịch thi đấu 15:15 26/10 VyskovVyskovTescoma ZlinTescoma Zlin0.751/41.072 0.80u1.002.772.312.8701.050.773/40.75u1.05 15:15 26/10 ChrudimChrudimVysocina jihlavaVysocina jihlava1/20.771.052 3/40.94u0.861.773.673.301/40.940.881 0.72u1.08 18:30 26/10 FK MAS TaborskoFK MAS TaborskoSigma Olomouc BSigma Olomouc B1 1.070.752 3/41.05u0.751.554.663.551/40.741.081 0.75u1.05 19:30 26/10 LisenLisenSK ProstejovSK Prostejov1/20.920.902 1/40.88u0.921.923.463.021/41.040.781 1.11u0.70Hạng 3 UkraineHạng 3 UkraineKết quảLịch thi đấu 20:00 26/10 Kolos Kovalivka IIKolos Kovalivka IILokomotiv KyivLokomotiv Kyiv3/40.950.852 1/40.95u0.851.674.003.751/40.930.883/40.70u1.10Hạng nhất MaltaHạng nhất MaltaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 26/10 Santa LuciaSanta LuciaGudja UnitedGudja United1.001/20.802 1/20.76u0.873.701.713.400.831/40.981 0.83u0.98 22:00 26/10 Tarxien Rainbows F.CTarxien Rainbows F.CValletta FCValletta FC0.951 1/40.852 3/40.80u0.846.601.314.200.831/20.981 0.73u1.08 22:30 26/10 ZurrieqZurrieqZebbug RangersZebbug Rangers1/40.850.952 1/20.93u0.882.053.103.3000.681.151 0.90u0.90 00:30 27/10 Fgura UnitedFgura UnitedPieta HotspursPieta Hotspurs00.900.902 3/41.00u0.802.402.403.5000.900.901 0.78u1.03Hạng 4 NauyHạng 4 NauyKết quảLịch thi đấu 18:00 26/10 AssidenAssidenBaerum SKBaerum SK0.901 0.904 0.75u0.893.651.544.400.751/21.051 3/40.98u0.83Giải hạng Ba BỉGiải hạng Ba BỉKết quảXếp hạngLịch thi đấu 00:30 27/10 Dessel SportDessel SportThes SportThes Sport1/21.010.833 1/41.00u0.822.002.863.701/41.090.751 1/40.88u0.94 00:30 27/10 MerelbekeMerelbekeAntwerp BAntwerp B00.980.862 3/40.92u0.902.482.353.4000.960.881 0.72u1.11 01:00 27/10 BincheBincheExcelsior VirtonExcelsior Virton0.821/41.002 3/40.78u0.902.752.213.4501.000.801 1/41.10u0.70 01:00 27/10 RAEC MonsRAEC MonsStockay-WarfuseeStockay-Warfusee1/20.830.982 3/40.79u0.881.793.354.001/41.000.801 1/41.08u0.73 01:00 27/10 HasseltHasseltBelisia BilzenBelisia Bilzen1/20.880.933 0.80u0.831.763.353.501/41.030.781 1/40.98u0.83 01:00 27/10 Hoogstraten VVHoogstraten VVLyra-Lierse BerlaarLyra-Lierse Berlaar0.901/40.903 0.78u0.862.752.033.4501.100.701 1/41.08u0.73USA MLS Next Pro LeagueUSA MLS Next Pro LeagueKết quảLịch thi đấu 04:00 27/10 Philadelphia Union IIPhiladelphia Union IICrown Legacy FCCrown Legacy FC1/20.850.953 1/20.80u1.001.803.104.201/41.000.801 1/20.98u0.83 07:30 27/10 North Texas SCNorth Texas SCTacoma DefianceTacoma Defiance3/40.920.873 1/20.85u0.941.703.604.001/40.900.901 1/21.00u0.80Hạng 2 IndonesiaHạng 2 IndonesiaKết quảLịch thi đấu 13:15 26/10 Persipura JayapuraPersipura JayapuraPersewar WaropenPersewar Waropen1/20.880.892 1/40.81u0.971.833.803.201/41.050.751 0.95u0.85 15:00 26/10 Rans Nusantara FCRans Nusantara FCPersibo BojonegoroPersibo Bojonegoro00.950.832 3/40.93u0.852.552.383.3000.950.851 0.75u1.05 15:30 26/10 Adhyaksa Farmel FCAdhyaksa Farmel FCPersijap JeparaPersijap Jepara1/20.801.002 1/40.83u0.981.753.753.601/41.000.801 1.05u0.75 15:30 26/10 PSPS PekanbaruPSPS PekanbaruSriwijaya FCSriwijaya FC1 1/20.970.812 1/21.01u0.781.2510.004.501/20.900.901 1.03u0.78 20:00 26/10 Persiraja AcehPersiraja AcehPSMS MedanPSMS Medan1/40.890.882 1/40.89u0.892.153.003.1300.681.153/40.70u1.10Hạng 3 RomaniaHạng 3 RomaniaKết quảLịch thi đấu 19:00 26/10 Municipal BrasovMunicipal BrasovCSO BaicoiCSO Baicoi0.851/40.952 1/21.00u0.802.702.103.6001.100.701 0.98u0.83 19:00 26/10 Lindab StefanestiLindab StefanestiCSM Flacara MoreniCSM Flacara Moreni1/40.801.002 1.00u0.802.053.502.881/41.250.633/40.90u0.90 19:00 26/10 CSO PlopeniCSO PlopeniOdorheiu SecuiescOdorheiu Secuiesc0.801/41.002 1/40.90u0.902.802.203.2501.080.731 1.10u0.70 19:00 26/10 Universitatea Alba IuliaUniversitatea Alba IuliaAvantul ReghinAvantul Reghin1 3/40.801.003 1/40.90u0.901.228.005.753/40.950.851 1/40.80u1.00 19:00 26/10 Oltul CurtisoaraOltul CurtisoaraACS Vedita Colonesti MSACS Vedita Colonesti MS0.901/40.902 1/40.80u1.003.002.103.2501.150.681 1.03u0.78 19:00 26/10 CS Dinamo BucurestiCS Dinamo BucurestiFCM AlexandriaFCM Alexandria0.851/20.952 3/41.00u0.803.251.903.600.731/41.081 0.78u1.03 19:00 26/10 ACS CIL BlajACS CIL BlajACS Medias 2022ACS Medias 20220.951 1/40.852 1/20.80u1.005.501.384.750.831/20.981 0.80u1.00 19:00 26/10 CSO Petrolul PotcoavaCSO Petrolul PotcoavaACS LPS HD ClinceniACS LPS HD Clinceni1/40.900.902 3/41.00u0.802.102.903.4000.701.101 0.78u1.03 19:00 26/10 TunariTunariACS FC Dinamo BucurestiACS FC Dinamo Bucuresti1 0.830.982 1/21.00u0.801.485.254.101/21.100.701 0.98u0.83 19:00 26/10 FC TimisoaraFC TimisoaraCS Timisul SagCS Timisul Sag1 0.850.952 1/20.90u0.901.504.504.331/40.701.101 0.88u0.93 19:00 26/10 ACS Olimpic ZarnestiACS Olimpic ZarnestiACS Olimpic Cetate RasnovACS Olimpic Cetate Rasnov3/40.850.952 1/20.90u0.901.654.103.801/40.850.951 0.88u0.93VĐQG Serbia U19VĐQG Serbia U19Kết quảLịch thi đấu 15:00 26/10 TSC Backa Topola U19TSC Backa Topola U19Spartak Subotica U19Spartak Subotica U191/20.950.853 1/40.95u0.851.903.603.251/41.050.751 1/40.85u0.95 16:00 26/10 Vojvodina U19Vojvodina U19FK Novi Pazar U19FK Novi Pazar U191/20.850.953 1.00u0.801.803.254.001/41.000.801 1/41.03u0.78 18:00 26/10 OFK Belgrade U19OFK Belgrade U19FK Trayal Krusevac U19FK Trayal Krusevac U192 1/20.900.903 1/20.85u0.951.1315.008.001 0.880.931 1/20.98u0.83 18:00 26/10 Metalac U19Metalac U19Partizan Belgrade U19Partizan Belgrade U190.951/40.853 1/40.85u0.952.752.004.0001.100.701 1/40.80u1.00 18:00 26/10 Mladost Lucani U19Mladost Lucani U19FK Vozdovac U19FK Vozdovac U191 1/20.900.903 0.90u0.901.308.004.501/20.830.981 1/40.98u0.83 19:00 26/10 FK Graficar Beograd U19FK Graficar Beograd U19Red Star Belgrade U19Red Star Belgrade U190.901 1/20.903 3/40.95u0.855.501.365.000.981/20.831 1/20.90u0.90Hạng 2 VenezuelaHạng 2 VenezuelaKết quảLịch thi đấu 03:00 27/10 Heroes de FalconHeroes de FalconTrujillanosTrujillanos1/40.900.903 1/40.95u0.852.153.003.2500.731.081 1/40.85u0.95Hạng 3 nữ Tây Ban NhaHạng 3 nữ Tây Ban NhaKết quảLịch thi đấu 20:00 26/10 Zaragoza CFF II NữZaragoza CFF II NữCE Seagull NữCE Seagull Nữ0.801/21.002 3/40.85u0.953.001.953.750.701/41.101 1/41.10u0.70 20:00 26/10 CD Riudoms WCD Riudoms WSE AEM B (W)SE AEM B (W)1.001/20.803 1.00u0.803.501.754.000.831/40.981 1/41.03u0.78 22:00 26/10 Lugo (W)Lugo (W)Sporting Gijon II NữSporting Gijon II Nữ1/40.950.852 3/40.80u1.002.152.504.0000.731.081 1/41.08u0.73 22:00 26/10 Sardoma CF NữSardoma CF NữCD Romanon NữCD Romanon Nữ5 1/20.930.886 0.90u0.901.0167.0026.00 00:30 27/10 Tolosa CF NữTolosa CF NữAnorga KKE NữAnorga KKE Nữ0.901/40.902 3/41.00u0.802.802.103.6001.100.701 0.78u1.03VĐQG Anh (Phía Nam)VĐQG Anh (Phía Nam)Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 26/10 SudburySudburySt Ives TownSt Ives Town1/40.900.903 1/21.22u0.542.052.703.4500.731.081 1/40.98u0.83 21:00 26/10 Lowestoft TownLowestoft TownHarborough TownHarborough Town00.970.723 0.92u0.732.552.203.3001.000.801 1/41.05u0.75Hạng nhất Thụy ĐiểnHạng nhất Thụy ĐiểnKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 26/10 Landskrona BoISLandskrona BoISIK BrageIK Brage1/40.851.052 1/20.87u1.012.113.153.231/41.190.701 0.78u1.08 18:00 26/10 Sandvikens IFSandvikens IFHelsingborgHelsingborg3/41.010.893 0.99u0.891.733.983.661/40.910.951 1/40.99u0.87 18:00 26/10 Utsiktens BKUtsiktens BKOstersunds FKOstersunds FK00.960.942 3/41.02u0.862.562.533.1700.910.951 0.81u1.05 20:00 26/10 GIF SundsvallGIF SundsvallOrgryteOrgryte00.940.962 3/40.98u0.902.482.543.2700.980.881 0.72u1.16 20:00 26/10 Trelleborgs FFTrelleborgs FFGefle IFGefle IF3/40.940.963 1.05u0.831.664.223.781/40.910.951 1/41.06u0.80Brazil Campeonato Carioca CBrazil Campeonato Carioca CKết quảLịch thi đấu 01:00 27/10 Paduano RJPaduano RJNova Cidade RJNova Cidade RJ3/40.830.982 1/40.74u0.941.614.903.551/40.830.981 1.08u0.73 01:00 27/10 St.Cristobal RJSt.Cristobal RJBelford Roxo RJBelford Roxo RJ1/40.980.832 0.72u0.972.233.003.0500.701.103/40.78u1.03 01:00 27/10 Serrano BASerrano BASao GoncaloSao Goncalo1/40.930.882 0.73u0.952.183.103.0500.651.203/40.83u0.98 01:00 27/10 Friburguense RJFriburguense RJArtsul RJArtsul RJ00.900.902 0.85u0.822.652.552.9000.900.903/40.83u0.98Hạng 2 Nhật Bản nữHạng 2 Nhật Bản nữKết quảXếp hạngLịch thi đấu 11:00 26/10 JFA Academy Fukushima NữJFA Academy Fukushima NữDiavorosso Hiroshima NữDiavorosso Hiroshima Nữ1 0.870.853 0.82u0.901.484.404.051/21.010.711 1/40.84u0.88 11:00 26/10 Yamato Sylphid NữYamato Sylphid NữFC Imabari NữFC Imabari Nữ1/20.910.812 1/20.96u0.761.903.203.201/41.030.691 0.92u0.80Bắc Anh Hạng nhấtBắc Anh Hạng nhấtKết quảLịch thi đấu 21:00 26/10 Stocksbridge Park SteelsStocksbridge Park SteelsBrighouse TownBrighouse Town1 1/40.801.002 3/40.93u0.881.337.004.501/20.950.851 0.73u1.08 21:00 26/10 North Ferriby UnitedNorth Ferriby UnitedAshingtonAshington1 1/40.950.853 1.00u0.801.445.504.201/21.000.801 1/41.03u0.78 21:00 26/10 Bridlington TownBridlington TownPontefract CollieriesPontefract Collieries1.001/40.802 3/40.95u0.853.102.003.400.681/41.151 0.73u1.08 21:00 26/10 Shepshed DynamoShepshed DynamoLong Eaton UtdLong Eaton Utd0.881/20.933 0.90u0.903.401.853.600.751/41.051 1/40.98u0.83 21:00 26/10 Hinckley Leicester RoadHinckley Leicester RoadWellingborough TownWellingborough Town0.881/20.933 0.93u0.883.401.853.600.751/41.051 1/41.00u0.80 21:00 26/10 Bishop AucklandBishop AucklandSheffield FCSheffield FC1/20.880.933 0.80u1.001.833.303.751/41.030.781 1/40.93u0.88Argentina group C Tebolidun League ManchesterArgentina group C Tebolidun League ManchesterKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:00 27/10 YupanquiYupanquiCA AtlasCA Atlas00.980.822 0.90u0.772.802.502.8500.950.853/40.90u0.90 04:00 27/10 MercedesMercedesCA LuganoCA Lugano1/40.850.952 0.80u1.002.103.203.2000.631.253/40.78u1.03VĐQG Séc U19VĐQG Séc U19Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 16:00 26/10 Slovan Liberec U19Slovan Liberec U19Viktoria Plzen U19Viktoria Plzen U190.851/20.953 0.72u0.933.251.803.600.751/41.051 1/40.98u0.83 16:00 26/10 Sparta Praha U19Sparta Praha U19Pardubice U19Pardubice U191 0.950.853 0.75u0.901.544.203.951/40.751.051 1/40.88u0.93 16:00 26/10 Sigma Olomouc U19Sigma Olomouc U19Brno U19Brno U191 0.980.833 1/20.79u0.851.514.204.201/40.781.031 1/21.03u0.78 16:00 26/10 Slavia Praha U19Slavia Praha U19Mlada Boleslav U19Mlada Boleslav U191/20.850.953 1/40.86u0.781.713.503.701/41.000.801 1/40.88u0.93 17:15 26/10 Jablonec U19Jablonec U19Vysocina Jihlava U19Vysocina Jihlava U190.851 0.953 1/20.86u0.784.301.504.201.031/40.781 1/40.75u1.05 18:00 26/10 Opava U19Opava U19Dukla Praha U19Dukla Praha U190.801 1/41.003 1/40.77u0.874.601.454.200.781/21.031 1/40.75u1.05 18:00 26/10 Slovacko U19Slovacko U19Dynamo Ceske Budejovice U19Dynamo Ceske Budejovice U191 0.880.933 1/20.75u0.901.504.104.201/21.050.751 1/20.95u0.85Hạng nhất ArgentinaHạng nhất ArgentinaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:00 27/10 Deportivo MoronDeportivo MoronTemperleyTemperley00.880.982 0.87u0.772.602.752.7000.850.953/40.95u0.85 01:05 27/10 Colon de Santa FeColon de Santa FeDeportivo MadrynDeportivo Madryn00.950.871 3/41.04u0.762.702.602.5800.950.871/20.70u1.11 01:05 27/10 Estudiantes Rio CuartoEstudiantes Rio CuartoAtletico RafaelaAtletico Rafaela1.091/20.731 3/40.92u0.884.721.732.850.801/41.023/41.00u0.80 01:05 27/10 Aldosivi Mar del PlataAldosivi Mar del PlataSan TelmoSan Telmo1/40.761.062 1.00u0.801.973.502.871/41.130.703/40.85u0.95 01:05 27/10 Atletico Mitre de Santiago del EsteroAtletico Mitre de Santiago del EsteroChaco For EverChaco For Ever1 0.791.031 3/40.85u0.951.387.903.411/21.130.703/41.00u0.80 01:05 27/10 Gimnasia yTiroGimnasia yTiroDefensores de BelgranoDefensores de Belgrano1/21.060.761 1/20.92u0.882.063.872.511/41.130.701/20.82u0.98 01:05 27/10 Gimnasia MendozaGimnasia MendozaAlmagroAlmagro1 1/41.020.802 1/41.04u0.761.367.103.731/21.020.803/40.70u1.11 01:05 27/10 Nueva ChicagoNueva ChicagoCA Brown AdrogueCA Brown Adrogue3/40.821.002 0.74u1.061.565.003.301/40.771.053/40.70u1.11 06:00 27/10 San Martin TucumanSan Martin TucumanClub Atletico GuemesClub Atletico Guemes1/40.840.981 1/20.83u0.972.093.602.591/41.250.621/20.75u1.05Italy Campionato Primavera 4Italy Campionato Primavera 4Kết quảLịch thi đấu 15:30 26/10 Lucchese U19Lucchese U19Audace Cerignola U19Audace Cerignola U191 0.830.983 1/40.80u1.001.534.004.751/21.050.751 1/40.75u1.05 17:00 26/10 Gubbio U19Gubbio U19Potenza Calcio U19Potenza Calcio U1901.000.803 0.98u0.832.502.253.7500.980.831 1/41.03u0.78 20:00 26/10 Rimini U19Rimini U19Vis Pesaro U19Vis Pesaro U190.851/40.953 0.90u0.902.602.104.0001.050.751 1/41.00u0.80 20:00 26/10 SS Turris Calcio U19SS Turris Calcio U19Juve Stabia U19Juve Stabia U191/20.900.903 0.98u0.831.833.104.001/41.030.781 1/41.03u0.78Hạng 3 Đan MạchHạng 3 Đan MạchKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 26/10 Odder IGFOdder IGFIF LysengIF Lyseng1/20.960.843 1/40.92u0.721.833.053.601/41.050.751 1/40.95u0.85 19:00 26/10 Young Boys FDYoung Boys FDHolstebro BKHolstebro BK00.801.003 0.91u0.732.052.653.5000.751.051 1/41.00u0.80 19:00 26/10 BrabrandBrabrandHolbaekHolbaek1/40.870.922 1/40.75u0.891.952.903.401/41.250.631 1.03u0.78 19:00 26/10 NaesbyNaesbyBronshojBronshoj1/40.840.952 3/40.80u0.802.082.553.501/41.080.731 0.73u1.08 19:30 26/10 FA 2000FA 2000VSK ArhusVSK Arhus00.840.952 1/20.90u0.742.342.313.4500.850.951 0.98u0.83Hạng nhất Nam PhiHạng nhất Nam PhiKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:30 26/10 Casric StarsCasric StarsVendaVenda1 0.840.962 0.72u0.931.416.403.501/21.100.703/40.73u1.08 20:30 26/10 Black LeopardsBlack LeopardsMaritzburg UnitedMaritzburg United2 0.90u0.752.482.652.70 20:30 26/10 MilfordMilfordLeruma UnitedLeruma United1.594.703.25 20:30 26/10 Pretoria CalliesPretoria CalliesBaroka FCBaroka FC1 1/20.60u1.113.302.082.70 20:30 26/10 Upington CityUpington CityOrbit CollegeOrbit College1 1/20.53u1.241.764.302.90Hạng 2 nữ TBNHạng 2 nữ TBNKết quảLịch thi đấu 21:00 26/10 Atletico Madrid C NữAtletico Madrid C NữRacing de Santander NữRacing de Santander Nữ0.851/20.952 3/40.95u0.853.101.913.750.751/41.051 0.73u1.08 22:15 26/10 CE Europa NữCE Europa NữReal Oviedo NữReal Oviedo Nữ1/40.801.002 3/40.93u0.882.003.003.601/41.150.681 0.73u1.08Hạng nhì UAEHạng nhì UAEKết quảLịch thi đấu 00:00 27/10 D-Gardens UnitedD-Gardens UnitedBaynounah SCBaynounah SC00.781.032 1/40.95u0.852.302.553.5000.801.003/40.70u1.10VĐQG Anh-Nam AnhVĐQG Anh-Nam AnhKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 26/10 Merthyr TownMerthyr TownFrome TownFrome Town2 0.980.833 1/40.75u0.891.208.005.203/40.900.901 1/40.78u1.03 21:00 26/10 Swindon SupermarineSwindon SupermarineBasingstoke TownBasingstoke Town00.950.853 0.80u0.832.422.273.3500.950.851 1/41.08u0.73 21:00 26/10 Tiverton TownTiverton TownPoole TownPoole Town01.030.782 3/40.80u0.842.602.153.3001.000.801 0.80u1.00Hạng nhất Thái LanHạng nhất Thái LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 26/10 Bangkok FCBangkok FCTrat FCTrat FC00.771.042 3/40.88u0.762.192.603.2000.781.031 0.80u1.00 18:30 26/10 Sisaket UnitedSisaket UnitedChonburi Shark FCChonburi Shark FC0.801/21.002 1/40.77u0.873.251.943.050.681/41.151 1.08u0.73 19:00 26/10 Lampang FCLampang FCChanthaburi FCChanthaburi FC1/20.950.852 1/40.74u0.901.843.453.201/41.080.731 1.05u0.75 19:00 26/10 Samut Prakan CitySamut Prakan CityPattaya Discovery United FCPattaya Discovery United FC0.901/20.902 3/40.80u0.833.501.753.400.751/41.051 0.70u1.10Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhấtCác Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhấtKết quảLịch thi đấu 19:55 26/10 Al Ain SCC U23Al Ain SCC U23Dibba Al Hisn U23Dibba Al Hisn U231 1/20.840.953 0.84u0.951.258.505.001/20.801.001 1/40.95u0.85 19:55 26/10 Al Ittihad Kalba U23Al Ittihad Kalba U23Al Wahda Abu Dhabi U23Al Wahda Abu Dhabi U231/40.820.983 0.90u0.892.003.003.501/41.150.681 1/40.98u0.83Hạng 5 PhápHạng 5 PhápKết quảLịch thi đấu 20:00 26/10 Clermont Foot IIClermont Foot IIFC LimonestFC Limonest0.951/40.852 1/20.83u0.983.002.053.4001.150.681 0.80u1.00Nữ Uganda Nữ Uganda Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 14:00 26/10 Amusi College WFC (W)Amusi College WFC (W)Kawempe Muslim FC NữKawempe Muslim FC Nữ0.931 3/40.882 1/20.90u0.9013.001.185.250.783/41.031 0.90u0.90 14:00 26/10 Tooro Queens NữTooro Queens NữShe Maroons NữShe Maroons Nữ0.833/40.982 1/41.00u0.804.501.703.300.851/40.953/40.73u1.08U20 BrazilU20 BrazilKết quảLịch thi đấu 20:00 26/10 America-RJ U20America-RJ U20Cabofriense U20Cabofriense U201/40.890.902 1/40.98u0.822.153.203.0000.651.203/40.73u1.08Cúp COSAFA nữCúp COSAFA nữKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:00 26/10 Botswana NữBotswana NữMauritius NữMauritius Nữ4 0.950.854 1/20.89u0.781.0136.009.501 1/20.801.001 3/40.83u0.98 20:00 26/10 Malawi NữMalawi NữMadagascar (W)Madagascar (W)1 3/40.770.903 1/40.77u0.911.209.505.503/40.950.851 1/40.78u1.03Hạng nhất NgaHạng nhất NgaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 13:00 26/10 SKA KhabarovskSKA KhabarovskChernomorets NovorossiyskChernomorets Novorossiysk00.771.052 0.85u0.952.362.732.8400.791.033/40.75u1.05 16:00 26/10 Torpedo MiassTorpedo MiassFK Krasnodar 2FK Krasnodar 23 0.80u0.841.534.603.70 18:00 26/10 FK LeningradetsFK LeningradetsTekstilshchik IvanovoTekstilshchik Ivanovo2 3/40.82u0.822.052.953.10 18:00 26/10 VelesVelesSibir-M NovosibirskSibir-M Novosibirsk3 0.80u0.841.773.453.35 18:00 26/10 Dinamo BrianskDinamo BrianskFC MuromFC Murom3 0.89u0.752.192.603.20 18:30 26/10 Spartak KostromaSpartak KostromaFK KalugaFK Kaluga3 0.91u0.741.425.204.00 19:00 26/10 Rodina Moskva IIRodina Moskva IIMetallurg LipetskMetallurg Lipetsk3 1/40.74u0.911.385.204.30 20:00 26/10 Volga UlyanovskVolga UlyanovskMashuk-KMVMashuk-KMV3 0.76u0.882.032.803.35 21:00 26/10 TyumenTyumenYenisey KrasnoyarskYenisey Krasnoyarsk0.781/41.022 1/40.94u0.742.902.273.05 21:00 26/10 Arsenal TulaArsenal TulaShinnik YaroslavlShinnik Yaroslavl3/40.920.882 0.85u0.821.645.003.30 21:00 26/10 Khimik DzerzhinskKhimik DzerzhinskIrtysh 1946 OmskIrtysh 1946 Omsk3 0.90u0.741.793.303.45 23:00 26/10 Baltika KaliningradBaltika KaliningradUral Sverdlovsk OblastUral Sverdlovsk Oblast1/40.821.002 1/41.00u0.802.023.232.981/41.160.683/40.70u1.11Hạng 3 Nhật BảnHạng 3 Nhật BảnKết quảXếp hạngLịch thi đấu 12:00 26/10 Giravanz KitakyushuGiravanz KitakyushuZweigen Kanazawa FCZweigen Kanazawa FC00.990.832 1/40.90u0.902.592.392.9601.000.823/40.60u1.25 12:00 26/10 Nara ClubNara ClubKamatamare SanukiKamatamare Sanuki1.001/40.822 1/40.96u0.843.212.013.000.681/41.163/40.65u1.17 12:00 26/10 Yokohama SCCYokohama SCCMatsumoto Yamaga FCMatsumoto Yamaga FC0.803/41.022 1/40.85u0.954.091.703.230.851/40.971 1.08u0.72 13:00 26/10 FC GifuFC GifuImabari FCImabari FC0.851/20.972 1/21.00u0.803.291.973.040.751/41.071 0.98u0.82 15:00 26/10 FC RyukyuFC RyukyuVanraure Hachinohe FCVanraure Hachinohe FC00.751.072 1/40.85u0.952.292.702.9800.771.051 1.07u0.73 11:00 27/10 Grulla MoriokaGrulla MoriokaOmiya ArdijaOmiya Ardija1.001 1/20.823 1.00u0.807.401.254.850.803/41.021 1/41.00u0.80 11:00 27/10 Gainare TottoriGainare TottoriKataller ToyamaKataller Toyama0.881/20.942 1/21.02u0.783.351.943.060.751/41.071 0.98u0.82 12:00 27/10 Azul Claro NumazuAzul Claro NumazuAC Nagano ParceiroAC Nagano Parceiro1/20.990.832 1/21.00u0.801.993.243.031/41.090.731 0.95u0.85 12:00 27/10 Fukushima United FCFukushima United FCSC SagamiharaSC Sagamihara1/41.070.752 1/40.90u0.902.302.702.9700.771.053/40.65u1.17 12:00 27/10 MiyazakiMiyazakiOsaka FCOsaka FC0.971/40.852 1/40.90u0.903.112.043.020.661/41.193/40.65u1.17Hạng 2 AzerbaijanHạng 2 AzerbaijanKết quảLịch thi đấu 18:30 26/10 QabalaQabalaMil MuganMil Mugan1 1/41.030.782 1/20.90u0.901.455.754.001/21.050.751 0.88u0.93Hạng nhất UAEHạng nhất UAEKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:50 26/10 MasfutMasfutGulf Heroes FCGulf Heroes FC1/20.801.002 3/40.73u0.921.703.603.501/40.980.831 1/41.08u0.73 19:55 26/10 Dubai UnitedDubai UnitedHattaHatta0.971/40.832 3/40.88u0.763.101.933.2501.150.681 0.73u1.08 20:05 26/10 Al-DhafraAl-DhafraAl-ThaidAl-Thaid1/20.920.873 0.90u0.741.823.253.401/41.050.751 1/41.05u0.75VĐQG UzbekistanVĐQG UzbekistanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 26/10 Qizilqum ZarafshonQizilqum ZarafshonPakhtakorPakhtakor1.111/20.662 1/40.81u0.834.301.633.250.901/40.901 1.05u0.75 20:15 26/10 FK AndijonFK AndijonOlympic FK TashkentOlympic FK Tashkent1 0.960.802 1/40.89u0.751.495.403.401/40.781.033/40.70u1.10England U21 Premier LeagueEngland U21 Premier LeagueKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:30 26/10 West Bromwich U21West Bromwich U21Manchester City U21Manchester City U211.013/40.833 1/20.83u0.993.801.634.451.031/40.811 1/20.95u0.87 18:00 26/10 Newcastle U21Newcastle U21Manchester United U21Manchester United U210.991/40.853 3/40.93u0.892.722.044.150.741/41.111 1/20.90u0.92 20:00 26/10 Liverpool U21Liverpool U21Everton U21Everton U213/40.750.933 1/20.78u0.861.573.854.001/40.801.001 1/21.00u0.80Hạng 3 Hà LanHạng 3 Hà LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:30 26/10 NoordwijkNoordwijkADO ‘20ADO ‘201 1.030.833 0.86u0.811.604.204.001/40.781.031 1/41.00u0.80 19:30 26/10 RKAV VolendamRKAV VolendamExcelsior MaassluisExcelsior Maassluis1/40.930.883 1/20.89u0.782.052.853.7500.751.051 1/21.05u0.75 19:30 26/10 ScheveningenScheveningenKoninklijke HFCKoninklijke HFC0.971/40.882 1/20.80u0.883.152.013.3501.200.651 0.90u0.90 19:30 26/10 GVVV VeenendaalGVVV VeenendaalACV AssenACV Assen1 1.020.842 3/40.74u0.951.604.303.901/40.781.031 1/41.10u0.70 19:30 26/10 HHC HardenbergHHC HardenbergDe TreffersDe Treffers1/21.000.853 0.84u0.831.913.203.651/41.050.751 1/40.95u0.85 20:00 26/10 Jong Sparta Rotterdam (Youth)Jong Sparta Rotterdam (Youth)SpakenburgSpakenburg0.883/40.933 1/40.77u0.903.801.664.100.901/40.901 1/40.80u1.00 20:00 26/10 Quick BoysQuick BoysAFCAFC1/40.890.963 0.80u0.872.102.803.6500.781.031 1/41.00u0.80 20:00 26/10 Rijnsburgse BoysRijnsburgse BoysBarendrechtBarendrecht3/40.960.893 1/20.91u0.761.863.203.851/41.000.801 1/21.05u0.75Hạng Tư Hà LanHạng Tư Hà LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:30 26/10 HSC 21 BreinHSC 21 BreinDVS 33 ErmeloDVS 33 Ermelo0.953/40.853 1/41.00u0.803.901.673.800.951/40.851 1/40.88u0.93 20:00 26/10 Kozakken BoysKozakken BoysVV KloetingeVV Kloetinge1/41.000.802 1/21.00u0.802.202.703.4000.751.051 0.98u0.83hạng 5 phía Nam Anhhạng 5 phía Nam AnhKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 26/10 St Albans CitySt Albans CityBath CityBath City00.721.112 1/40.70u1.112.232.733.0600.721.111 0.95u0.85 21:00 26/10 Truro CityTruro CityTonbridge AngelsTonbridge Angels1/40.771.052 1/40.80u1.001.953.263.101/41.070.751 1.00u0.80 21:00 26/10 Weston Super MareWeston Super MareAveleyAveley3/40.781.042 3/40.95u0.851.554.563.611/40.781.041 0.65u1.17 21:00 26/10 Chelmsford CityChelmsford CitySalisbury FCSalisbury FC3/40.811.012 3/40.87u0.931.574.373.621/40.811.011 1/41.05u0.75 21:00 26/10 WeymouthWeymouthFarnborough TownFarnborough Town0.881/40.942 1/20.94u0.862.872.133.0901.250.621 0.95u0.85 21:00 26/10 Chippenham TownChippenham TownHampton Richmond BoroughHampton Richmond Borough00.910.912 1/20.94u0.862.462.463.0400.910.911 0.94u0.86 21:00 26/10 WorthingWorthingSlough TownSlough Town1/40.970.852 3/40.70u1.112.132.693.3200.671.171 1/41.00u0.80 21:00 26/10 DorkingDorkingWelling UnitedWelling United3/40.811.012 3/40.89u0.911.574.393.611/40.811.011 1/41.05u0.75 21:00 26/10 Eastbourne BoroughEastbourne BoroughBoreham WoodBoreham Wood0.803/41.022 1/20.95u0.853.941.713.300.801/41.021 0.95u0.85 21:00 26/10 Enfield TownEnfield TownChesham UnitedChesham United0.973/40.852 3/40.85u0.954.211.603.590.971/40.851 1/41.05u0.75 21:00 26/10 HornchurchHornchurchTorquay UnitedTorquay United01.040.782 1/40.70u1.112.632.303.0501.040.781 0.95u0.85 21:00 26/10 Maidstone UnitedMaidstone UnitedHemel Hempstead TownHemel Hempstead Town3/40.930.892 1/20.92u0.881.644.233.371/40.930.891 0.92u0.88Hạng 2 UkrainaHạng 2 UkrainaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:00 26/10 FC Bukovyna chernivtsiFC Bukovyna chernivtsiFK Epitsentr DunayivtsiFK Epitsentr Dunayivtsi1/40.850.952 1/21.36u0.482.063.503.0500.601.303/40.83u0.98 18:00 26/10 Dinaz VyshgorodDinaz VyshgorodMetalist 1925 KharkivMetalist 1925 Kharkiv0.811 1.002 1/20.92u0.724.901.534.101.051/40.751 1.05u0.75Mexico Youth U23Mexico Youth U23Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:00 26/10 Atlas U23Atlas U23Tijuana U23Tijuana U231/21.010.752 1/20.77u0.902.023.103.401/41.150.681/20.36u2.00 22:00 26/10 Club Leon U23Club Leon U23Queretaro U23Queretaro U233/40.571.232 3/40.84u0.821.525.004.001/40.731.081/20.30u2.40 22:00 26/10 Tigres UANL U23Tigres UANL U23Pachuca U23Pachuca U231/20.820.942 3/40.87u0.801.813.653.551/20.36u2.00 22:00 26/10 Unam Pumas U23Unam Pumas U23Cruz Azul U23Cruz Azul U2300.761.002 1/20.82u0.852.312.653.301/20.36u2.00Sweden Div 3 Play-OffsSweden Div 3 Play-OffsKết quảLịch thi đấu 19:00 26/10 BK AstrioBK AstrioKristianstads FFKristianstads FF1/20.980.833 1/21.18u0.562.003.053.701/41.050.751 1/40.93u0.88Cup Brasileiro AspirantesCup Brasileiro AspirantesKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:00 27/10 Juventude RS U23Juventude RS U23Bragantino PA U23Bragantino PA U230.983/40.832 1/20.82u0.824.601.633.700.981/40.831 0.88u0.93VĐQG Croatia U19VĐQG Croatia U19Kết quảLịch thi đấu 15:00 26/10 Dinamo Zagreb U19Dinamo Zagreb U19NK Varazdin U19NK Varazdin U191 1/21.000.803 1/41.00u0.801.386.004.501/20.900.901 1/40.88u0.93 15:00 26/10 Rijeka U19Rijeka U19HNK Gorica U19HNK Gorica U191 0.950.853 1/41.03u0.781.574.334.101/40.751.051 1/40.90u0.90 15:00 26/10 NK Rudes U19NK Rudes U19Mladost Zdralovi U19Mladost Zdralovi U191/20.820.983 3/40.97u0.831.753.304.001/41.030.781 1/20.95u0.85 15:00 26/10 Slaven Belupo U19Slaven Belupo U19Kustosija U19Kustosija U191/21.000.803 1/41.00u0.801.953.003.751/41.080.731 1/40.90u0.90 17:00 26/10 Sesvete U19Sesvete U19NK Granicar U19NK Granicar U192 1/40.980.833 3/41.00u0.801.1810.006.003/40.751.051 1/20.95u0.85Hạng 3 HungaryHạng 3 HungaryKết quảLịch thi đấu 18:00 26/10 VeszpremVeszpremGyirmot SE IIGyirmot SE II2 0.801.003 0.80u1.001.1711.007.003/40.781.031 1/40.90u0.90Hạng nhất ScotlandHạng nhất ScotlandKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 26/10 Alloa AthleticAlloa AthleticArbroathArbroath1/40.830.952 1/20.76u1.021.982.913.091/41.140.651 0.76u1.02 21:00 26/10 DumbartonDumbartonInvernessInverness00.751.032 3/40.96u0.822.212.553.0400.751.031 0.68u1.11 21:00 26/10 MontroseMontroseCove RangersCove Rangers1/40.930.852 3/40.81u0.972.072.683.1500.631.171 1/41.11u0.68 21:00 26/10 StenhousemuirStenhousemuirKelty HeartsKelty Hearts00.810.972 1/20.83u0.952.292.483.0000.810.971 0.83u0.95 23:30 26/10 Annan AthleticAnnan AthleticQueen of SouthQueen of South00.850.932 1/20.86u0.922.352.442.9700.850.931 0.86u0.92hạng 5 Bắc Anhhạng 5 Bắc AnhKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 26/10 Kings LynnKings LynnLeamingtonLeamington1/40.830.992 1/40.93u0.872.023.173.011/41.130.703/40.65u1.17 21:00 26/10 MarineMarineScarboroughScarborough00.940.882 1/40.70u1.112.502.433.0300.940.881 1.00u0.80 21:00 26/10 Peterborough SportsPeterborough SportsKidderminster HarriersKidderminster Harriers0.991/20.832 1/40.90u0.903.731.833.060.781/41.043/40.60u1.25 21:00 26/10 Radcliffe BoroughRadcliffe BoroughOxford CityOxford City1/40.821.002 3/40.88u0.921.983.023.261/41.070.751 1/41.11u0.70 21:00 26/10 Rushall OlympicRushall OlympicAlfreton TownAlfreton Town0.931/40.892 1/40.77u1.032.992.083.070.701/41.131 1.07u0.73 21:00 26/10 Southport FCSouthport FCScunthorpe UnitedScunthorpe United1.031/20.792 1/40.70u1.113.741.793.180.831/40.991 1.00u0.80 21:00 26/10 Brackley TownBrackley TownSouth ShieldsSouth Shields3/40.761.062 1/20.84u0.961.534.753.581/40.761.061 0.84u0.96 21:00 26/10 Spennymoor TownSpennymoor TownChorley FCChorley FC1/41.020.802 1/21.00u0.802.232.753.0300.671.171 1.00u0.80 21:00 26/10 Buxton FCBuxton FCNeedham MarketNeedham Market1/20.781.042 1/40.77u1.031.783.813.161/40.970.851 1.07u0.73 21:00 26/10 Curzon Ashton FCCurzon Ashton FCChester FCChester FC00.960.862 1/41.00u0.802.572.452.9000.960.863/40.65u1.17 21:00 26/10 DarlingtonDarlingtonWarrington Town AFCWarrington Town AFC1/40.811.012 1/40.76u1.041.993.163.081/41.120.711 1.05u0.75 21:00 26/10 Hereford FCHereford FCFarsley CelticFarsley Celtic1 0.970.852 1/20.91u0.891.495.103.601/40.671.171 0.91u0.89Hạng 2 RomaniaHạng 2 RomaniaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 15:00 26/10 MetaloglobusMetaloglobusScolar ResitaScolar Resita1/20.900.892 1/20.84u0.801.813.553.251/41.050.751 0.90u0.90 15:00 26/10 CS MioveniCS MioveniCSA Steaua BucurestiCSA Steaua Bucuresti0.971/20.822 0.82u0.824.201.763.000.801/41.003/40.83u0.98 15:00 26/10 Unirea UngheniUnirea UngheniMuscelMuscel1 1.000.802 1/40.85u0.951.535.503.501/40.751.051 1.05u0.75 15:00 26/10 Chindia TargovisteChindia TargovisteAFC Metalul BuzauAFC Metalul Buzau1/20.970.832 1/40.82u0.821.913.453.051/41.100.701 1.10u0.70 15:00 26/10 Concordia ChiajnaConcordia ChiajnaCSM FocsaniCSM Focsani1 1.050.762 1/40.76u0.891.535.003.451/40.751.051 1.00u0.80 15:00 26/10 CSM SlatinaCSM SlatinaFC Bihor OradeaFC Bihor Oradea3/40.890.902 1/40.95u0.701.604.803.301/40.980.833/40.75u1.05 15:00 26/10 FC VoluntariFC VoluntariCeahlaul Piatra NeamtCeahlaul Piatra Neamt1/20.801.002 1/40.79u0.851.813.653.201/41.050.751 1.08u0.73 15:00 26/10 Corvinul HunedoaraCorvinul HunedoaraACS DumbravitaACS Dumbravita1 1/20.880.912 1/20.76u0.881.249.004.501/20.801.001 0.83u0.98VĐQG New Zealand nữVĐQG New Zealand nữKết quảLịch thi đấu0 - 117’Central Football NữCentral Football NữEastern Suburbs NữEastern Suburbs Nữ0.734 1.035 1/20.96u0.8429.001.0011.500.981 1/20.832 0.93u0.88 06:00 26/10 Canterbury United NữCanterbury United NữAuckland FF NữAuckland FF Nữ0.551 1.203 0.69u1.033.601.653.750.911/40.811 1/40.86u0.86 07:00 26/10 Western Springs NữWestern Springs NữWaterside Karori (W)Waterside Karori (W)00.711.013 1/40.87u0.852.162.413.7000.780.941 1/40.76u0.96 09:00 26/10 CF Wellington United (W)CF Wellington United (W)Southern United NữSouthern United Nữ1/40.840.883 0.90u0.822.032.683.5000.651.071 1/40.94u0.78Hạng 3 MexicoHạng 3 MexicoKết quảLịch thi đấu3 - 081’Corsarios de CampecheCorsarios de CampecheCD Pioneros JuniorCD Pioneros Junior0.541/41.363 1/21.04u0.771.0031.0011.000.781/41.031 1.08u0.730 - 1HTClub Atletico ValladolidClub Atletico ValladolidFuria Azul FCFuria Azul FC1.051/40.702 1/20.99u0.8113.001.185.000.781/41.031 1/41.10u0.700 - 045’CD AvinaCD AvinaDiablos Tesistan FCDiablos Tesistan FC0.943/40.792 0.93u0.865.751.573.250.831/20.981 1/40.75u1.051 - 042’Estudiantes de QueretaroEstudiantes de QueretaroCD Inter QueretaroCD Inter Queretaro1 1/40.970.763 1/40.93u0.861.0621.008.001/20.950.851 1/40.83u0.980 - 030’Club Atletico Toltecas FCClub Atletico Toltecas FCCF Pachuca IIICF Pachuca III0.861 0.862 1/21.00u0.806.001.453.750.851/20.951 1/40.83u0.98 07:00 26/10 Club Atlético MoreliaClub Atlético MoreliaDelfines de AbasoloDelfines de Abasolo1 1/20.980.832 1/20.53u1.381.367.504.501/20.880.931 1/40.98u0.83 09:00 26/10 Tapatios Soccer FCTapatios Soccer FCTepatitlan FC IITepatitlan FC II1 0.781.032 1/20.85u0.851.505.003.801/21.100.703/40.80u1.00 nữ El Salvador nữ El SalvadorKết quảLịch thi đấu1 - 367’CD Dragon NữCD Dragon NữMunicipal Limeno NữMunicipal Limeno Nữ0.971/20.825 1/40.73u0.9234.001.0123.000.933/40.881 1/20.98u0.83Cúp Quốc Gia MexicoCúp Quốc Gia MexicoKết quảLịch thi đấu1 - 031’Real ZamoraReal ZamoraPoza RicaPoza Rica3/40.910.892 3/40.76u1.041.1113.505.401/41.130.681 1/21.06u0.74 08:00 26/10 Halcones de ZapopanHalcones de ZapopanLobos ULMLobos ULM1/20.900.902 1/40.85u0.951.903.442.991/40.970.831 1.05u0.75 08:00 26/10 FC SantiagoFC SantiagoCiervos FCCiervos FC2 3/40.930.883 1/20.88u0.931.0119.008.601 0.751.051 1/20.98u0.83 08:00 26/10 Club Canoneros MarinaClub Canoneros MarinaArtesanos Metepec FCArtesanos Metepec FC1.001/20.802 1/20.90u0.903.611.803.140.851/40.951 0.85u0.95 09:00 26/10 CD Alacranes de DurangoCD Alacranes de DurangoCimarrones de SonoraCimarrones de Sonora3/40.930.862 1/20.83u0.811.634.203.451/40.980.831 1.08u0.73Nicaragua WomenNicaragua WomenKết quảLịch thi đấu1 - 188’UNAN Managua NữUNAN Managua NữReal Esteli NữReal Esteli Nữ01.150.672 1/21.21u0.525.114.421.450.731/41.081 1/40.98u0.83Hạng 2 Panama Hạng 2 Panama Kết quảLịch thi đấu1 - 145’+CA Independiente de la Chorrera ReservesCA Independiente de la Chorrera ReservesSan Francisco ReservesSan Francisco Reserves1/41.030.724 1.00u0.802.383.002.881/41.080.731 1/40.90u0.900 - 045’+Potros Del Este ReservesPotros Del Este ReservesPanama City FCPanama City FC1.021/20.771 1/20.94u0.716.211.692.790.801/41.001 1.03u0.780 - 045’+Veraguas FC ReservesVeraguas FC ReservesLos SantosLos Santos3/40.910.811 3/40.76u1.051.675.503.101/21.080.731 1/40.75u1.05VĐQG New Zealand nữVĐQG New Zealand nữKết quảLịch thi đấu0 - 117’Central Football NữCentral Football NữEastern Suburbs NữEastern Suburbs Nữ0.734 1.035 1/20.96u0.8429.001.0011.500.981 1/20.832 0.93u0.88 06:00 26/10 Canterbury United NữCanterbury United NữAuckland FF NữAuckland FF Nữ0.551 1.203 0.69u1.033.601.653.750.911/40.811 1/40.86u0.86 07:00 26/10 Western Springs NữWestern Springs NữWaterside Karori (W)Waterside Karori (W)00.711.013 1/40.87u0.852.162.413.7000.780.941 1/40.76u0.96 09:00 26/10 CF Wellington United (W)CF Wellington United (W)Southern United NữSouthern United Nữ1/40.840.883 0.90u0.822.032.683.5000.651.071 1/40.94u0.78Hạng 3 MexicoHạng 3 MexicoKết quảLịch thi đấu3 - 081’Corsarios de CampecheCorsarios de CampecheCD Pioneros JuniorCD Pioneros Junior0.541/41.363 1/21.04u0.771.0031.0011.000.781/41.031 1.08u0.730 - 1HTClub Atletico ValladolidClub Atletico ValladolidFuria Azul FCFuria Azul FC1.051/40.702 1/20.99u0.8113.001.185.000.781/41.031 1/41.10u0.700 - 045’CD AvinaCD AvinaDiablos Tesistan FCDiablos Tesistan FC0.943/40.792 0.93u0.865.751.573.250.831/20.981 1/40.75u1.051 - 042’Estudiantes de QueretaroEstudiantes de QueretaroCD Inter QueretaroCD Inter Queretaro1 1/40.970.763 1/40.93u0.861.0621.008.001/20.950.851 1/40.83u0.980 - 030’Club Atletico Toltecas FCClub Atletico Toltecas FCCF Pachuca IIICF Pachuca III0.861 0.862 1/21.00u0.806.001.453.750.851/20.951 1/40.83u0.98 07:00 26/10 Club Atlético MoreliaClub Atlético MoreliaDelfines de AbasoloDelfines de Abasolo1 1/20.980.832 1/20.53u1.381.367.504.501/20.880.931 1/40.98u0.83 09:00 26/10 Tapatios Soccer FCTapatios Soccer FCTepatitlan FC IITepatitlan FC II1 0.781.032 1/20.85u0.851.505.003.801/21.100.703/40.80u1.00 nữ El Salvador nữ El SalvadorKết quảLịch thi đấu1 - 367’CD Dragon NữCD Dragon NữMunicipal Limeno NữMunicipal Limeno Nữ0.971/20.825 1/40.73u0.9234.001.0123.000.933/40.881 1/20.98u0.83Cúp Quốc Gia MexicoCúp Quốc Gia MexicoKết quảLịch thi đấu1 - 031’Real ZamoraReal ZamoraPoza RicaPoza Rica3/40.910.892 3/40.76u1.041.1113.505.401/41.130.681 1/21.06u0.74 08:00 26/10 Halcones de ZapopanHalcones de ZapopanLobos ULMLobos ULM1/20.900.902 1/40.85u0.951.903.442.991/40.970.831 1.05u0.75 08:00 26/10 FC SantiagoFC SantiagoCiervos FCCiervos FC2 3/40.930.883 1/20.88u0.931.0119.008.601 0.751.051 1/20.98u0.83 08:00 26/10 Club Canoneros MarinaClub Canoneros MarinaArtesanos Metepec FCArtesanos Metepec FC1.001/20.802 1/20.90u0.903.611.803.140.851/40.951 0.85u0.95 09:00 26/10 CD Alacranes de DurangoCD Alacranes de DurangoCimarrones de SonoraCimarrones de Sonora3/40.930.862 1/20.83u0.811.634.203.451/40.980.831 1.08u0.73Nicaragua WomenNicaragua WomenKết quảLịch thi đấu1 - 188’UNAN Managua NữUNAN Managua NữReal Esteli NữReal Esteli Nữ01.150.672 1/21.21u0.525.114.421.450.731/41.081 1/40.98u0.83Hạng 2 Panama Hạng 2 Panama Kết quảLịch thi đấu1 - 145’+CA Independiente de la Chorrera ReservesCA Independiente de la Chorrera ReservesSan Francisco ReservesSan Francisco Reserves1/41.030.724 1.00u0.802.383.002.881/41.080.731 1/40.90u0.900 - 045’+Potros Del Este ReservesPotros Del Este ReservesPanama City FCPanama City FC1.021/20.771 1/20.94u0.716.211.692.790.801/41.001 1.03u0.780 - 045’+Veraguas FC ReservesVeraguas FC ReservesLos SantosLos Santos3/40.910.811 3/40.76u1.051.675.503.101/21.080.731 1/40.75u1.05Tags: Dự đoán bóng đá hôm nay | Bóng đá Live | Lịch thi đấu | kqbd trực tuyến | Tài xỉu bóng đá

Nội dung chính

  • Giới thiệu chuyên trang " Tỷ lệ bóng đá Nét "

  • Tìm hiểu khái niệm “tỷ lệ kèo bóng đá" là gì?

  • Hướng dẫn xem tỷ lệ kèo bóng đá tại BongdaNET

  • Kèo Châu Á

  • Kèo Châu Âu

  • Kèo Tài Xỉu

  • Kèo phạt góc

  • Xem tỷ lệ cược bóng đá mới nhất ở đâu?

  • Kèo nhà cái Net

  • Tỷ lệ kèo nhà cái 5

  • Hướng dẫn truy cập tỷ lệ cược bóng đá nhanh nhất

Kèo bóng đá, kèo chấp bóng đá hay tỷ lệ kèo hiệp 1, hiệp 2, tỷ lệ kèo chấp mới nhất luôn được chúng tôi cập nhật thường xuyên, đảm bảo được tính chuẩn xác. Hãy theo dõi bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về tỷ lệ nhà cái trực tiếp Bongdanet kèo cũng như cách đọc kèo chuẩn xác nhất.

Giới thiệu chuyên trang " Tỷ lệ bóng đá Nét "

Nhiều anh em theo dõi bóng đá lâu năm, đặc biệt là NHM đều hiểu được tầm quan trọng của việc nhận định soi kèo bóng đá. Tỷ lệ kèo bóng đá net chính xác sẽ là công cụ hỗ trợ người chơi trong quá trình cá cược. Theo dõi tỷ lệ cược Handicap chính xác 1x2 tỷ lệ cược nhà cái châu Á, Châu Âu hoàn toàn miễn phí tại BongdaNet.

Bảng kèo bóng đá tại Bóng đá nét được kết nối từ nguồn data uy tín, vì thế mà các trận đấu trong ngày được cập nhật rất nhanh và không bao giờ chậm trễ.

Sau rất nhiều lần lắng nghe ý kiến của độc giả, chúng tôi đã sửa đổi và hoàn thiện bảng kèo với hơn 1000+ trận đấu lớn nhỏ phục vụ anh em. Với giao diện được thiết kế tối giản, font chữ rõ ràng mà mọi nội dung trên bảng kèo được hiển thị chính xác, rõ ràng & dễ hiểu.

Tìm hiểu khái niệm “tỷ lệ kèo bóng đá" là gì?

Tỷ lệ kèo nhà cái bóng đá hay tỷ lệ kèo cá cược là một thuật ngữ được nhà cái đưa ra nhằm để anh em hâm mộ bóng đá bắt kèo giữa hai đội bóng. Dựa vào các thông tin về phong độ, đội hình ra sân, tiền sử chấn thương và một vài yếu tố khác mà đội ngũ kỹ thuật của nhà cái sẽ đưa ra bảng kèo cụ thể.

Thông thường trước trận đấu khoảng 3 đến 4 ngày, thậm chí trước 1 tuần là nhà cái đã cập nhật tỷ lệ keo bong da net để anh em tham khảo. Bảng kèo này sẽ liên tục thay đổi nên người chơi hãy chú ý kiểm tra thường xuyên nhé.

Kèo bóng đá nét - Tỷ lệ bóng đá net trực tuyến tại BongdaNETKèo bóng đá nét - Tỷ lệ bóng đá net trực tuyến tại BongdaNET

Hướng dẫn xem tỷ lệ kèo bóng đá tại BongdaNET

Với rất nhiều anh em chơi bóng lâu năm thì việc đọc bảng kèo vô cùng đơn giản. Tuy nhiên với những NHM mới tập chơi, việc làm quen và biết các thuật ngữ về kèo bóng thật không đơn giản chút nào.

Thông thường một bảng kèo sẽ hiển thị 3 loại kèo phổ biến là: kèo Châu Á, kèo tài xỉu, kèo Châu Âu. Sự khác nhau của chúng được thể hiện khá rõ ràng. Anh em có thể tham khảo kèo các giải đấu như: kèo Ngoại hạng Anh, kèo bóng đá Đức, tỷ lệ kèo La Liga, Kèo Serie A,…

Hãy cùng chúng tôi khám phá ngay ở bài viết này! Mỗi loại kèo sẽ đặc điểm thú vị riêng, cách chơi cũng khác nhau và đương nhiên tỷ lệ đổi thưởng cũng như thế. Cùng Bóng đá NET tìm hiểu sâu hơn về các khái niệm:

Kèo Châu Á

Kèo Châu Á là một thuật ngữ quen thuộc với nhiều anh em đam mê bóng đá. Chúng còn được biết đến với tên gọi khác là kèo trên kèo dưới, kèo chấp hay kèo handicap. Đối với loại hình này, nhà cái sẽ đưa ra bảng kèo dựa trên phân tích sức mạnh của hai đội bóng. Khi đã tính toán xong, đội mạnh sẽ chấp đội yếu nhằm tạo sự cân xứng.

Hiện nay, có khoảng 5 loại kèo bóng đá khác nhau để anh em chọn lựa:

- Kèo đồng banh: Kèo này được nhà cái đánh giá khi cả hai đội bóng có phong độ ngang nhau về mọi mặt. Anh em đặt cược vào một trong hai, nếu đội nào thắng thì anh em sẽ thắng cược.

- Kèo đồng banh nửa trái: Kèo này còn có tên gọi khác là kèo ¼ hay 0.25. Sẽ có hai trường hợp xảy ra.

  • TH1: Nếu đặt cược đội cửa trên thắng với cách biệt 1 bàn trở lên thì người cược sẽ thắng. Ngược lại nếu chọn đội cửa dưới thì bạn đã thua.
  • TH2: Nếu hai đội bóng hòa nhau với tỷ số bất kỳ thì người chọn đội cửa trên sẽ thua một nửa tiền cược. Ngược lại, bạn chọn đội cửa dưới thì sẽ thắng được một nửa số tiền cược.

- Kèo chấp nửa trái: Kèo này còn có tên gọi khác là kèo ½ hay 0.5. Các trường hợp xảy ra sẽ là:

  • TH1: Nếu người chơi chọn đội cửa trên thắng trận đấu này, với điều kiện là thắng cách biệt 1 bàn trở lên thì win. Ngược lại, nếu chọn đội cửa dưới thì đã thua.
  • TH2: Trường hợp hai đội bóng hòa nhau thì người chọn cửa trên sẽ thắng toàn bộ tiền cược. Anh em nào chọn cửa dưới thì sẽ thua hết số tiền đặt cược ban đầu.

Hướng dẫn xem keo bong da net trên BongdaNETHướng dẫn xem keo bong da net trên BongdaNET- Kèo chấp nửa một: Kèo này còn có tên gọi khác là kèo ¾ hay 0.75. Những trường hợp có thể xảy ra ở kèo này sẽ là:

  • TH1: Nếu anh em chọn đội cửa trên với chiến thắng tối thiểu 1 bàn thì sẽ thắng nửa tiền. Ngược lại người chọn cửa dưới sẽ thua nửa tiền.
  • TH2: Nếu đội cửa trên thắng từ 2 bàn trở lên, người thắng kèo sẽ là người chọn cửa trên. Ngược lại, nếu anh em nào chọn cửa dưới thì đã thua.
  • TH3: Nếu đội cửa trên có kết quả thua hoặc hòa, người chọn đội cửa trên sẽ thắng. Ngược lại nếu anh em chọn cửa trên thì thua.

- Kèo chấp 1 trái: Đối với loại kèo này, đội cửa trên sẽ chấp đội cửa dưới 1 bàn thắng. Có 3 trường hợp xảy ra khi đặt kèo này:

  • TH1: Nếu đội cửa trên thắng tối thiểu 1 bàn, người chơi dù chọn cửa trên hay cửa dưới cũng đều hoà tiền.
  • TH2: Nếu cửa trên thắng cách biệt từ 2 bàn trở lên thì người chọn cửa trên thắng, cửa dưới thua.
  • TH3: Trường hợp đội cửa trên thua hoặc hòa, người chơi chọn đội cửa dưới sẽ thắng.

Kèo Châu Âu

Kèo Châu Âu hay kèo 1x2 là một loại hình kèo phổ biến tại các nước phương Tây. Theo bảng keo bong da net được nhà cái đưa ra, anh em có thể lựa chọn ba cửa là Thắng - Hòa - Thua để đặt cược.

Giải mã các thuật ngữ của kèo Châu Âu:

  • FT: Full-time - Thời gian kết thúc cả trận đấu.
  • 1H: Cược hiệp thứ nhất.
  • 1: Cược cho đội chủ nhà thắng.
  • 2: Đặt cược vào kết quả là đội khách thắng.
  • X: Chọn cửa hoà.

Kèo Tài Xỉu

Tại loại hình này, nhà cái sẽ đưa ra số bàn thắng dự đoán cho cả hai đội. Nếu anh em tin rằng tổng bàn thắng được ghi nhiều bàn hơn mức nhà cái đưa ra thì chọn Tài. Ngược lại, nếu nghĩ tổng bàn thắng nhỏ hơn mức nhà cái đưa ra thì chọn Xỉu.

Kèo phạt góc

Kèo phạt góc được liệt vào dạng “kèo thơm” bởi không phải trận nào nhà cái cũng đưa ra. Loại kèo này được tính khá giống kèo tài xỉu. Có nhiều cách lựa chọn như dự đoán số thẻ chính xác mà trọng tài rút ra. Hay còn cách khác là nhà cái đưa ra số thẻ cụ thể, anh em chỉ cần dự đoán thẻ ít hơn hay nhiều hơn số mà nhà cái đưa ra là được.

Xem tỷ lệ cược bóng đá mới nhất ở đâu?

Xem tỷ lệ cược bóng đá mới nhất từ những nguồn đáng tin cậy giúp bạn cập nhật thông tin nhanh và chính xác, các địa chỉ uy tín mà bạn không nên bỏ lỡ sẽ được giới thiệu dưới đây:

Kèo nhà cái Net

Kèo nhà cái Net là một trong những trang web hàng đầu cung cấp thông tin về tỷ lệ bóng đá, tỷ lệ bóng đá net và tỷ lệ cá cược bóng đá. Được đánh giá cao về chất lượng, trang web này giúp người dùng theo dõi các kèo và tỷ lệ cá cược một cách chính xác và cập nhật trực tuyến 24/7, người dùng có thể truy cập bảng kèo nhà cái net mọi lúc, mọi nơi, dễ dàng và nhanh chóng.

Tỷ lệ kèo nhà cái 5

Kèo Nhà Cái 5 chính là bí quyết để bạn làm chủ mọi trận đấu bóng đá. Đây là nguồn thông tin vàng từ các nhà cái uy tín, cung cấp ty le keo chính xác trước mỗi trận đấu.

Theo dõi kèo nhà cái 5 không chỉ giúp bạn hiểu rõ các tỷ lệ kèo mà còn cung cấp thông tin chi tiết về trận đấu, đội bóng và nhận định từ các chuyên gia. Khám phá kèo bóng đá net để tối ưu hóa thời gian và đưa ra chiến lược cá cược hiệu quả, tăng phần trăm cơ hội chiến thắng.

Truy cập Bóng đá nétđể xem kèo bóng đá nhanh nhất

Để có thể xem được tỷ lệ kèo bóng đá net một cách chi tiết và nhanh chóng nhất thì anh em nên chọn website uy tín.

Tại Bóng đá net, chúng tôi có sẵn nguồn data bóng đá, dữ liệu kèo bóng đá từ các nhà cái uy tín. Cũng vì lý do đó mà anh em bet thủ hoàn toàn có thể yên tâm theo dõi biến động của mọi trận đấu mà mình mong muốn mà không lo delay.

Để xem tỷ lệ kèo nhà cái trực tuyến tại website Bongdanet.cc rất đơn giản. Anh em cần làm như sau:

  • Bước 1: Truy cập vào chuyên trang Bongdanet.cc bằng cách sử dụng những thiết bị công nghệ thông minh có kết nối internet.
  • Bước 2: Chọn mục “Tỷ lệ kèo” hiển thị trên thanh Menu.
  • Bước 3: Lúc này màn hình hiển thị bảng kèo của tất cả trận đấu. Anh em có thể chọn trận đấu “Đang đá” hoặc “Chưa đá” của giải đấu mình mong muốn để xem.

Để có thể xem kèo cược, kèo chấp bóng đá của hiệp 1(cả trận ) một cách chi tiết và chuẩn xác thì anh em chỉ cần kéo ngang bảng kèo để xem thêm các chỉ số khác.

Tổng kết

An tâm trải nghiệm bóng đá số cùng đội ngũ kỹ thuật tận tâm với nguồn data kèo đáng tin cậy. Bên cạnh những thông tin về kèo cược, chúng tôi còn đa dạng các hạng mục khác như:

Tags: Dự đoán bóng đá hôm nay | BXH BD | Lịch thi đấu | kqbd trực tuyến | Tài xỉu bóng đá

Đến với BongdaNET, chúng tôi luôn cố gắng mang đến cho bạn những trải nghiệm xem bóng đá mượt mà nhất, tích hợp mọi tiện ích chỉ với một lượt chạm. Giúp bạn dễ dàng cập nhật các thông tin về đội bóng mình yêu thích.

  • Giới thiệu chuyên trang " Tỷ lệ bóng đá Nét "

  • Tìm hiểu khái niệm “tỷ lệ kèo bóng đá" là gì?

  • Hướng dẫn xem tỷ lệ kèo bóng đá tại BongdaNET

  • Kèo Châu Á

  • Kèo Châu Âu

  • Kèo Tài Xỉu

  • Kèo phạt góc

  • Xem tỷ lệ cược bóng đá mới nhất ở đâu?

  • Kèo nhà cái Net

  • Tỷ lệ kèo nhà cái 5

  • Hướng dẫn truy cập tỷ lệ cược bóng đá nhanh nhất

Nhiều anh em theo dõi bóng đá lâu năm, đặc biệt là NHM đều hiểu được tầm quan trọng của việc nhận định soi kèo bóng đá. Tỷ lệ kèo bóng đá net chính xác sẽ là công cụ hỗ trợ người chơi trong quá trình cá cược. Theo dõi tỷ lệ cược Handicap chính xác 1x2 tỷ lệ cược nhà cái châu Á, Châu Âu hoàn toàn miễn phí tại BongdaNet.

Bảng kèo bóng đá tại Bóng đá nét được kết nối từ nguồn data uy tín, vì thế mà các trận đấu trong ngày được cập nhật rất nhanh và không bao giờ chậm trễ.

Sau rất nhiều lần lắng nghe ý kiến của độc giả, chúng tôi đã sửa đổi và hoàn thiện bảng kèo với hơn 1000+ trận đấu lớn nhỏ phục vụ anh em. Với giao diện được thiết kế tối giản, font chữ rõ ràng mà mọi nội dung trên bảng kèo được hiển thị chính xác, rõ ràng & dễ hiểu.

Tìm hiểu khái niệm “tỷ lệ kèo bóng đá" là gì?

Tỷ lệ kèo nhà cái bóng đá hay tỷ lệ kèo cá cược là một thuật ngữ được nhà cái đưa ra nhằm để anh em hâm mộ bóng đá bắt kèo giữa hai đội bóng. Dựa vào các thông tin về phong độ, đội hình ra sân, tiền sử chấn thương và một vài yếu tố khác mà đội ngũ kỹ thuật của nhà cái sẽ đưa ra bảng kèo cụ thể.

Thông thường trước trận đấu khoảng 3 đến 4 ngày, thậm chí trước 1 tuần là nhà cái đã cập nhật tỷ lệ keo bong da net để anh em tham khảo. Bảng kèo này sẽ liên tục thay đổi nên người chơi hãy chú ý kiểm tra thường xuyên nhé.

Kèo bóng đá nét - Tỷ lệ bóng đá net trực tuyến tại BongdaNETKèo bóng đá nét - Tỷ lệ bóng đá net trực tuyến tại BongdaNET

Hướng dẫn xem tỷ lệ kèo bóng đá tại BongdaNET

Với rất nhiều anh em chơi bóng lâu năm thì việc đọc bảng kèo vô cùng đơn giản. Tuy nhiên với những NHM mới tập chơi, việc làm quen và biết các thuật ngữ về kèo bóng thật không đơn giản chút nào.

Thông thường một bảng kèo sẽ hiển thị 3 loại kèo phổ biến là: kèo Châu Á, kèo tài xỉu, kèo Châu Âu. Sự khác nhau của chúng được thể hiện khá rõ ràng. Anh em có thể tham khảo kèo các giải đấu như: kèo Ngoại hạng Anh, kèo bóng đá Đức, tỷ lệ kèo La Liga, Kèo Serie A,…

Hãy cùng chúng tôi khám phá ngay ở bài viết này! Mỗi loại kèo sẽ đặc điểm thú vị riêng, cách chơi cũng khác nhau và đương nhiên tỷ lệ đổi thưởng cũng như thế. Cùng Bóng đá NET tìm hiểu sâu hơn về các khái niệm:

Kèo Châu Á

Kèo Châu Á là một thuật ngữ quen thuộc với nhiều anh em đam mê bóng đá. Chúng còn được biết đến với tên gọi khác là kèo trên kèo dưới, kèo chấp hay kèo handicap. Đối với loại hình này, nhà cái sẽ đưa ra bảng kèo dựa trên phân tích sức mạnh của hai đội bóng. Khi đã tính toán xong, đội mạnh sẽ chấp đội yếu nhằm tạo sự cân xứng.

Hiện nay, có khoảng 5 loại kèo bóng đá khác nhau để anh em chọn lựa:

- Kèo đồng banh: Kèo này được nhà cái đánh giá khi cả hai đội bóng có phong độ ngang nhau về mọi mặt. Anh em đặt cược vào một trong hai, nếu đội nào thắng thì anh em sẽ thắng cược.

- Kèo đồng banh nửa trái: Kèo này còn có tên gọi khác là kèo ¼ hay 0.25. Sẽ có hai trường hợp xảy ra.

  • TH1: Nếu đặt cược đội cửa trên thắng với cách biệt 1 bàn trở lên thì người cược sẽ thắng. Ngược lại nếu chọn đội cửa dưới thì bạn đã thua.
  • TH2: Nếu hai đội bóng hòa nhau với tỷ số bất kỳ thì người chọn đội cửa trên sẽ thua một nửa tiền cược. Ngược lại, bạn chọn đội cửa dưới thì sẽ thắng được một nửa số tiền cược.

- Kèo chấp nửa trái: Kèo này còn có tên gọi khác là kèo ½ hay 0.5. Các trường hợp xảy ra sẽ là:

  • TH1: Nếu người chơi chọn đội cửa trên thắng trận đấu này, với điều kiện là thắng cách biệt 1 bàn trở lên thì win. Ngược lại, nếu chọn đội cửa dưới thì đã thua.
  • TH2: Trường hợp hai đội bóng hòa nhau thì người chọn cửa trên sẽ thắng toàn bộ tiền cược. Anh em nào chọn cửa dưới thì sẽ thua hết số tiền đặt cược ban đầu.

Hướng dẫn xem keo bong da net trên BongdaNETHướng dẫn xem keo bong da net trên BongdaNET - Kèo chấp nửa một: Kèo này còn có tên gọi khác là kèo ¾ hay 0.75. Những trường hợp có thể xảy ra ở kèo này sẽ là:

  • TH1: Nếu anh em chọn đội cửa trên với chiến thắng tối thiểu 1 bàn thì sẽ thắng nửa tiền. Ngược lại người chọn cửa dưới sẽ thua nửa tiền.
  • TH2: Nếu đội cửa trên thắng từ 2 bàn trở lên, người thắng kèo sẽ là người chọn cửa trên. Ngược lại, nếu anh em nào chọn cửa dưới thì đã thua.
  • TH3: Nếu đội cửa trên có kết quả thua hoặc hòa, người chọn đội cửa trên sẽ thắng. Ngược lại nếu anh em chọn cửa trên thì thua.

- Kèo chấp 1 trái: Đối với loại kèo này, đội cửa trên sẽ chấp đội cửa dưới 1 bàn thắng. Có 3 trường hợp xảy ra khi đặt kèo này:

  • TH1: Nếu đội cửa trên thắng tối thiểu 1 bàn, người chơi dù chọn cửa trên hay cửa dưới cũng đều hoà tiền.
  • TH2: Nếu cửa trên thắng cách biệt từ 2 bàn trở lên thì người chọn cửa trên thắng, cửa dưới thua.
  • TH3: Trường hợp đội cửa trên thua hoặc hòa, người chơi chọn đội cửa dưới sẽ thắng.

Kèo Châu Âu

Kèo Châu Âu hay kèo 1x2 là một loại hình kèo phổ biến tại các nước phương Tây. Theo bảng keo bong da net được nhà cái đưa ra, anh em có thể lựa chọn ba cửa là Thắng - Hòa - Thua để đặt cược.

Giải mã các thuật ngữ của kèo Châu Âu:

  • FT: Full-time - Thời gian kết thúc cả trận đấu.
  • 1H: Cược hiệp thứ nhất.
  • 1: Cược cho đội chủ nhà thắng.
  • 2: Đặt cược vào kết quả là đội khách thắng.
  • X: Chọn cửa hoà.

Kèo Tài Xỉu

Tại loại hình này, nhà cái sẽ đưa ra số bàn thắng dự đoán cho cả hai đội. Nếu anh em tin rằng tổng bàn thắng được ghi nhiều bàn hơn mức nhà cái đưa ra thì chọn Tài. Ngược lại, nếu nghĩ tổng bàn thắng nhỏ hơn mức nhà cái đưa ra thì chọn Xỉu.

Kèo phạt góc

Kèo phạt góc được liệt vào dạng “kèo thơm” bởi không phải trận nào nhà cái cũng đưa ra. Loại kèo này được tính khá giống kèo tài xỉu. Có nhiều cách lựa chọn như dự đoán số thẻ chính xác mà trọng tài rút ra. Hay còn cách khác là nhà cái đưa ra số thẻ cụ thể, anh em chỉ cần dự đoán thẻ ít hơn hay nhiều hơn số mà nhà cái đưa ra là được.

Xem tỷ lệ cược bóng đá mới nhất ở đâu?

Xem tỷ lệ cược bóng đá mới nhất từ những nguồn đáng tin cậy giúp bạn cập nhật thông tin nhanh và chính xác, các địa chỉ uy tín mà bạn không nên bỏ lỡ sẽ được giới thiệu dưới đây:

Kèo nhà cái Net

Kèo nhà cái Net là một trong những trang web hàng đầu cung cấp thông tin về tỷ lệ bóng đá, tỷ lệ bóng đá net và tỷ lệ cá cược bóng đá. Được đánh giá cao về chất lượng, trang web này giúp người dùng theo dõi các kèo và tỷ lệ cá cược một cách chính xác và cập nhật trực tuyến 24/7, người dùng có thể truy cập bảng kèo nhà cái net mọi lúc, mọi nơi, dễ dàng và nhanh chóng.

Tỷ lệ kèo nhà cái 5

Kèo Nhà Cái 5 chính là bí quyết để bạn làm chủ mọi trận đấu bóng đá. Đây là nguồn thông tin vàng từ các nhà cái uy tín, cung cấp ty le keo chính xác trước mỗi trận đấu.

Theo dõi kèo nhà cái 5 không chỉ giúp bạn hiểu rõ các tỷ lệ kèo mà còn cung cấp thông tin chi tiết về trận đấu, đội bóng và nhận định từ các chuyên gia. Khám phá kèo bóng đá net để tối ưu hóa thời gian và đưa ra chiến lược cá cược hiệu quả, tăng phần trăm cơ hội chiến thắng.

Truy cập Bóng đá nétđể xem kèo bóng đá nhanh nhất

Để có thể xem được tỷ lệ kèo bóng đá net một cách chi tiết và nhanh chóng nhất thì anh em nên chọn website uy tín.

Tại Bóng đá net, chúng tôi có sẵn nguồn data bóng đá, dữ liệu kèo bóng đá từ các nhà cái uy tín. Cũng vì lý do đó mà anh em bet thủ hoàn toàn có thể yên tâm theo dõi biến động của mọi trận đấu mà mình mong muốn mà không lo delay.

Để xem tỷ lệ kèo nhà cái trực tuyến tại website Bongdanet.cc rất đơn giản. Anh em cần làm như sau:

  • Bước 1: Truy cập vào chuyên trang Bongdanet.cc bằng cách sử dụng những thiết bị công nghệ thông minh có kết nối internet.
  • Bước 2: Chọn mục “Tỷ lệ kèo” hiển thị trên thanh Menu.
  • Bước 3: Lúc này màn hình hiển thị bảng kèo của tất cả trận đấu. Anh em có thể chọn trận đấu “Đang đá” hoặc “Chưa đá” của giải đấu mình mong muốn để xem.

Để có thể xem kèo cược, kèo chấp bóng đá của hiệp 1(cả trận ) một cách chi tiết và chuẩn xác thì anh em chỉ cần kéo ngang bảng kèo để xem thêm các chỉ số khác.

Tổng kết

An tâm trải nghiệm bóng đá số cùng đội ngũ kỹ thuật tận tâm với nguồn data kèo đáng tin cậy. Bên cạnh những thông tin về kèo cược, chúng tôi còn đa dạng các hạng mục khác như:

Tags: Dự đoán bóng đá hôm nay | BXH BD | Lịch thi đấu | kqbd trực tuyến | Tài xỉu bóng đá

Đến với BongdaNET, chúng tôi luôn cố gắng mang đến cho bạn những trải nghiệm xem bóng đá mượt mà nhất, tích hợp mọi tiện ích chỉ với một lượt chạm. Giúp bạn dễ dàng cập nhật các thông tin về đội bóng mình yêu thích.

FAQ

Cược chấp là gì?

Hiện nay, không có định nghĩa cụ thể về cược chấp là gì, tuy nhiên có thể hiểu cược chấp hay còn kèo chấp là thuật ngữ để chỉ kèo cá cược trong những trận đấu bóng đá mà 2 đội chơi có trình độ không ngang nhau. Theo đó kèo chấp được sử dụng để cân bằng lợi thế cho người cá độ giữa hai đội bóng.12 Jan 2024

Tỷ lệ cược My là gì?

Định nghĩa của tỷ lệ cược kiểu Mỹ Hiểu một cách đơn giản, tỷ lệ cược kiểu Mỹ là việc dùng các con số để tính tiền thắng thua của người chơi khi dự đoán một trận đấu hay một giải đấu nào đó. Tỷ lệ cược này được biểu hiện với dấu (+) hoặc dấu (-).

Cược tỉ số là gì?

Tỷ lệ cược phân số được hiểu đơn giản là biểu hiện của lợi nhuận và tiền cược mà người chơi đã bỏ ra, chúng có sự liên kết với nhau. Ví dụ, tỷ lệ cược phân số là 3/2, tức là người chơi sẽ bỏ ra 2 đơn vị tiền cược để nhận về 3 đơn vị tiền lời.

Kèo trong bóng đá là gì?

Cược chấp châu Á (còn gọi là cược Handicap) là một hình thức cá cược bóng đá trong đó đội được chấp theo phải thắng với cách biệt chênh lệch hơn tỷ lệ đưa ra thì người cược đội đó mới thắng cược. Hình thức cược này có nguồn gốc từ Indonesia và đã trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 21.

Tỷ số bao nhiêu tiền?

Chúng ta biết rằng: 1 tỷ = 1.000.000.000. Mà 1 triệu = 1.000.000. Từ đó, ta dễ dàng suy ra rằng 1 tỷ bằng 1000 triệu.

Trang web này chỉ thu thập các bài viết liên quan. Để xem bản gốc, vui lòng sao chép và mở liên kết sau:Tỷ lệ bóng đá Tỷ lệ kèo trực tuyến Kèo nhà cái NET mới nhất

🔥 🥁 ti le bong da 💋
😈 Bài viết mới nhất 🎥 🎸 Bài viết phổ biến 🎢
👀 Bài viết được đề xuất 🎲
# Tiêu đề bài viết Từ khóa Liên kết bài viết Chi tiết bài viết

Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ lệ kèo nhà cái trực tuyến xem keonhacai 5 24h Kèo bóng đá hôm nay mới nhất. Xem tỷ lệ kèo nhà cái 5 trực tuyến tối đêm nay chuẩn xác. Tỷ lệ kèo cá cược keonhacai 5 trực tiếp nhanh nhất 24h qua. Kèo bóng đá trực tuyến cập nhật 24h kèo châu á tài xỉu ah châu âu kèo malaysia...nhanh nhất.

Kèo bóng đá hôm nay mới nhất. Xem tỷ lệ kèo nhà cái 5 trực tuyến tối đêm nay chuẩn xác. Tỷ lệ kèo cá cược keonhacai 5 trực tiếp nhanh nhất 24h qua. Kèo bóng đá trực tuyến cập nhật 24h kèo châu á, tài xỉu, ah, châu âu, kèo malaysia…nhanh nhất. Xem tất cả Ngoại Hạng Anh Cược La Liga Cược Bundesliga Cược Serie A Cược Ligue 1 Cược VĐQG Australia Cược V-League Cược VĐQG Hàn Quốc Cược VĐQG Mỹ Cược VĐQG Thái Lan Cược VĐQG Mexico Cược VĐQG Ả Rập Xê-út Cược Hạng nhất Anh Cược VĐQG Bồ Đào Nha Cược VĐQG Hà Lan Cược Hạng nhất Việt Nam Cược VĐQG Colombia Cược VĐQG Thụy Điển Cược VĐQG Scotland Cược VĐQG Thụy Sỹ Cược VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ Cược VĐQG Bỉ Cược VĐQG Ethiopia Cược VĐQG Indonesia Cược VĐQG Croatia Cược VĐQG Rwanda Cược Ngoại hạng Botswana Cược VĐQG Albania Cược VĐQG Kenya Cược VĐQG Latvia Cược VĐQG Guatemala Cược VĐQG Mauritania Cược VĐQG Đảo Síp Cược Ngoại hạng Burkina Faso Cược VĐQG Luxembourg Cược Cúp Liên đoàn Philippines Cược VĐQG Honduras Cược VĐQG Azerbaijan Cược VĐQG Iraq Cược VĐQG Moldova Cược VĐQG El Salvador Cược VĐQG Senegal Cược VĐQG Séc Cược VĐQG Panama Cược Giao hữu ĐTQG Cược VĐQG New Zealand - National League Cược VĐQG Zambia Cược VĐQG Ấn Độ Cược VĐQG Israel Cược VĐQG Armenia Cược VĐQG Bahrain Cược VĐQG Xứ Wales Cược VĐQG Estonia Cược VĐQG Nicaragua Cược VĐQG Lítva Cược VĐQG Marốc Cược VĐQG Iceland Cược Ngoại hạng Seychelles Cược VĐQG Costa Rica Cược VĐQG Kosovo Cược VĐQG Nga Cược VĐQG Uganda Cược VĐQG Slovakia Cược VĐQG Áo Cược VĐQG Bắc Ailen Cược VĐQG Slovenia Cược VĐQG Romania Cược VĐQG Brazil Cược VĐQG Argentina Cược VĐQG UAE Cược VĐQG Bolivia Cược Hạng 2 Thụy Sĩ Cược Cúp Hoàng Đế Nhật Bản Cược VĐQG Ba Lan Cược VĐQG Na Uy Cược VĐQG Hungary Cược VĐQG Hy Lạp Cược Hạng 2 Italia Cược Hạng 2 Tây Ban Nha Cược Hạng 2 Bồ Đào Nha Cược Hạng 2 Pháp Cược Hạng 2 Đức Cược Hạng 2 Nhật Bản Cược Hạng 2 Hà Lan Cược VĐQG Peru Cược VĐQG Bulgaria Cược VĐQG Tunisia Cược Giao hữu CLB Cược Hạng nhất Ba Lan Cược Hạng 2 Nga (Nhóm A) Cược VĐQG Qatar Cược VĐQG Paraguay Cược Hạng 2 Hàn Quốc Cược Hạng 2 Anh Cược Hạng 3 Đức Cược VĐQG Ecuador Cược VĐQG Venezuela Cược VĐQG Serbia Cược Hạng 2 Scotland Cược Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ Cược Hạng 2 Mexico Cược Hạng 2 Thụy Điển Cược Hạng 2 Ba Lan Cược Hạng 2 Hy Lạp Cược Hạng 2 Serbia Cược Hạng 2 Slovenia Cược VĐQG Syria Cược VĐQG Ukraine Cược hạng nhất Séc Cược VĐQG Malaysia Cược Hạng 2 Albania Cược Hạng 4 Đan Mạch Cược cúp quốc gia Tanzania Cược Cúp Quốc Gia Colombia Cược Hạng 4 Hàn Quốc Cược VĐQG Kazakhstan Cược Hạng 2 Croatia Cược Portugal U19 League B Cược VĐQG Mỹ nữ Cược Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 Cược Hạng 2 Hungary Cược Hạng nhất Mỹ Cược Cúp Bạc Chuyên nghiệp Hồng Kông Cược Cúp khu vực Tây Ban Nha Cược VĐQG Iran Cược Ryman League Cược Hạng Nhất Kosovo Cược Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) Cược Hạng 2 Slovakia Cược Portugal Liga 3 Cược Hạng 5 Anh Cược Portugal Campeonato Nacional Cược VĐQG Phần Lan Cược Hạng 2 Áo Cược Hạng B giải trẻ Y Cược VĐQG Malta Cược Cúp Rio Brazil Cược Hạng nhất Bosnia Cược Hạng 3 Croatia Cược Argentina Prim C Metropolitana Cược Hạng nhất Bắc Ailen Cược Hạng 2 Senegal Cược Hạng 3 Israel Cược Cúp FA Vase Cược Trẻ Israel Cược VĐQG Nigeria Cược Kenya Super League Cược Mỹ NPSL Cược Hạng Nhất Đan Mạch Cược Hạng 2 Bắc Macedonia Cược Hạng 2 Costa Rica Cược Trẻ Ba Lan Cược Spain Primera Division RFEF Cược Hạng 3 Hy Lạp Cược Hạng 4 Tây Ban Nha Cược Hạng 2 Lítva Cược Cúp FA Scotland Cược Hạng 3 Slovakia Cược Wales FAW nam Cược Uruguay Cup Cược VĐQG Jordan Cược VĐQG Angiêri Cược Giải Vô địch các Quốc gia châu Phi Cược Hạng 3 Tây Ban Nha Cược Hạng 2 Myanmar Cược Hạng 2 Đảo Síp Cược Hạng 2 Thụy Sỹ Cược VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) Cược Hạng 2 Ả Rập Xê-út Cược VĐQG Hy Lạp U19 Cược Hạng 2 Brazil Cược Denmark 2 Division Women Cược Hạng 2 Tuynidi Cược U20 Algeria Cược Cúp Quốc Gia Slovakia Cược Hạng 3 Áo Cược VĐQG Nam Phi Cược Italia Primavera Cược VĐQG Slovakia U19 Cược Hạng 3 Slovenia Cược VĐQG Anh-Bắc Anh Cược Ngoại hạng đảo Faroe Cược U19 A2 Thổ Nhỹ Kỳ Cược Hạng 2 Montenegro Cược Giải trẻ Nam Phi Cược Algerian Ligue Professionnelle 2 Cược VĐQG Gibraltar Cược Nhật Bản Football League Cược Hạng 2 Đan Mạch Cược Hạng 4 Hàn Quốc Cược Italia Serie D - Nhóm C Cược U17 Nữ World Cup Cược VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs Cược VĐQG Slovenia U19 Cược VĐQG New Zealand nữ Cược Hạng 2 Bỉ Cược Hạng 3 Anh Cược Hạng nhất Trung Quốc Cược Switzerland.

10/25
WPTGO